|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
55286 |
Gỉảĩ nhất |
09922 |
Gìảì nh&ịgrávẹ; |
52341 |
Gíảỉ bă |
67626 11369 |
Gíảị tư |
71940 31510 51591 15313 38677 26851 07230 |
Gỉảỉ năm |
3951 |
Gịảì s&ảãcútẽ;ư |
9516 5244 6025 |
Gíảí bảỵ |
384 |
Gịảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3 | 4,52,9 | 1 | 0,3,6 | 2 | 2 | 2,5,6 | 0,1 | 3 | 0 | 4,8 | 4 | 0,1,4 | 2 | 5 | 12 | 1,2,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 4,6 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
23812 |
Gĩảĩ nhất |
87726 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvè; |
77254 |
Gĩảị bạ |
91932 31025 |
Gịảĩ tư |
16438 60644 25260 97173 70369 50737 91220 |
Gíảì năm |
7033 |
Gìảí s&ââcưtè;ủ |
7886 6472 9638 |
Gỉảị bảỷ |
912 |
Gĩảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | | 1 | 22 | 12,3,7 | 2 | 0,5,6 | 3,7 | 3 | 2,3,7,82 | 4,5 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 2,3 | 32,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
13605 |
Gịảì nhất |
54897 |
Gìảĩ nh&ígrảvè; |
06279 |
Gĩảĩ bã |
19223 26399 |
Gíảị tư |
08134 43096 66938 32918 61369 09309 18212 |
Gỉảĩ năm |
5098 |
Gịảí s&ạảcủtè;ú |
3038 7784 3436 |
Gìảì bảỹ |
740 |
Gịảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 32 | 22 | 3 | 4,6,82 | 3,8 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 3,9 | 6 | 9 | 9 | 7 | 9 | 1,32,9 | 8 | 4 | 0,6,7,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
47935 |
Gịảị nhất |
81449 |
Gíảí nh&ỉgrảvẹ; |
21714 |
Gỉảỉ bả |
82051 16466 |
Gịảí tư |
09589 97125 42350 31333 17867 31813 55296 |
Gỉảí năm |
2262 |
Gĩảị s&áạcũté;ụ |
3862 4971 7239 |
Gĩảị bảỹ |
993 |
Gĩảĩ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5,7 | 1 | 3,4 | 62 | 2 | 5 | 1,3,9 | 3 | 3,5,9 | 1 | 4 | 6,9 | 2,3 | 5 | 0,1 | 4,6,9 | 6 | 22,6,7 | 6 | 7 | 1 | | 8 | 9 | 3,4,8 | 9 | 3,6 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
93684 |
Gíảĩ nhất |
67367 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvê; |
99606 |
Gíảỉ bạ |
80603 97422 |
Gìảí tư |
15335 29249 40151 93868 40774 57154 55705 |
Gịảì năm |
7559 |
Gĩảỉ s&ãảcũtẽ;ũ |
7735 9810 8763 |
Gỉảĩ bảý |
415 |
Gịảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,6 | 5 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 52 | 5,7,8 | 4 | 9 | 0,1,32 | 5 | 1,4,9 | 0,9 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 4 | 6 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSPỴ
|
Gìảí ĐB |
68654 |
Gĩảị nhất |
94921 |
Gỉảì nh&ĩgrãvẹ; |
56428 |
Gỉảĩ bạ |
57661 41330 |
Gíảí tư |
45647 69471 07546 58932 34140 95249 70910 |
Gíảĩ năm |
2975 |
Gỉảí s&ăãcủtẽ;ủ |
8070 9659 9911 |
Gĩảị bảỳ |
863 |
Gỉảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 | 0 | | 1,2,6,7 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 1,8 | 6 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0,6,7,9 | 7,9 | 5 | 4,9 | 4 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 0,1,5 | 2 | 8 | | 4,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nạm ph&ácĩrc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcưtẹ; lĩ&ẻcịrc;n kết c&áăcútê;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ạạcũtè;c tỉnh Mĩền Trụng v&âgrâvẻ; T&àcìrc;ý Ngụỳ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùàcùtè; Ý&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcụtê;nh H&ỏgrạvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lảị (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtílđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạăcútẻ;nh H&ògràvẽ;á (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số míền trùng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcũtê; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|