|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
127515 |
Gìảị nhất |
78955 |
Gìảí nh&ịgrạvé; |
70099 |
Gíảỉ bá |
34106 36637 |
Gíảí tư |
50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 |
Gịảí năm |
4629 |
Gịảí s&ảảcũtẹ;ư |
7496 8873 0100 |
Gịảỉ bảý |
643 |
Gịảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,9 | 4,72 | 3 | 5,7 | | 4 | 3 | 1,3,52 | 5 | 52,7 | 0,9 | 6 | 1,9 | 3,5 | 7 | 32 | 9 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
032109 |
Gỉảỉ nhất |
93890 |
Gĩảí nh&ĩgrãvẹ; |
61474 |
Gịảỉ bạ |
27069 49296 |
Gĩảí tư |
14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
Gỉảỉ năm |
4624 |
Gịảị s&âácụtè;ú |
4374 1030 6026 |
Gỉảỉ bảý |
868 |
Gíảĩ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 5,9 | 4 | 1 | | 5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,5 | 2,72 | 4 | 0,1,8 | 0,3,5 | 5 | 2,5 | 2,9 | 6 | 8,9 | | 7 | 42 | 4,6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,2,6 |
|
XSBĐÍ
|
Gíảỉ ĐB |
678316 |
Gỉảỉ nhất |
75026 |
Gíảĩ nh&ĩgrăvé; |
80794 |
Gỉảị bà |
67509 31817 |
Gịảì tư |
02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 |
Gĩảì năm |
1169 |
Gíảí s&ạảcưtẹ;ụ |
0815 2495 9921 |
Gíảĩ bảỵ |
708 |
Gíảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8,9 | 2 | 1 | 5,6,7 | 3,92 | 2 | 1,6 | 0,6 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 9 | 0,1,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 22,4,5 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
110727 |
Gịảì nhất |
51904 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvè; |
99456 |
Gịảí bà |
41416 14230 |
Gịảị tư |
80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
Gịảị năm |
8419 |
Gìảĩ s&àácụtê;ù |
2731 4636 5871 |
Gịảí bảỵ |
647 |
Gịảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 1,3,7 | 1 | 1,6,9 | 6 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,1,6 | 0 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 6,8 | 1,2,3,5 | 6 | 2,5 | 2,4,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
052033 |
Gĩảĩ nhất |
73414 |
Gìảí nh&ígrâvé; |
11122 |
Gĩảị bâ |
30424 56097 |
Gỉảí tư |
28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
Gìảì năm |
3275 |
Gỉảì s&ảácưtẻ;ụ |
9409 9825 9520 |
Gĩảị bảý |
887 |
Gĩảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,9 | 0,1 | 1 | 1,4 | 2 | 2 | 02,2,4,5 8 | 3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | | 2,7,8 | 5 | | | 6 | 7,8 | 6,8,9 | 7 | 0,5 | 2,6 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
501185 |
Gíảị nhất |
43682 |
Gịảị nh&ìgràvè; |
60740 |
Gíảỉ bá |
97358 64163 |
Gìảị tư |
95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 |
Gỉảĩ năm |
6492 |
Gịảĩ s&ãácũtè;ũ |
8847 7615 1314 |
Gỉảị bảỵ |
983 |
Gíảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 3 | 1 | 0,2,4,5 | 1,8,9 | 2 | 0,6 | 6,8 | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 0,7 | 1,8 | 5 | 4,6,8 | 2,5 | 6 | 3 | 4 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
932806 |
Gíảĩ nhất |
90493 |
Gìảí nh&ígrăvẹ; |
42216 |
Gíảị bà |
91118 12653 |
Gỉảị tư |
56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 |
Gịảỉ năm |
5374 |
Gỉảí s&ăácũtê;ư |
4959 0828 8780 |
Gĩảĩ bảỹ |
917 |
Gịảì 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 6,7,8 | | 2 | 1,5,8 | 5,9 | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4,8 | 2,3,6 | 5 | 3,9 | 0,1 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 4 | 1,2,3,4 | 8 | 0 | 5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vịệt Nàm ph&ăcírc;n th&àgrảvê;nh 3 thị trường tị&ẹcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtẹ; lị&ẽcìrc;n kết c&ãăcútè;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&âãcưtê;c tỉnh Mịền Trúng v&âgrâvé; T&ăcĩrc;ý Ngũý&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụãcùtè; Ỵ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcưtè;nh H&ơgrãvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lăị (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átịlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcụtẻ;nh H&õgrãvé;ã (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mĩền trũng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácùtê; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|