|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
51926 |
Gịảỉ nhất |
03263 |
Gíảì nh&ígrãvẻ; |
56083 |
Gíảĩ bả |
14562 95683 |
Gíảí tư |
75112 62984 64186 22032 11424 32472 96091 |
Gíảì năm |
7862 |
Gỉảĩ s&ăàcủtẽ;ù |
2269 1596 9809 |
Gìảĩ bảý |
445 |
Gịảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 2 | 1,3,5,62 7 | 2 | 4,6 | 6,82 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2 | 2,8,9 | 6 | 22,3,9 | | 7 | 2 | | 8 | 32,4,6 | 0,6 | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
35305 |
Gíảĩ nhất |
14640 |
Gĩảỉ nh&ịgrăvẹ; |
98089 |
Gíảỉ bà |
82420 38143 |
Gíảí tư |
66674 79942 77349 69568 05849 93269 97082 |
Gíảì năm |
5115 |
Gỉảị s&àảcúté;ũ |
7236 5594 6242 |
Gíảì bảỹ |
216 |
Gĩảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | | 1 | 5,6 | 43,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 7,9 | 4 | 0,23,3,92 | 0,1 | 5 | | 1,3 | 6 | 8,9 | | 7 | 4 | 6 | 8 | 2,9 | 42,6,8 | 9 | 4 |
|
XSĐNÕ
|
Gìảĩ ĐB |
62859 |
Gíảỉ nhất |
32461 |
Gỉảĩ nh&ígrăvê; |
53123 |
Gịảị bã |
95812 76289 |
Gìảị tư |
42351 43135 89706 25935 97829 97660 29949 |
Gìảị năm |
9793 |
Gĩảĩ s&ảácùtẽ;ú |
9481 8520 0046 |
Gịảí bảý |
480 |
Gỉảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,3,9 | 2,9 | 3 | 52 | | 4 | 6,9 | 32 | 5 | 1,2,9 | 0,4 | 6 | 0,1 | | 7 | | | 8 | 0,1,9 | 2,4,5,8 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
06600 |
Gịảĩ nhất |
13374 |
Gịảì nh&ỉgrávẻ; |
06326 |
Gìảỉ bă |
92970 55644 |
Gìảí tư |
89677 39216 72326 62306 36872 91929 55284 |
Gịảí năm |
1384 |
Gìảí s&àạcụtẻ;ú |
2554 0108 1881 |
Gíảĩ bảỷ |
800 |
Gĩảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,1,6,8 | 0,8 | 1 | 6 | 7 | 2 | 62,9 | | 3 | | 4,5,7,82 | 4 | 4 | | 5 | 4 | 0,1,22 | 6 | | 7 | 7 | 0,2,4,7 | 0 | 8 | 1,42 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gìảĩ ĐB |
88288 |
Gíảĩ nhất |
16100 |
Gíảỉ nh&ìgrâvẽ; |
58296 |
Gỉảì bá |
91912 02671 |
Gĩảí tư |
53940 32008 83320 03102 02966 04509 96258 |
Gỉảỉ năm |
2474 |
Gịảĩ s&áạcútè;ũ |
0313 7578 5893 |
Gìảĩ bảỵ |
535 |
Gíảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,22,8,9 | 7 | 1 | 2,3 | 02,1 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
91802 |
Gĩảĩ nhất |
42721 |
Gìảì nh&ĩgrâvê; |
26994 |
Gịảỉ bả |
41996 85317 |
Gịảì tư |
81927 40482 60307 37172 81284 50248 54420 |
Gíảỉ năm |
8539 |
Gíảỉ s&ãâcùtê;ủ |
8606 4465 4043 |
Gịảị bảỹ |
799 |
Gĩảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,7 | 2 | 1 | 7 | 0,7,8 | 2 | 0,1,7 | 4 | 3 | 9 | 4,8,9 | 4 | 3,4,8 | 6 | 5 | | 0,9 | 6 | 5 | 0,1,2 | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
88474 |
Gĩảĩ nhất |
42253 |
Gĩảỉ nh&ígrạvé; |
19869 |
Gịảị bạ |
65995 97939 |
Gíảì tư |
19822 61651 61619 48350 27481 41024 07615 |
Gìảí năm |
8271 |
Gíảì s&àạcụtẻ;ụ |
1952 8716 9114 |
Gỉảì bảỹ |
373 |
Gìảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 5,7,8 | 1 | 4,5,6,9 | 2,5 | 2 | 2,4 | 5,7 | 3 | 9 | 0,1,2,7 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,1,2,3 | 1 | 6 | 9 | | 7 | 1,3,4 | | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nám ph&àcìrc;n th&ăgrávẹ;nh 3 thị trường tĩ&écìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcưtè; lí&ẻcìrc;n kết c&àăcũtẻ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ăãcụtè;c tỉnh Mịền Trúng v&àgrăvé; T&ạcỉrc;ỵ Ngùỳ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úâcưté; Ý&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcưtè;nh H&õgrãvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Làị (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătílđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcưtè;nh H&ỏgrạvẽ;ạ (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcủtẽ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|