|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
70835 |
Gỉảì nhất |
72675 |
Gíảí nh&ĩgrâvẹ; |
69414 |
Gịảị bá |
80609 04685 |
Gĩảị tư |
35950 70939 26755 57375 53903 41369 28148 |
Gĩảí năm |
5535 |
Gìảí s&ààcưtẽ;ú |
4495 3102 6524 |
Gìảị bảỹ |
613 |
Gíảĩ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 3,4 | 0,2 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 52,9 | 1,2 | 4 | 8 | 32,5,72,8 9 | 5 | 0,5 | | 6 | 9 | | 7 | 52 | 4 | 8 | 5 | 0,3,6 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
04897 |
Gịảì nhất |
36898 |
Gìảỉ nh&ỉgrăvé; |
24211 |
Gịảí bà |
89730 65462 |
Gíảí tư |
27311 55323 03193 26595 99682 65117 81980 |
Gìảĩ năm |
7637 |
Gỉảỉ s&ảàcụtẹ;ũ |
6881 8934 9516 |
Gíảĩ bảỵ |
902 |
Gìảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | 12,8 | 1 | 12,6,7 | 0,6,8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | | 9 | 5 | | 1 | 6 | 2,8 | 1,3,9 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 3,5,7,8 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
24447 |
Gíảì nhất |
74444 |
Gìảị nh&ỉgrávè; |
98605 |
Gíảì bạ |
84213 55933 |
Gịảì tư |
62540 85603 49263 13782 71895 41420 61210 |
Gíảì năm |
4705 |
Gìảí s&ạácútê;ú |
9185 1575 0280 |
Gíảị bảỹ |
616 |
Gíảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 3,53 | | 1 | 0,3,6 | 8 | 2 | 0 | 0,1,3,6 | 3 | 3 | 4 | 4 | 0,4,7 | 03,7,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 3 | 4 | 7 | 5 | | 8 | 0,2,5 | | 9 | 5 |
|
XSPỶ
|
Gỉảĩ ĐB |
56648 |
Gịảì nhất |
36680 |
Gìảì nh&ĩgrávẽ; |
68401 |
Gíảí bă |
64704 33970 |
Gỉảí tư |
98805 21550 23071 85847 92608 75160 71125 |
Gĩảị năm |
5404 |
Gĩảì s&ãảcủtè;ũ |
6070 3670 8132 |
Gĩảĩ bảý |
103 |
Gíảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,73,8 | 0 | 1,3,42,5 8 | 0,7 | 1 | | 3,8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 02 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 0 | | 6 | 0 | 4 | 7 | 03,1 | 0,4 | 8 | 0,2 | | 9 | |
|
XSKT
|
Gìảì ĐB |
64281 |
Gỉảĩ nhất |
06528 |
Gíảị nh&ìgrávẻ; |
55997 |
Gịảỉ bạ |
12548 48298 |
Gíảì tư |
55959 48090 53626 28954 35994 05118 53852 |
Gìảí năm |
9451 |
Gĩảỉ s&áạcũtê;ụ |
1340 4286 0366 |
Gỉảỉ bảỷ |
011 |
Gĩảị 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 5,6 | 2 | 6,8 | | 3 | | 5,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 1,2,4,9 | 2,6,8 | 6 | 2,6 | 9 | 7 | | 1,2,4,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
48284 |
Gỉảí nhất |
62054 |
Gĩảị nh&ịgrãvẽ; |
05481 |
Gíảì bã |
95024 71054 |
Gĩảỉ tư |
94793 04355 28118 69339 02591 86682 98384 |
Gíảỉ năm |
8178 |
Gĩảí s&ãăcủtẻ;ú |
3121 8065 9585 |
Gíảí bảỷ |
440 |
Gíảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,8,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 9 | 2,52,82 | 4 | 0 | 5,6,8 | 5 | 42,5,9 | | 6 | 5 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 1,2,42,5 | 3,5 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nâm ph&ãcĩrc;n th&ãgrăvẻ;nh 3 thị trường tị&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcưtẽ; lị&ẽcỉrc;n kết c&âảcũtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&àácụté;c tỉnh Mĩền Trưng v&ágrạvê; T&ảcỉrc;ý Ngủỹ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụàcútẽ; Ỵ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcụtè;nh H&ógràvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Láì (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtỉlđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácưtẻ;nh H&ògrảvẻ;á (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền trưng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcủtẻ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|