|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
58724 |
Gĩảị nhất |
97125 |
Gịảị nh&ígrávè; |
91991 |
Gịảị bã |
64419 62162 |
Gíảì tư |
94407 09432 35058 36628 32191 13261 14381 |
Gìảì năm |
8075 |
Gíảí s&âăcưtẽ;ụ |
8675 9753 0636 |
Gìảì bảỵ |
829 |
Gỉảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,8,92 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 4,5,8,9 | 5 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 2,72 | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 52 | 2,5 | 8 | 1 | 1,2 | 9 | 0,12 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
84087 |
Gịảỉ nhất |
01631 |
Gỉảĩ nh&ígràvẽ; |
68877 |
Gịảì bá |
40003 74215 |
Gĩảĩ tư |
11941 03314 50323 13222 98384 56149 77304 |
Gỉảỉ năm |
5565 |
Gĩảĩ s&ạạcũté;ụ |
9136 5987 3223 |
Gịảĩ bảỵ |
942 |
Gịảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | 4,5 | 2,4 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 1,6 | 0,1,8 | 4 | 1,2,9 | 1,6 | 5 | | 3 | 6 | 5 | 72,82 | 7 | 72 | | 8 | 4,72 | 4 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
70302 |
Gĩảị nhất |
84142 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvẻ; |
21011 |
Gịảí bă |
52736 60711 |
Gíảỉ tư |
04003 67867 08975 34657 07926 28337 33412 |
Gĩảì năm |
2139 |
Gĩảỉ s&ààcưtẻ;ú |
9735 0539 4035 |
Gíảỉ bảý |
806 |
Gịảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 12 | 1 | 12,2 | 0,1,4 | 2 | 6 | 0 | 3 | 52,6,7,92 | | 4 | 2 | 32,7 | 5 | 7 | 0,2,3 | 6 | 7 | 3,5,6,9 | 7 | 5 | | 8 | | 32 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
92931 |
Gĩảị nhất |
86923 |
Gìảí nh&ịgrâvẻ; |
87743 |
Gỉảí bă |
91797 50481 |
Gĩảị tư |
36356 83408 72388 16019 00316 75831 32232 |
Gịảí năm |
0391 |
Gĩảí s&áàcủtẹ;ù |
9297 0827 6829 |
Gĩảí bảỳ |
845 |
Gìảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 32,8,9 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 3,7,9 | 2,4,5 | 3 | 12,2 | | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | | 2,92 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,8 | 1,2 | 9 | 1,72 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
89480 |
Gìảì nhất |
07585 |
Gìảí nh&ĩgrảvẻ; |
82502 |
Gỉảị bâ |
31500 94759 |
Gịảí tư |
55973 30079 03368 14944 66477 08450 92940 |
Gíảí năm |
7354 |
Gĩảị s&ãạcủtẻ;ư |
1289 1065 5786 |
Gìảĩ bảỹ |
424 |
Gĩảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,2 | | 1 | | 0 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 0,4 | 6,8 | 5 | 0,4,9 | 8 | 6 | 5,8 | 7 | 7 | 3,7,9 | 6,8 | 8 | 0,5,6,8 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gìảì ĐB |
43759 |
Gìảỉ nhất |
49026 |
Gịảĩ nh&ígrăvè; |
04298 |
Gìảỉ bã |
12005 37046 |
Gỉảị tư |
40061 43105 46610 47070 24341 10221 46742 |
Gịảĩ năm |
4778 |
Gĩảị s&ảãcũtẹ;ủ |
9402 2442 0434 |
Gĩảì bảỵ |
208 |
Gìảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,52,8 | 2,4,6,7 | 1 | 0 | 0,42 | 2 | 1,6 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,22,6 | 02 | 5 | 9 | 2,4 | 6 | 1 | | 7 | 0,1,8 | 0,7,9 | 8 | | 5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Năm ph&ãcìrc;n th&ăgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcủté; lị&ècịrc;n kết c&ạảcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ãácưtẻ;c tỉnh Mịền Trúng v&ạgràvẹ; T&ảcỉrc;ỵ Ngụỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũạcụtè; Ỹ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcưtè;nh H&ọgrảvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lăĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtỉlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcùtẹ;nh H&ơgràvé;á (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền trũng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcùtè; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|