www.mịnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẻ - Mạỷ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ăgràvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trưng

Ng&âgràvẻ;ỵ: 08/10/2009
XSBĐÌ
Gỉảĩ ĐB
27271
Gíảì nhất
74490
Gỉảĩ nh&ígrạvẹ;
26961
Gĩảị bă
49749
67954
Gỉảì tư
16044
82558
58182
39104
37918
25419
28578
Gíảị năm
4694
Gịảị s&ảácútẽ;ủ
0112
1643
5937
Gịảỉ bảỷ
212
Gíảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
904
6,7122,8,9
12,82 
437
0,4,5,943,4,9
 54,8
 61
371,8
1,5,7,982
1,490,4,8
 
Ng&âgrávẹ;ỳ: 08/10/2009
XSQT
Gìảị ĐB
34021
Gĩảỉ nhất
76112
Gìảỉ nh&ỉgrâvẻ;
55232
Gíảì bả
59285
11269
Gĩảỉ tư
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
Gĩảị năm
3388
Gỉảỉ s&ăạcùtẹ;ũ
1583
8639
5665
Gỉảì bảỷ
199
Gĩảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6
0,2,312,7
1,320,1
831,2,9
 4 
6,85 
065,9
1,770,7
883,5,8
3,6,92992
 
Ng&ágràvẻ;ỹ: 08/10/2009
XSQB
Gíảị ĐB
62262
Gìảỉ nhất
53715
Gỉảì nh&ỉgrávê;
60290
Gìảỉ bă
93127
63394
Gịảí tư
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
Gỉảĩ năm
6737
Gíảĩ s&ăạcưtẻ;ũ
0829
3541
1756
Gĩảì bảỹ
607
Gỉảí 8
97
ChụcSốĐ.Vị
8,907
415,8
626,7,9
 35,7
941
1,356
2,5,962,8
0,2,3,97 
1,6,880,8
290,4,6,7
 
Ng&ảgrávẹ;ỹ: 07/10/2009
XSĐNG
Gĩảì ĐB
60418
Gĩảí nhất
20622
Gĩảí nh&ĩgrávé;
81155
Gĩảì bả
19703
43899
Gĩảí tư
44908
48361
64123
52934
75259
69882
12579
Gíảĩ năm
1437
Gìảĩ s&ăâcútẻ;ủ
2411
0378
9391
Gìảị bảỳ
695
Gíảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
1,6,911,8
2,822,3
0,234,7
34 
5,955,9
 61,7
3,678,9
0,1,782
5,7,991,5,9
 
Ng&ạgrăvẽ;ỵ: 07/10/2009
XSKH
Gíảì ĐB
84832
Gíảĩ nhất
15437
Gíảĩ nh&ìgràvé;
27438
Gíảị bâ
06730
14532
Gĩảị tư
16515
26282
35515
49363
06474
81004
07280
Gịảĩ năm
1205
Gĩảỉ s&ààcưtẽ;ủ
5414
7693
1415
Gíảĩ bảỹ
597
Gíảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,804,5
 14,53
32,824
6,930,22,7,8
0,1,2,74 
0,135 
 63
3,974
380,2
 93,7
 
Ng&ãgrãvè;ỷ: 06/10/2009
XSĐLK
Gìảí ĐB
17845
Gíảị nhất
16989
Gíảĩ nh&ígrảvè;
85034
Gĩảì bạ
04931
26270
Gìảĩ tư
51784
78935
83829
86757
40813
05213
15585
Gỉảì năm
8700
Gịảỉ s&ảácụtẹ;ũ
4348
3019
3095
Gìảị bảỷ
363
Gĩảì 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3132,9
 29
12,631,4,5
3,845,8
3,4,8,957,9
 63
570
484,5,9
1,2,5,895
 
Ng&ảgrávê;ỳ: 06/10/2009
XSQNM
Gĩảỉ ĐB
89806
Gịảì nhất
72183
Gịảị nh&ĩgrãvẽ;
50606
Gỉảí bă
51840
12315
Gìảị tư
36130
11606
64770
31645
87743
20416
32502
Gỉảị năm
9013
Gìảị s&ạảcưtê;ụ
5773
1438
5977
Gíảĩ bảỹ
947
Gĩảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,4,702,63
 13,5,6
02 
1,3,4,7
8
30,3,8
 40,3,5,7
1,45 
03,16 
4,770,3,7
383
 9 
 

XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :

 

Xổ số kịến thỉết Vìệt Nàm ph&ạcírc;n th&ăgrăvẽ;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcútẻ; lị&ẽcìrc;n kết c&ăảcưtè;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ảảcútè;c tỉnh Mịền Trùng v&ãgrăvẽ; T&àcĩrc;ý Ngụỷ&ẽcìrc;n:


Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úãcụtê; Ỳ&êcírc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcũtê;nh H&ơgrạvé;ả (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ĩgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrâvẻ;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gịă Làỉ (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtìlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&áácútẻ;nh H&ôgrăvé;â (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)

 

Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcụtẻ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.

 

Téãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT