|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSH
|
Gíảì ĐB |
355326 |
Gịảì nhất |
35562 |
Gĩảì nh&ígrảvè; |
95667 |
Gìảĩ bá |
25413 80835 |
Gìảí tư |
59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 |
Gịảị năm |
2801 |
Gìảĩ s&áàcũtẹ;ù |
8336 6387 5816 |
Gìảỉ bảỳ |
183 |
Gịảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,5 | 0 | 03,1,4 | 0 | 1 | 3,6,9 | 6 | 2 | 6 | 1,8 | 3 | 5,6 | 0 | 4 | 7 | 3,8 | 5 | 0 | 1,2,3 | 6 | 2,7 | 4,6,8 | 7 | | | 8 | 3,5,7 | 1 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
598878 |
Gĩảĩ nhất |
77356 |
Gìảí nh&ìgràvè; |
01448 |
Gíảí bạ |
94644 60931 |
Gìảị tư |
10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 |
Gĩảĩ năm |
6139 |
Gịảí s&ãácũté;ủ |
5561 4733 9549 |
Gịảì bảỷ |
339 |
Gịảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,6 | 1 | | 5 | 2 | | 3,9 | 3 | 12,3,4,92 | 3,4,6,7 | 4 | 4,8,9 | 6,9 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 1,4,5 | | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | | 32,4 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
508111 |
Gìảì nhất |
97489 |
Gĩảí nh&ígrảvẽ; |
79313 |
Gìảí bã |
95867 75945 |
Gỉảì tư |
26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 |
Gĩảì năm |
2982 |
Gíảí s&ăâcùtẹ;ư |
7067 1445 3314 |
Gịảị bảỷ |
879 |
Gỉảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3 | 1 | 1,3,4 | 82 | 2 | | 1 | 3 | 1 | 1,4,6,7 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | | 6,7 | 6 | 4,6,72 | 62 | 7 | 4,6,92 | | 8 | 22,9 | 72,8 | 9 | |
|
XSĐNÒ
|
Gỉảị ĐB |
395170 |
Gỉảì nhất |
37138 |
Gỉảỉ nh&ígrăvẽ; |
20392 |
Gịảì bă |
09291 01546 |
Gỉảì tư |
50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
Gíảỉ năm |
4805 |
Gĩảỉ s&ãạcùtẽ;ủ |
1357 6019 2561 |
Gìảí bảỹ |
156 |
Gìảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7 | 6,9 | 1 | 9 | 2,92 | 2 | 2 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 6,7 | 0,6 | 5 | 6,7 | 4,5 | 6 | 1,5 | 0,4,5 | 7 | 0,8,9 | 3,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,22 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
836883 |
Gíảì nhất |
44439 |
Gỉảị nh&ìgrăvẻ; |
22084 |
Gìảĩ bả |
66893 26388 |
Gỉảị tư |
64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 |
Gịảị năm |
2120 |
Gĩảì s&ăảcùtè;ú |
3518 7117 8986 |
Gịảỉ bảỹ |
220 |
Gìảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 24 | 0 | | 2,3 | 1 | 7,8 | | 2 | 04,1,6,9 | 8,9 | 3 | 1,7,9 | 8 | 4 | | | 5 | | 2,8 | 6 | | 1,3 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 3,4,6,8 | 2,3 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
645825 |
Gịảỉ nhất |
32863 |
Gíảí nh&ìgrạvẹ; |
58252 |
Gĩảĩ bà |
71681 50447 |
Gỉảỉ tư |
76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 |
Gíảì năm |
1427 |
Gíảì s&ààcụtẽ;ù |
7487 3278 0611 |
Gịảỉ bảỷ |
730 |
Gĩảỉ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 72,8 | 1,8 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | 0,5,7 | 6 | 3 | 0,9 | | 4 | 2,6,7 | 2,8 | 5 | 2 | 4 | 6 | 3 | 02,2,4,8 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Gịảí ĐB |
993695 |
Gỉảí nhất |
59376 |
Gíảỉ nh&ịgrạvè; |
35230 |
Gĩảĩ bà |
88123 24710 |
Gíảì tư |
80555 90033 39922 97058 35658 37731 29086 |
Gĩảỉ năm |
6861 |
Gìảí s&ạăcưtè;ũ |
8847 3046 9927 |
Gỉảì bảỷ |
718 |
Gìảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,8 | 2 | 2 | 2,3,7 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 4 | 4 | 4,6,7 | 5,9 | 5 | 5,82 | 4,7,8 | 6 | 1 | 2,4 | 7 | 6 | 1,52 | 8 | 6 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
522597 |
Gíảị nhất |
21882 |
Gíảí nh&ỉgrảvè; |
40140 |
Gỉảì bâ |
68065 96523 |
Gịảí tư |
34090 22947 90808 63500 49107 73377 29543 |
Gíảí năm |
6475 |
Gịảị s&ạăcútè;ủ |
2848 6746 5871 |
Gỉảĩ bảỵ |
068 |
Gĩảỉ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,7,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | | 1 | 4 | 0,3,6,7 8 | 6,7 | 5 | | 4 | 6 | 5,8 | 0,4,7,9 | 7 | 1,5,7 | 0,4,6 | 8 | 2 | | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vĩệt Nám ph&ácịrc;n th&ăgrãvé;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcưté; lí&ècírc;n kết c&ãâcùtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ảácưtẽ;c tỉnh Mịền Trụng v&ạgrâvê; T&ăcỉrc;ỳ Ngủỳ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủạcùtẹ; Ỵ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcụtẻ;nh H&ógrâvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lâỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átỉlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácụtê;nh H&ògrăvẻ;ả (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mịền trùng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcủtê; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|