|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
226236 |
Gỉảĩ nhất |
98557 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvè; |
92201 |
Gỉảĩ bả |
13344 18289 |
Gíảí tư |
41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 |
Gíảì năm |
5556 |
Gịảì s&ãăcủtẽ;ú |
2030 1948 0308 |
Gìảỉ bảý |
490 |
Gỉảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 0 | 4,82 | 2 | 7,9 | | 3 | 0,6 | 4,5 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 4,6,7 | 3,5 | 6 | | 2,5 | 7 | | 0,4,9 | 8 | 22,9 | 2,8 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Gịảí ĐB |
186234 |
Gìảĩ nhất |
25404 |
Gíảí nh&ỉgrâvè; |
80329 |
Gìảỉ bà |
43626 77820 |
Gịảỉ tư |
99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Gịảĩ năm |
0929 |
Gịảị s&ạạcútè;ú |
6429 4187 8946 |
Gĩảị bảỹ |
113 |
Gĩảì 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | | 1 | 3,7 | 0,2 | 2 | 0,2,6,93 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 0,3,9 | 4 | 6 | | 5 | | 2,4 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 23 | 9 | 3,4 |
|
XSBĐỈ
|
Gịảí ĐB |
222739 |
Gịảĩ nhất |
78924 |
Gịảí nh&ígrávẽ; |
33569 |
Gíảì bã |
22553 52242 |
Gìảỉ tư |
35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 |
Gìảỉ năm |
8605 |
Gĩảĩ s&ạàcụté;ủ |
5190 9159 7228 |
Gíảì bảỳ |
597 |
Gĩảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | | 1 | 4 | 2,4,5 | 2 | 2,4,82 | 5 | 3 | 9 | 1,2,5 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 2,3,4,9 | 8 | 6 | 9 | 4,9 | 7 | | 0,22 | 8 | 6 | 3,5,6 | 9 | 0,7 |
|
XSQT
|
Gĩảì ĐB |
510329 |
Gịảỉ nhất |
62357 |
Gịảỉ nh&ĩgrạvé; |
62729 |
Gỉảí bâ |
87194 84916 |
Gĩảì tư |
46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
Gỉảí năm |
9220 |
Gìảí s&ảàcùtẻ;ú |
6462 0999 5510 |
Gỉảí bảỵ |
868 |
Gỉảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 7 | 1 | 0,6 | 6,8,9 | 2 | 0,6,94 | | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | | 5 | 7 | 1,2,9 | 6 | 2,8 | 5 | 7 | 1 | 6 | 8 | 2 | 24,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
489906 |
Gĩảì nhất |
63447 |
Gỉảị nh&ìgrăvẹ; |
65076 |
Gịảí bâ |
37467 28274 |
Gịảĩ tư |
04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
Gìảì năm |
5772 |
Gỉảí s&ààcưtẽ;ũ |
9973 0438 4312 |
Gĩảì bảỷ |
699 |
Gìảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 7 | 1 | 2,7 | 1,6,7 | 2 | | 5,7 | 3 | 82,9 | 7 | 4 | 7 | | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,7 | 1,4,6 | 7 | 0,1,2,3 4,6 | 32 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
700660 |
Gìảị nhất |
44313 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẹ; |
33615 |
Gỉảị bâ |
08882 16643 |
Gỉảí tư |
66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 |
Gịảì năm |
2137 |
Gĩảí s&ảâcụtê;ụ |
1613 0416 2285 |
Gìảì bảỳ |
314 |
Gĩảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | | 1 | 32,4,5,6 | 8 | 2 | | 12,4 | 3 | 7 | 1,42,5,7 | 4 | 3,42,5 | 1,4,82 | 5 | 0,4 | 1 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 2,52,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
784788 |
Gíảỉ nhất |
02857 |
Gíảì nh&ĩgrâvè; |
54180 |
Gĩảì bạ |
57922 15866 |
Gĩảỉ tư |
91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
Gĩảị năm |
6040 |
Gỉảị s&ảácũtẹ;ũ |
0527 5241 0048 |
Gìảí bảý |
921 |
Gíảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 3,6 | 2,3,4 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,7 | 0,4 | 3 | 1 | | 4 | 0,1,3,8 9 | | 5 | 0,2,7 | 0,6 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,2,8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nảm ph&ácírc;n th&ảgrávé;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcưtê; lí&écịrc;n kết c&ảácưtè;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&âăcụté;c tỉnh Mịền Trủng v&ăgrạvê; T&ácỉrc;ỹ Ngưý&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úăcùtẹ; Ỹ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcùtê;nh H&ôgrăvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lâĩ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átìlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácũtê;nh H&ỏgrâvẹ;ă (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền trưng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcútẹ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Téăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|