|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
94618 |
Gỉảị nhất |
10109 |
Gịảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
58597 |
Gíảỉ bá |
47521 11516 |
Gỉảị tư |
35675 59911 55263 87127 85305 39571 09827 |
Gỉảị năm |
1394 |
Gịảị s&ạácũtê;ụ |
7699 9401 4250 |
Gịảỉ bảý |
225 |
Gịảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,52,9 | 0,1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,5,72 | 6 | 3 | | 9 | 4 | | 02,2,7 | 5 | 0 | 1 | 6 | 3 | 22,9 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | | 0,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
66996 |
Gíảị nhất |
38078 |
Gỉảì nh&ígrâvẽ; |
38550 |
Gíảị bâ |
93270 80679 |
Gĩảỉ tư |
04871 47867 24195 46607 61830 80332 77334 |
Gìảí năm |
5219 |
Gịảĩ s&áâcútè;ũ |
9838 0541 4136 |
Gịảì bảỷ |
406 |
Gĩảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6,7 | 2,4,7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 0 | 0,3,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 0,1,8,9 | 3,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
XSĐNÓ
|
Gỉảì ĐB |
26741 |
Gĩảĩ nhất |
37559 |
Gìảị nh&ígràvê; |
65128 |
Gìảĩ bả |
09377 93738 |
Gĩảị tư |
58497 81215 39443 09276 55353 00395 70708 |
Gíảĩ năm |
6318 |
Gĩảĩ s&ãâcưtẹ;ù |
3796 0541 3764 |
Gíảĩ bảỷ |
379 |
Gíảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 42 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 4,5 | 3 | 8 | 6 | 4 | 12,3 | 1,9 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 4 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 0,1,2,3 | 8 | | 5,7 | 9 | 5,6,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
21019 |
Gíảĩ nhất |
32045 |
Gìảị nh&ịgrãvè; |
73462 |
Gĩảị bạ |
17271 57124 |
Gĩảị tư |
66086 51267 58828 50537 40192 50411 52314 |
Gìảị năm |
4802 |
Gĩảị s&ăăcụtê;ũ |
5114 9865 9647 |
Gỉảĩ bảỷ |
949 |
Gĩảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,7 | 1 | 1,42,9 | 0,6,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 7 | 12,2 | 4 | 5,7,9 | 4,6,9 | 5 | | 8 | 6 | 2,5,7 | 3,4,6 | 7 | 1 | 2 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Gỉảị ĐB |
85286 |
Gíảị nhất |
13290 |
Gịảì nh&ỉgrạvẻ; |
69218 |
Gíảí bả |
35207 14064 |
Gịảì tư |
76648 06745 25692 33239 26742 27963 51271 |
Gíảĩ năm |
0922 |
Gìảí s&âácưtẽ;ú |
5374 1961 2711 |
Gịảĩ bảỷ |
893 |
Gìảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,3,8 | 2,4,9 | 2 | 2 | 1,6,9 | 3 | 9 | 6,7 | 4 | 2,5,8 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 1,3,4 | 0 | 7 | 1,4 | 1,4 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,2,3 |
|
XSGL
|
Gìảị ĐB |
87669 |
Gỉảị nhất |
24772 |
Gíảì nh&ìgrâvẻ; |
11790 |
Gịảị bã |
28360 92793 |
Gĩảì tư |
07855 88280 98518 59272 20518 69314 69948 |
Gỉảĩ năm |
5037 |
Gịảí s&ạảcútẹ;ủ |
8834 4981 6028 |
Gịảị bảỷ |
812 |
Gíảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 8 | 1 | 2,4,82 | 1,4,72 | 2 | 8 | 9 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 22 | 12,2,4 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Gỉảĩ ĐB |
38284 |
Gịảì nhất |
53656 |
Gịảĩ nh&ígrávè; |
30322 |
Gĩảị bạ |
85406 82207 |
Gíảĩ tư |
15550 92691 56716 92472 59794 88008 41787 |
Gíảí năm |
8159 |
Gíảỉ s&ảàcùtè;ũ |
3049 9306 7924 |
Gịảị bảỷ |
359 |
Gĩảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62,7,8 | 9 | 1 | 6 | 2,7 | 2 | 2,4 | | 3 | | 2,8,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,6,92 | 02,1,5 | 6 | | 0,8 | 7 | 2,9 | 0 | 8 | 4,7 | 4,52,7 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vịệt Nám ph&âcírc;n th&ảgrávè;nh 3 thị trường tỉ&ècịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcụtẽ; lì&êcìrc;n kết c&áàcútẽ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ãâcúté;c tỉnh Mìền Trùng v&âgrávẹ; T&ảcĩrc;ỹ Ngúỹ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùãcủtè; Ỹ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcũtê;nh H&ògrâvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lãỉ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtịlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcụté;nh H&ógrãvẽ;ă (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mỉền trúng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcụtẽ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|