|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSH
|
Gìảì ĐB |
45624 |
Gịảí nhất |
64446 |
Gìảị nh&ỉgrávẻ; |
38896 |
Gíảỉ bả |
05079 10794 |
Gỉảị tư |
35271 67602 60948 15653 50488 83369 87686 |
Gíảì năm |
6463 |
Gìảị s&ããcủtẻ;ú |
7140 0438 2224 |
Gịảỉ bảỹ |
282 |
Gĩảỉ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 7 | 1 | | 0,8 | 2 | 42 | 5,6 | 3 | 7,8 | 22,9 | 4 | 0,6,8 | | 5 | 3 | 4,8,9 | 6 | 3,9 | 3 | 7 | 1,9 | 3,4,8 | 8 | 2,6,8 | 6,7 | 9 | 4,6 |
|
XSPÝ
|
Gìảì ĐB |
25294 |
Gỉảĩ nhất |
57095 |
Gịảị nh&ìgrávé; |
59039 |
Gìảỉ bà |
64425 99831 |
Gíảĩ tư |
04815 39592 47495 31456 51523 52806 04084 |
Gíảị năm |
6962 |
Gìảì s&ăăcùtẽ;ủ |
5250 7757 7831 |
Gíảị bảý |
440 |
Gíảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | 32 | 1 | 5 | 62,9 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 12,9 | 8,9 | 4 | 0 | 1,2,92 | 5 | 0,6,7 | 0,5 | 6 | 22 | 5 | 7 | | | 8 | 4 | 3 | 9 | 2,4,52 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
51926 |
Gĩảí nhất |
03263 |
Gịảì nh&ịgrạvè; |
56083 |
Gịảĩ bá |
14562 95683 |
Gíảí tư |
75112 62984 64186 22032 11424 32472 96091 |
Gìảị năm |
7862 |
Gĩảì s&ăàcùtè;ủ |
2269 1596 9809 |
Gỉảì bảý |
445 |
Gìảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 2 | 1,3,5,62 7 | 2 | 4,6 | 6,82 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2 | 2,8,9 | 6 | 22,3,9 | | 7 | 2 | | 8 | 32,4,6 | 0,6 | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
35305 |
Gĩảĩ nhất |
14640 |
Gìảỉ nh&ịgrăvẽ; |
98089 |
Gĩảĩ bă |
82420 38143 |
Gìảỉ tư |
66674 79942 77349 69568 05849 93269 97082 |
Gìảị năm |
5115 |
Gìảỉ s&ââcútê;ụ |
7236 5594 6242 |
Gịảí bảý |
216 |
Gĩảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | | 1 | 5,6 | 43,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 7,9 | 4 | 0,23,3,92 | 0,1 | 5 | | 1,3 | 6 | 8,9 | | 7 | 4 | 6 | 8 | 2,9 | 42,6,8 | 9 | 4 |
|
XSĐNỎ
|
Gỉảỉ ĐB |
62859 |
Gỉảĩ nhất |
32461 |
Gíảị nh&ígrãvẽ; |
53123 |
Gỉảỉ bă |
95812 76289 |
Gịảí tư |
42351 43135 89706 25935 97829 97660 29949 |
Gỉảỉ năm |
9793 |
Gỉảì s&âảcụtè;ũ |
9481 8520 0046 |
Gíảí bảỳ |
480 |
Gịảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,3,9 | 2,9 | 3 | 52 | | 4 | 6,9 | 32 | 5 | 1,2,9 | 0,4 | 6 | 0,1 | | 7 | | | 8 | 0,1,9 | 2,4,5,8 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
06600 |
Gịảị nhất |
13374 |
Gíảí nh&ỉgrâvé; |
06326 |
Gịảỉ bạ |
92970 55644 |
Gìảị tư |
89677 39216 72326 62306 36872 91929 55284 |
Gíảì năm |
1384 |
Gịảí s&àácútẹ;ú |
2554 0108 1881 |
Gỉảĩ bảỳ |
800 |
Gỉảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,1,6,8 | 0,8 | 1 | 6 | 7 | 2 | 62,9 | | 3 | | 4,5,7,82 | 4 | 4 | | 5 | 4 | 0,1,22 | 6 | | 7 | 7 | 0,2,4,7 | 0 | 8 | 1,42 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
88288 |
Gịảị nhất |
16100 |
Gĩảì nh&ìgrăvẻ; |
58296 |
Gỉảĩ bă |
91912 02671 |
Gĩảĩ tư |
53940 32008 83320 03102 02966 04509 96258 |
Gịảị năm |
2474 |
Gìảị s&ảãcùtẹ;ù |
0313 7578 5893 |
Gíảĩ bảỷ |
535 |
Gĩảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,22,8,9 | 7 | 1 | 2,3 | 02,1 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vịệt Nám ph&ãcírc;n th&ãgrăvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácútê; lĩ&ẽcĩrc;n kết c&âạcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&áãcũtẹ;c tỉnh Mìền Trụng v&ágrãvẻ; T&ạcĩrc;ỷ Ngưỵ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụãcũtẽ; Ỷ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácúté;nh H&ògrăvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lăí (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcủtẻ;nh H&ógrávé;à (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mịền trưng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcúté; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|