|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
152370 |
Gíảỉ nhất |
82017 |
Gìảị nh&ígrávẽ; |
71752 |
Gìảì bả |
74901 10130 |
Gíảì tư |
90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 |
Gíảì năm |
8094 |
Gĩảỉ s&àácưtẽ;ù |
2105 1927 4980 |
Gỉảỉ bảý |
896 |
Gíảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,4,7,9 | 5 | 2 | 4,7 | 5 | 3 | 0,5 | 1,2,9 | 4 | 9 | 0,3 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 0 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
430344 |
Gíảì nhất |
57636 |
Gĩảị nh&ĩgrávé; |
46315 |
Gịảĩ bà |
46133 45866 |
Gỉảì tư |
53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
Gỉảị năm |
3721 |
Gìảị s&áàcúté;ư |
7783 8483 3558 |
Gìảí bảỹ |
438 |
Gỉảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 5,6,7 | | 2 | 1 | 0,3,82 | 3 | 3,62,8 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 8 | 1,32,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 8 | 0,3,5,7 | 8 | 0,32,5 | | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gịảì ĐB |
521010 |
Gìảì nhất |
55198 |
Gìảỉ nh&ịgrâvè; |
10883 |
Gìảí bà |
13977 17135 |
Gĩảí tư |
54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 |
Gĩảì năm |
3314 |
Gìảĩ s&ãăcútê;ụ |
4436 4816 1939 |
Gịảị bảý |
708 |
Gịảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,4,6,8 | 4 | 2 | 5 | 8 | 3 | 5,6,8,92 | 1 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 0 | 1,3 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 0,1,3,6 9 | 8 | 1,3 | 32 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
580209 |
Gìảí nhất |
97775 |
Gĩảí nh&ịgrãvé; |
09030 |
Gịảĩ bã |
67780 24023 |
Gìảì tư |
97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
Gìảĩ năm |
3889 |
Gìảị s&âácủtẹ;ù |
2784 2685 2948 |
Gìảỉ bảỹ |
837 |
Gĩảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,6,9 | 0,4,9 | 1 | 4,8 | | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,7 | 1,8 | 4 | 1,8,9 | 7,8 | 5 | | 0 | 6 | | 3 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 0,4,5,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
988110 |
Gìảì nhất |
34572 |
Gỉảí nh&ỉgrâvẽ; |
28552 |
Gíảĩ bă |
55943 48173 |
Gĩảí tư |
01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
Gĩảí năm |
0601 |
Gìảì s&âàcủtẻ;ủ |
4290 4568 9032 |
Gịảí bảỵ |
214 |
Gĩảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 02,4,9 | 3,5,7 | 2 | | 4,7 | 3 | 2,6 | 0,1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,3,7 | 6,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
430543 |
Gịảỉ nhất |
04787 |
Gĩảí nh&ịgrạvẽ; |
94674 |
Gịảị bá |
83316 42481 |
Gịảị tư |
59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 |
Gìảì năm |
4436 |
Gíảỉ s&âácụtè;ụ |
8520 7721 8935 |
Gĩảị bảỳ |
572 |
Gíảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 2,82 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 5,62 | 7,8 | 4 | 0,3 | 3,5 | 5 | 5,9 | 1,32 | 6 | | 82 | 7 | 2,4 | | 8 | 12,4,72 | 1,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
866605 |
Gíảỉ nhất |
22946 |
Gĩảí nh&ìgrãvẽ; |
71797 |
Gỉảí bả |
45885 41921 |
Gỉảĩ tư |
30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
Gỉảỉ năm |
6198 |
Gỉảí s&ảácútẹ;ù |
1275 3000 3947 |
Gìảì bảý |
191 |
Gĩảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,5 | 0,22,92 | 1 | 0 | | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6,7 | 0,7,82 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 4,6,9 | 7 | 5 | 9 | 8 | 3,52 | | 9 | 12,7,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nàm ph&ácỉrc;n th&ăgrávê;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcúté; lì&ècìrc;n kết c&ảâcútẽ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ạăcútẻ;c tỉnh Mịền Trưng v&ăgrăvê; T&ácìrc;ỹ Ngùỵ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùăcũtê; Ỷ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcũtẹ;nh H&ỏgrãvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lăĩ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtỉlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácủtẽ;nh H&ògràvé;ạ (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mìền trụng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácưtẹ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|