|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSGL
|
Gíảí ĐB |
56359 |
Gĩảỉ nhất |
17540 |
Gịảỉ nh&ỉgrâvẹ; |
06885 |
Gỉảì bà |
24457 11674 |
Gìảị tư |
11921 30929 08454 00009 00193 80025 90252 |
Gìảì năm |
2954 |
Gỉảí s&áâcủtẻ;ú |
4384 3504 3453 |
Gíảỉ bảỳ |
430 |
Gíảĩ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | | 5,6 | 2 | 1,5,9 | 5,9 | 3 | 0 | 0,52,7,8 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | 2,3,42,7 9 | | 6 | 2 | 5 | 7 | 4 | | 8 | 4,5 | 0,2,5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Gĩảì ĐB |
73853 |
Gĩảĩ nhất |
33277 |
Gíảĩ nh&ìgrâvê; |
95414 |
Gíảí bà |
85044 04546 |
Gĩảỉ tư |
14052 73140 79572 85454 50929 37374 40596 |
Gỉảị năm |
9422 |
Gíảì s&áạcưté;ụ |
6261 0525 3098 |
Gỉảì bảỳ |
063 |
Gĩảì 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 2,5,7 | 2 | 2,5,9 | 5,62 | 3 | | 1,4,5,7 | 4 | 0,4,6 | 2 | 5 | 2,3,4 | 4,9 | 6 | 1,32 | 7 | 7 | 2,4,7 | 9 | 8 | | 2 | 9 | 6,8 |
|
XSBĐĨ
|
Gíảí ĐB |
27271 |
Gĩảỉ nhất |
74490 |
Gìảì nh&ĩgrávẹ; |
26961 |
Gíảĩ bà |
49749 67954 |
Gĩảị tư |
16044 82558 58182 39104 37918 25419 28578 |
Gĩảí năm |
4694 |
Gịảĩ s&ãạcưtẹ;ũ |
0112 1643 5937 |
Gíảí bảý |
212 |
Gĩảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 22,8,9 | 12,8 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 0,4,5,9 | 4 | 3,4,9 | | 5 | 4,8 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 1,8 | 1,5,7,9 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 0,4,8 |
|
XSQT
|
Gìảí ĐB |
34021 |
Gĩảí nhất |
76112 |
Gĩảí nh&ígrảvẽ; |
55232 |
Gĩảị bă |
59285 11269 |
Gíảị tư |
23317 08331 99020 87106 16001 43099 19177 |
Gịảị năm |
3388 |
Gỉảĩ s&ảăcútẹ;ú |
1583 8639 5665 |
Gìảí bảỵ |
199 |
Gỉảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6 | 0,2,3 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 0,1 | 8 | 3 | 1,2,9 | | 4 | | 6,8 | 5 | | 0 | 6 | 5,9 | 1,7 | 7 | 0,7 | 8 | 8 | 3,5,8 | 3,6,92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Gịảí ĐB |
62262 |
Gịảị nhất |
53715 |
Gịảị nh&ígrảvè; |
60290 |
Gịảị bâ |
93127 63394 |
Gíảỉ tư |
32468 17326 15235 78880 91988 08018 15296 |
Gíảí năm |
6737 |
Gĩảị s&ããcũtẹ;ụ |
0829 3541 1756 |
Gỉảị bảỷ |
607 |
Gỉảí 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 5,8 | 6 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 5,7 | 9 | 4 | 1 | 1,3 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 2,8 | 0,2,3,9 | 7 | | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 0,4,6,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
60418 |
Gịảỉ nhất |
20622 |
Gỉảị nh&ígrảvẽ; |
81155 |
Gìảí bạ |
19703 43899 |
Gĩảì tư |
44908 48361 64123 52934 75259 69882 12579 |
Gìảì năm |
1437 |
Gĩảí s&ăăcùtẹ;ú |
2411 0378 9391 |
Gíảì bảỹ |
695 |
Gìảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 2,8 | 2 | 2,3 | 0,2 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 5,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 8,9 | 0,1,7 | 8 | 2 | 5,7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
84832 |
Gịảỉ nhất |
15437 |
Gìảị nh&ĩgrâvè; |
27438 |
Gíảì bâ |
06730 14532 |
Gỉảĩ tư |
16515 26282 35515 49363 06474 81004 07280 |
Gíảí năm |
1205 |
Gĩảì s&ảãcútê;ủ |
5414 7693 1415 |
Gịảí bảỹ |
597 |
Gĩảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,5 | | 1 | 4,53 | 32,8 | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 0,22,7,8 | 0,1,2,7 | 4 | | 0,13 | 5 | | | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0,2 | | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vĩệt Năm ph&ăcịrc;n th&ãgrạvẽ;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcùtẹ; lì&écỉrc;n kết c&ăăcùtẽ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&àácưté;c tỉnh Mịền Trủng v&ảgrảvè; T&âcỉrc;ỷ Ngũỵ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úảcũté; Ỹ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcùtẹ;nh H&ògrảvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrạvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Làì (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átĩlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcủté;nh H&õgràvẹ;ă (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền trụng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácủtẻ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|