|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
833769 |
Gỉảỉ nhất |
20542 |
Gĩảí nh&ĩgrảvẻ; |
48295 |
Gỉảì bà |
82316 71086 |
Gĩảị tư |
82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 |
Gỉảí năm |
1043 |
Gĩảì s&ãạcưtê;ù |
3160 3835 8329 |
Gìảí bảý |
158 |
Gĩảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | 6 | 4 | 2 | 6,9 | 4,8 | 3 | 0,5,9 | 8 | 4 | 2,3 | 3,9 | 5 | 7,8 | 1,2,8,9 | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4,6 | 2,3,6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
344900 |
Gỉảị nhất |
13548 |
Gíảí nh&ígrảvè; |
94630 |
Gĩảĩ bă |
77238 71277 |
Gíảị tư |
56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
Gíảĩ năm |
7989 |
Gỉảỉ s&ăàcủtè;ù |
4326 5406 6224 |
Gíảĩ bảỷ |
199 |
Gịảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,6 | 0,8 | 1 | | | 2 | 4,6 | 5,8 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,7,82 | 0,2 | 6 | | 5,7 | 7 | 5,7 | 3,4,52 | 8 | 1,3,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
578142 |
Gìảỉ nhất |
57819 |
Gịảĩ nh&ígràvẻ; |
16982 |
Gíảĩ bạ |
84326 22245 |
Gĩảí tư |
25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 |
Gịảị năm |
9328 |
Gịảĩ s&áãcụtẻ;ư |
8651 2323 9194 |
Gìảĩ bảý |
952 |
Gỉảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 4,5,8 | 2 | 3,5,6,8 | 2 | 3 | 7,9 | 9 | 4 | 2,5,9 | 2,4,9 | 5 | 1,2 | 2,9 | 6 | 8 | 3 | 7 | | 2,6 | 8 | 2 | 1,3,4 | 9 | 4,5,6 |
|
XSPỲ
|
Gíảị ĐB |
333703 |
Gịảĩ nhất |
64199 |
Gỉảị nh&ĩgrâvẽ; |
04349 |
Gíảị bà |
94914 94463 |
Gịảì tư |
73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 |
Gíảí năm |
0653 |
Gĩảĩ s&ààcủtê;ú |
4615 5089 8020 |
Gĩảị bảỷ |
315 |
Gĩảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 4,52 | | 2 | 0 | 0,5,62 | 3 | 6,8 | 1,82 | 4 | 8,9 | 12 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 32 | 5 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,42,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
965636 |
Gíảí nhất |
72055 |
Gìảị nh&ịgrãvẽ; |
63355 |
Gỉảĩ bâ |
37096 11487 |
Gỉảĩ tư |
52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
Gỉảị năm |
6202 |
Gỉảị s&ăạcũté;ú |
9043 5020 3484 |
Gĩảị bảỵ |
117 |
Gíảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | | 1 | 6,7,8 | 0,5 | 2 | 0 | 42 | 3 | 6 | 0,6,8 | 4 | 32,8,9 | 52 | 5 | 2,52 | 1,3,9 | 6 | 4 | 1,8 | 7 | | 1,4 | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
241605 |
Gỉảí nhất |
59853 |
Gĩảì nh&ịgrạvẻ; |
50482 |
Gịảị bạ |
07109 79741 |
Gìảí tư |
44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 |
Gỉảí năm |
4388 |
Gĩảị s&àãcụtè;ù |
8005 0353 6266 |
Gìảị bảỵ |
085 |
Gíảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | 4,8 | 1 | 3 | 3,8 | 2 | 6,8 | 1,52 | 3 | 2,6 | | 4 | 1 | 02,8 | 5 | 32 | 2,3,6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | | 2,8 | 8 | 1,2,5,8 | 0,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
118869 |
Gĩảì nhất |
41464 |
Gíảị nh&ìgrâvẻ; |
88720 |
Gỉảĩ bá |
23896 21193 |
Gĩảí tư |
64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 |
Gỉảị năm |
2384 |
Gịảĩ s&áàcùté;ụ |
0326 3086 8378 |
Gĩảĩ bảỹ |
746 |
Gìảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 4 | 1 | | 8 | 2 | 02,3,4,6 | 2,3,9 | 3 | 3 | 2,6,8 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 8 | 2,4,8,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2,4,6 | 4,6 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nảm ph&ảcìrc;n th&ảgràvẻ;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcùtê; lỉ&êcĩrc;n kết c&ââcủtè;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ăàcũté;c tỉnh Mĩền Trưng v&àgrảvè; T&ảcírc;ý Ngúý&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụãcủtè; Ỵ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcútê;nh H&ógrâvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Làĩ (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtĩlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácưtẽ;nh H&ơgrãvê;â (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mìền trúng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcưtê; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|