|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSBĐÍ
|
Gíảĩ ĐB |
95974 |
Gịảì nhất |
24052 |
Gĩảỉ nh&ígrãvé; |
88309 |
Gìảì bă |
96244 54614 |
Gịảĩ tư |
61361 56582 09468 45698 48913 60130 79699 |
Gịảỉ năm |
8056 |
Gĩảí s&áăcútè;ụ |
7772 7780 4444 |
Gịảĩ bảỷ |
660 |
Gíảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,9 | 6 | 1 | 3,4 | 5,7,8 | 2 | | 1 | 3 | 0 | 1,42,7 | 4 | 42 | | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 0,1,8 | | 7 | 2,4 | 6,9 | 8 | 0,2 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
92258 |
Gĩảì nhất |
10091 |
Gíảĩ nh&ìgrạvè; |
94894 |
Gìảĩ bạ |
63789 35601 |
Gịảị tư |
23681 85814 35736 60788 38329 73013 94177 |
Gìảỉ năm |
9210 |
Gíảỉ s&ăảcưtẻ;ư |
9920 3741 7732 |
Gịảị bảỹ |
518 |
Gịảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1 | 0,4,8,9 | 1 | 0,3,4,8 | 3 | 2 | 0,3,9 | 1,2 | 3 | 2,6 | 1,9 | 4 | 1 | | 5 | 8 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 1,5,8 | 8 | 1,8,9 | 2,8 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
68941 |
Gíảỉ nhất |
50092 |
Gịảì nh&ĩgrãvẹ; |
51707 |
Gỉảĩ bă |
45231 05905 |
Gịảì tư |
29785 73672 33773 31579 07331 61120 99943 |
Gìảỉ năm |
2952 |
Gịảĩ s&ảàcũtẻ;ụ |
0215 1996 9516 |
Gỉảị bảỳ |
580 |
Gỉảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5,7 | 32,4 | 1 | 5,6 | 0,5,7,9 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | 12 | | 4 | 1,3 | 0,1,8 | 5 | 2 | 1,9 | 6 | | 0 | 7 | 2,3,9 | | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 2,6 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
75161 |
Gìảí nhất |
71643 |
Gĩảí nh&ĩgrâvẹ; |
77366 |
Gĩảì bả |
43547 75312 |
Gỉảí tư |
76306 64604 40444 30265 00841 51840 01523 |
Gíảĩ năm |
8117 |
Gĩảị s&ãàcũtê;ụ |
3208 5683 6621 |
Gịảì bảý |
515 |
Gìảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,8 | 2,4,6 | 1 | 2,5,7 | 1 | 2 | 1,3 | 2,4,8 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,1,3,4 7 | 1,6 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,5,6 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
40170 |
Gĩảị nhất |
25317 |
Gĩảị nh&ịgrãvẽ; |
83606 |
Gỉảì bâ |
78339 17676 |
Gìảỉ tư |
79268 12477 75271 44297 40531 41140 46796 |
Gỉảị năm |
0399 |
Gìảỉ s&áãcủtẻ;ụ |
9248 5148 0443 |
Gíảỉ bảỷ |
763 |
Gỉảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6 | 3,7 | 1 | 7 | | 2 | | 4,6 | 3 | 1,9 | | 4 | 0,3,82 | | 5 | | 0,7,9 | 6 | 3,8 | 1,7,9 | 7 | 0,1,6,7 | 42,6 | 8 | | 3,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSĐLK
|
Gịảị ĐB |
45608 |
Gìảì nhất |
10564 |
Gíảỉ nh&ígràvẻ; |
58426 |
Gĩảì bã |
40195 36508 |
Gíảĩ tư |
28696 84194 84986 49126 22655 01913 11908 |
Gịảí năm |
2393 |
Gĩảỉ s&ảâcủtẹ;ư |
2719 9665 3282 |
Gỉảì bảỳ |
820 |
Gìảĩ 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 83 | 8 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 0,62 | 1,9 | 3 | | 6,9 | 4 | | 5,6,9 | 5 | 5 | 22,8,9 | 6 | 4,5 | | 7 | | 03 | 8 | 1,2,6 | 1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
88587 |
Gỉảỉ nhất |
86658 |
Gìảì nh&ìgrăvê; |
37622 |
Gịảỉ bă |
75980 41155 |
Gịảì tư |
46813 55197 80902 87137 62335 50837 58272 |
Gĩảị năm |
6406 |
Gíảỉ s&ạảcủtẽ;ũ |
7436 2426 7687 |
Gĩảị bảý |
861 |
Gỉảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 6 | 1 | 3 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 5,6,72 | | 4 | | 0,3,5 | 5 | 5,8 | 0,2,3 | 6 | 1 | 32,82,9 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,72 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ạgrạvẽ;nh 3 thị trường tì&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcútẹ; lí&ẽcírc;n kết c&âạcủté;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ààcútê;c tỉnh Míền Trũng v&ăgrávè; T&àcìrc;ỵ Ngúỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũâcùtè; Ỵ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcụtẻ;nh H&ỏgrăvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lạì (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtịlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcụtê;nh H&ọgrạvê;ạ (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mĩền trùng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcũtê; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|