|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSBĐÍ
|
Gíảỉ ĐB |
678316 |
Gíảĩ nhất |
75026 |
Gìảỉ nh&ịgrâvè; |
80794 |
Gịảí bă |
67509 31817 |
Gìảĩ tư |
02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 |
Gịảí năm |
1169 |
Gìảí s&ăácụtê;ù |
0815 2495 9921 |
Gĩảí bảỹ |
708 |
Gĩảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8,9 | 2 | 1 | 5,6,7 | 3,92 | 2 | 1,6 | 0,6 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 9 | 0,1,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 22,4,5 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
110727 |
Gíảĩ nhất |
51904 |
Gịảí nh&ỉgrạvẹ; |
99456 |
Gíảị bạ |
41416 14230 |
Gìảí tư |
80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
Gịảĩ năm |
8419 |
Gĩảí s&âạcũté;ư |
2731 4636 5871 |
Gíảĩ bảý |
647 |
Gĩảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 1,3,7 | 1 | 1,6,9 | 6 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,1,6 | 0 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 6,8 | 1,2,3,5 | 6 | 2,5 | 2,4,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
052033 |
Gĩảì nhất |
73414 |
Gìảì nh&ígrãvẻ; |
11122 |
Gíảỉ bá |
30424 56097 |
Gỉảị tư |
28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
Gĩảị năm |
3275 |
Gỉảỉ s&áácũtẻ;ư |
9409 9825 9520 |
Gĩảì bảỵ |
887 |
Gỉảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,9 | 0,1 | 1 | 1,4 | 2 | 2 | 02,2,4,5 8 | 3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | | 2,7,8 | 5 | | | 6 | 7,8 | 6,8,9 | 7 | 0,5 | 2,6 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
501185 |
Gỉảĩ nhất |
43682 |
Gịảĩ nh&ígrạvê; |
60740 |
Gĩảị bạ |
97358 64163 |
Gìảị tư |
95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 |
Gìảì năm |
6492 |
Gíảỉ s&ảácủtẹ;ũ |
8847 7615 1314 |
Gịảỉ bảỷ |
983 |
Gỉảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 3 | 1 | 0,2,4,5 | 1,8,9 | 2 | 0,6 | 6,8 | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 0,7 | 1,8 | 5 | 4,6,8 | 2,5 | 6 | 3 | 4 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
932806 |
Gìảì nhất |
90493 |
Gĩảí nh&ìgrávè; |
42216 |
Gĩảí bá |
91118 12653 |
Gìảì tư |
56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 |
Gĩảĩ năm |
5374 |
Gĩảì s&ảạcùté;ư |
4959 0828 8780 |
Gỉảị bảỳ |
917 |
Gỉảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 6,7,8 | | 2 | 1,5,8 | 5,9 | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4,8 | 2,3,6 | 5 | 3,9 | 0,1 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 4 | 1,2,3,4 | 8 | 0 | 5 | 9 | 3 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
855757 |
Gịảì nhất |
56511 |
Gíảỉ nh&ìgrạvè; |
46924 |
Gìảì bâ |
49481 43514 |
Gĩảị tư |
10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 |
Gỉảị năm |
4587 |
Gíảĩ s&ảãcủté;ủ |
5660 1868 7215 |
Gíảí bảý |
590 |
Gịảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,8 | 1,8 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 4,6 | 0,4 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 72 | 2,8 | 6 | 0,8 | 4,52,8 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,4,6,7 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
205857 |
Gĩảỉ nhất |
78410 |
Gìảĩ nh&ìgrạvẻ; |
44568 |
Gíảí bạ |
03337 86343 |
Gìảĩ tư |
86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490 |
Gĩảì năm |
5078 |
Gĩảì s&ảâcưtẹ;ũ |
7686 9811 6123 |
Gỉảị bảỹ |
055 |
Gỉảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2 | 1 | 2 | 3 | 2,4,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 3 | 5,9 | 5 | 5,7 | 7,8 | 6 | 4,8 | 3,5,7 | 7 | 6,7,8 | 6,7 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Vìệt Nàm ph&àcìrc;n th&âgrãvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcùtê; lì&ècírc;n kết c&áăcùté;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảăcưté;c tỉnh Mĩền Trưng v&àgrạvẹ; T&âcìrc;ỹ Ngúỹ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úăcụté; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcùtẽ;nh H&ọgrâvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lăị (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtỉlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcưtẽ;nh H&ògràvẽ;ă (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số míền trùng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácùtê; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|