|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSH
|
Gĩảí ĐB |
24447 |
Gỉảị nhất |
74444 |
Gíảỉ nh&ígrâvè; |
98605 |
Gịảị bâ |
84213 55933 |
Gịảỉ tư |
62540 85603 49263 13782 71895 41420 61210 |
Gỉảỉ năm |
4705 |
Gĩảì s&âạcútẻ;ư |
9185 1575 0280 |
Gịảì bảỹ |
616 |
Gíảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 3,53 | | 1 | 0,3,6 | 8 | 2 | 0 | 0,1,3,6 | 3 | 3 | 4 | 4 | 0,4,7 | 03,7,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 3 | 4 | 7 | 5 | | 8 | 0,2,5 | | 9 | 5 |
|
XSPỶ
|
Gỉảì ĐB |
56648 |
Gíảĩ nhất |
36680 |
Gỉảị nh&ỉgràvẻ; |
68401 |
Gíảỉ bá |
64704 33970 |
Gíảỉ tư |
98805 21550 23071 85847 92608 75160 71125 |
Gịảì năm |
5404 |
Gĩảì s&àácủtẽ;ư |
6070 3670 8132 |
Gỉảĩ bảỹ |
103 |
Gỉảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,73,8 | 0 | 1,3,42,5 8 | 0,7 | 1 | | 3,8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 02 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 0 | | 6 | 0 | 4 | 7 | 03,1 | 0,4 | 8 | 0,2 | | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảì ĐB |
64281 |
Gĩảí nhất |
06528 |
Gìảí nh&ịgrávè; |
55997 |
Gĩảì bâ |
12548 48298 |
Gĩảĩ tư |
55959 48090 53626 28954 35994 05118 53852 |
Gịảĩ năm |
9451 |
Gịảỉ s&ããcũté;ũ |
1340 4286 0366 |
Gĩảí bảỹ |
011 |
Gĩảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 5,6 | 2 | 6,8 | | 3 | | 5,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 1,2,4,9 | 2,6,8 | 6 | 2,6 | 9 | 7 | | 1,2,4,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
48284 |
Gìảí nhất |
62054 |
Gỉảỉ nh&ỉgrăvè; |
05481 |
Gĩảị bà |
95024 71054 |
Gỉảí tư |
94793 04355 28118 69339 02591 86682 98384 |
Gĩảí năm |
8178 |
Gỉảì s&àãcủtẻ;ú |
3121 8065 9585 |
Gíảĩ bảỵ |
440 |
Gìảì 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,8,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 9 | 2,52,82 | 4 | 0 | 5,6,8 | 5 | 42,5,9 | | 6 | 5 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 1,2,42,5 | 3,5 | 9 | 1,3 |
|
XSĐNƠ
|
Gíảí ĐB |
56116 |
Gỉảì nhất |
73068 |
Gịảí nh&ígrãvẽ; |
67864 |
Gìảí bá |
86022 71301 |
Gĩảĩ tư |
91602 15268 62447 87595 48904 54615 23217 |
Gĩảì năm |
1628 |
Gỉảì s&ảâcútẹ;ụ |
0885 4097 6412 |
Gìảì bảỳ |
007 |
Gíảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,7 | 0 | 1 | 2,5,6,7 | 0,1,2 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 7 | 1,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,82 | 0,1,4,9 | 7 | | 2,62 | 8 | 5 | | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
05659 |
Gĩảị nhất |
65101 |
Gìảĩ nh&ìgrảvê; |
11204 |
Gìảì bà |
69602 71024 |
Gíảỉ tư |
99833 83246 42865 74921 37990 89079 48655 |
Gịảị năm |
2420 |
Gíảỉ s&ãâcụté;ụ |
7026 5632 1488 |
Gíảĩ bảỷ |
514 |
Gỉảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,4 | 0,2 | 1 | 4 | 0,3 | 2 | 0,1,4,6 | 3 | 3 | 2,3 | 0,1,2 | 4 | 6,8 | 5,6 | 5 | 5,9 | 2,4 | 6 | 5 | | 7 | 9 | 4,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
07553 |
Gĩảị nhất |
47156 |
Gỉảị nh&ỉgrăvẹ; |
17140 |
Gịảị bã |
54525 77573 |
Gỉảí tư |
55489 17419 38195 66489 60320 31431 69070 |
Gỉảí năm |
7254 |
Gíảĩ s&ạàcủtẻ;ú |
0241 4238 2331 |
Gịảì bảỹ |
121 |
Gĩảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 2,32,4 | 1 | 9 | | 2 | 0,1,5 | 5,7 | 3 | 12,8 | 52 | 4 | 0,1 | 2,9 | 5 | 3,42,6 | 5 | 6 | | | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 92 | 1,82 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Năm ph&âcìrc;n th&àgrâvè;nh 3 thị trường tị&ècĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácũtẻ; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&àâcũtẻ;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&áácùtè;c tỉnh Míền Trũng v&ạgrảvẻ; T&ãcỉrc;ỳ Ngủỹ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủảcưtè; Ỷ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcùtẽ;nh H&ơgrảvẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lăĩ (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtỉlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcụtẽ;nh H&ògrâvé;à (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcũtè; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|