|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
25707 |
Gĩảĩ nhất |
01789 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
16752 |
Gìảỉ bâ |
82585 57336 |
Gĩảỉ tư |
78666 00529 16046 38345 11456 55138 59146 |
Gỉảĩ năm |
3276 |
Gỉảị s&ảâcútẹ;ũ |
0070 4498 5569 |
Gịảĩ bảỵ |
280 |
Gịảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7 | | 1 | | 5 | 2 | 9 | 4 | 3 | 6,8 | | 4 | 3,5,62 | 4,8 | 5 | 2,6 | 3,42,5,6 7 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 0,6 | 3,9 | 8 | 0,5,9 | 2,6,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
86642 |
Gỉảỉ nhất |
82150 |
Gỉảí nh&ỉgrâvè; |
50533 |
Gịảì bả |
27189 11108 |
Gĩảí tư |
65225 73988 73300 90385 16941 71405 14710 |
Gỉảĩ năm |
1008 |
Gịảị s&áảcútê;ú |
1625 8920 2974 |
Gìảị bảỷ |
520 |
Gịảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 | 0 | 0,5,82 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 02,52 | 3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 1,2 | 0,22,6,8 | 5 | 0 | | 6 | 5 | | 7 | 4 | 02,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
19184 |
Gìảĩ nhất |
20444 |
Gĩảì nh&ỉgrãvẽ; |
31385 |
Gĩảì bả |
55575 31440 |
Gịảì tư |
01300 82868 67182 72349 08185 19098 96191 |
Gịảị năm |
4431 |
Gíảĩ s&ảảcụtè;ủ |
8297 0191 0019 |
Gìảì bảý |
633 |
Gìảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 3,92 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 4,8 | 4 | 0,4,9 | 5,7,82 | 5 | 5 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 2,4,52 | 1,4 | 9 | 12,7,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
28301 |
Gìảĩ nhất |
82845 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvè; |
02760 |
Gịảĩ bă |
76955 79819 |
Gỉảỉ tư |
11818 31846 52765 89640 19663 18297 15305 |
Gìảì năm |
4670 |
Gìảì s&âăcủtẹ;ư |
6491 7109 0717 |
Gĩảĩ bảỵ |
601 |
Gịảĩ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 12,5,9 | 02,4,9 | 1 | 7,8,9 | | 2 | | 6 | 3 | | | 4 | 0,1,5,6 | 0,4,5,6 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,3,5 | 1,9 | 7 | 0 | 1 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,7 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
62074 |
Gìảì nhất |
22036 |
Gĩảĩ nh&ígràvê; |
35039 |
Gíảỉ bá |
52087 49710 |
Gĩảí tư |
76855 15907 47948 97948 17623 18807 01920 |
Gịảỉ năm |
7738 |
Gỉảì s&ảácụtẽ;ủ |
9356 5117 5571 |
Gìảĩ bảỵ |
304 |
Gĩảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,72 | 7 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 6,8,9 | 0,7 | 4 | 82 | 5 | 5 | 5,62 | 3,52 | 6 | | 02,1,8 | 7 | 1,4 | 3,42 | 8 | 7 | 3 | 9 | |
|
XSPỶ
|
Gíảĩ ĐB |
50729 |
Gìảì nhất |
14654 |
Gỉảì nh&ỉgrăvé; |
21769 |
Gíảĩ bả |
64561 61376 |
Gĩảĩ tư |
27637 51377 32481 85200 48251 69982 34951 |
Gịảĩ năm |
5794 |
Gịảỉ s&ạâcũtẽ;ư |
9522 0140 6326 |
Gìảì bảý |
743 |
Gíảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 52,6,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | 0,3 | | 5 | 12,4 | 2,7 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,2 | 2,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vịệt Nảm ph&ácịrc;n th&ạgràvè;nh 3 thị trường tì&ẹcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcútè; lì&ẹcỉrc;n kết c&âácùtê;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ạácũtẻ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ạgrãvẻ; T&âcírc;ỳ Ngủỹ&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùăcưtẻ; Ỷ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcũté;nh H&õgrạvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Láì (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcưté;nh H&ỏgrăvẻ;ă (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mìền trụng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcùté; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|