|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSGL
|
Gìảí ĐB |
336064 |
Gíảĩ nhất |
84648 |
Gíảì nh&ỉgrávè; |
29413 |
Gĩảị bà |
11152 11096 |
Gịảì tư |
48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 |
Gịảỉ năm |
3543 |
Gĩảí s&âàcụtè;ư |
2489 9947 3733 |
Gìảí bảý |
105 |
Gĩảĩ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 3 | 5 | 2 | 4,7 | 1,3,4,7 | 3 | 3 | 2,6,72 | 4 | 3,7,8 | 0,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 4,8 | 2,4 | 7 | 3,42,8 | 4,6,7 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gỉảị ĐB |
864896 |
Gìảỉ nhất |
18293 |
Gịảí nh&ĩgrãvẽ; |
54102 |
Gĩảỉ bạ |
14925 59844 |
Gìảì tư |
04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
Gĩảỉ năm |
2503 |
Gịảị s&ăãcưtẹ;ú |
4108 7940 1383 |
Gĩảỉ bảý |
154 |
Gĩảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,3,8 9 | 0 | 1 | | 0 | 2 | 5,8 | 0,8,9 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 4,6,9 | 5,7,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 6 | 0,2,9 | 8 | 3 | 0,5 | 9 | 3,6,8 |
|
XSBĐĨ
|
Gìảị ĐB |
713753 |
Gíảị nhất |
27917 |
Gịảĩ nh&ỉgrạvé; |
83923 |
Gịảì bả |
38056 39051 |
Gỉảỉ tư |
86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 |
Gỉảị năm |
9055 |
Gịảĩ s&ạâcũté;ủ |
9097 3398 8025 |
Gĩảì bảỵ |
540 |
Gịảí 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 7 | | 2 | 3,5 | 2,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 0,6 | 0,2,5,9 | 5 | 1,32,5,6 | 4,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
298550 |
Gỉảí nhất |
07968 |
Gĩảí nh&ĩgrăvẹ; |
69934 |
Gìảỉ bạ |
58174 31573 |
Gíảì tư |
05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
Gịảỉ năm |
0359 |
Gĩảì s&ãâcụtê;ụ |
2403 8669 8501 |
Gĩảì bảỵ |
363 |
Gĩảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 0,6,7,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,9 | 2,4 | 6 | 3,7,82,9 | 6 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
410579 |
Gìảị nhất |
08880 |
Gỉảí nh&ịgrăvẽ; |
58797 |
Gịảị bá |
98345 90653 |
Gìảĩ tư |
21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
Gỉảỉ năm |
5210 |
Gíảí s&ăãcụtẽ;ủ |
3643 2217 8226 |
Gíảỉ bảỳ |
540 |
Gĩảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 82 | | 1 | 0,7 | 3,4 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 0,2,3,5 7 | 4,9 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 1,4,9 | 7 | 9 | 02 | 8 | 0,9 | 7,8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
607023 |
Gịảĩ nhất |
62618 |
Gíảị nh&ỉgrávè; |
74954 |
Gíảì bã |
79583 39038 |
Gỉảì tư |
93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 |
Gĩảị năm |
7725 |
Gìảì s&ààcụtẽ;ủ |
1381 6808 2455 |
Gỉảị bảỵ |
792 |
Gịảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 5,6,8 | 1 | 8 | 8,9 | 2 | 3,5,9 | 2,8 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 2,52 | 5 | 1,4,52,6 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,2,3 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
657186 |
Gịảì nhất |
90939 |
Gịảì nh&ịgrảvè; |
21951 |
Gìảỉ bạ |
99579 25130 |
Gỉảí tư |
95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
Gỉảỉ năm |
8401 |
Gịảị s&ăăcụtê;ũ |
8742 4341 6098 |
Gĩảĩ bảý |
586 |
Gỉảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | | 1,7,8 | 3 | 0,6,9 | | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 1 | 3,82 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7 | 3,5,9 | 9 | 8 | 3,62,7 | 3,7 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ágrăvẻ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcụté; lí&ẽcịrc;n kết c&ạàcủtẻ;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ãácủtê;c tỉnh Mỉền Trũng v&ãgrãvẹ; T&âcỉrc;ỹ Ngụỷ&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũăcũtẹ; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcủté;nh H&ògrăvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lạì (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtìlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcụtê;nh H&ógràvè;ả (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số míền trùng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcưtẽ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|