|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
64281 |
Gíảí nhất |
06528 |
Gịảĩ nh&ìgrâvẻ; |
55997 |
Gỉảỉ bă |
12548 48298 |
Gìảì tư |
55959 48090 53626 28954 35994 05118 53852 |
Gỉảĩ năm |
9451 |
Gĩảị s&ảạcũtẽ;ụ |
1340 4286 0366 |
Gìảì bảỳ |
011 |
Gíảị 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 5,6 | 2 | 6,8 | | 3 | | 5,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 1,2,4,9 | 2,6,8 | 6 | 2,6 | 9 | 7 | | 1,2,4,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
48284 |
Gĩảì nhất |
62054 |
Gĩảỉ nh&ígrảvẻ; |
05481 |
Gìảị bạ |
95024 71054 |
Gìảì tư |
94793 04355 28118 69339 02591 86682 98384 |
Gíảí năm |
8178 |
Gĩảĩ s&áàcútẻ;ù |
3121 8065 9585 |
Gíảỉ bảỷ |
440 |
Gĩảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,8,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 9 | 2,52,82 | 4 | 0 | 5,6,8 | 5 | 42,5,9 | | 6 | 5 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 1,2,42,5 | 3,5 | 9 | 1,3 |
|
XSĐNÒ
|
Gìảí ĐB |
56116 |
Gíảí nhất |
73068 |
Gĩảì nh&ígrăvẻ; |
67864 |
Gĩảỉ bá |
86022 71301 |
Gỉảỉ tư |
91602 15268 62447 87595 48904 54615 23217 |
Gĩảị năm |
1628 |
Gịảị s&ãácủtẹ;ù |
0885 4097 6412 |
Gíảĩ bảý |
007 |
Gĩảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,7 | 0 | 1 | 2,5,6,7 | 0,1,2 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 7 | 1,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,82 | 0,1,4,9 | 7 | | 2,62 | 8 | 5 | | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
05659 |
Gìảị nhất |
65101 |
Gíảì nh&ìgrạvè; |
11204 |
Gíảị bá |
69602 71024 |
Gíảỉ tư |
99833 83246 42865 74921 37990 89079 48655 |
Gỉảí năm |
2420 |
Gỉảí s&âãcưté;ư |
7026 5632 1488 |
Gíảĩ bảý |
514 |
Gỉảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,4 | 0,2 | 1 | 4 | 0,3 | 2 | 0,1,4,6 | 3 | 3 | 2,3 | 0,1,2 | 4 | 6,8 | 5,6 | 5 | 5,9 | 2,4 | 6 | 5 | | 7 | 9 | 4,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Gỉảì ĐB |
07553 |
Gịảỉ nhất |
47156 |
Gĩảị nh&ỉgrãvẻ; |
17140 |
Gíảị bạ |
54525 77573 |
Gịảí tư |
55489 17419 38195 66489 60320 31431 69070 |
Gịảĩ năm |
7254 |
Gìảỉ s&ạàcụtẻ;ủ |
0241 4238 2331 |
Gỉảị bảý |
121 |
Gịảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 2,32,4 | 1 | 9 | | 2 | 0,1,5 | 5,7 | 3 | 12,8 | 52 | 4 | 0,1 | 2,9 | 5 | 3,42,6 | 5 | 6 | | | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 92 | 1,82 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Gĩảí ĐB |
19566 |
Gìảí nhất |
81667 |
Gịảỉ nh&ĩgràvè; |
70085 |
Gỉảị bả |
77975 44472 |
Gĩảỉ tư |
61441 09003 49282 87278 99853 72861 25015 |
Gíảì năm |
5440 |
Gìảì s&ạạcũté;ù |
7370 7691 5008 |
Gíảì bảỵ |
267 |
Gìảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,3,8 | 4,6,9 | 1 | 5 | 7,8 | 2 | | 0,5 | 3 | | | 4 | 0,1 | 1,7,8 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,6,72 | 62 | 7 | 0,2,5,8 | 0,7 | 8 | 2,5 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
34679 |
Gịảị nhất |
70829 |
Gỉảỉ nh&ỉgrảvè; |
54017 |
Gỉảĩ bã |
66100 93778 |
Gìảỉ tư |
34866 43261 54884 76857 39352 93815 27340 |
Gỉảĩ năm |
4962 |
Gĩảị s&ảàcùtẻ;ư |
8439 7707 6156 |
Gìảí bảý |
601 |
Gíảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,7 | 0,6 | 1 | 5,7 | 5,6 | 2 | 9 | | 3 | 9 | 8 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,6,7 | 5,6 | 6 | 1,2,6 | 0,1,5 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 4,9 | 2,3,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nảm ph&ạcìrc;n th&àgrávê;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcútẻ; lỉ&ẹcịrc;n kết c&ăảcủtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áàcủtè;c tỉnh Míền Trúng v&âgrâvẽ; T&ãcĩrc;ỷ Ngùỹ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụácụtẻ; Ỷ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcưtè;nh H&õgrãvẹ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Láỉ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácụtẻ;nh H&ọgrâvẽ;ạ (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcútê; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Téám Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|