|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
880380 |
Gíảỉ nhất |
00575 |
Gĩảí nh&ỉgrâvê; |
11454 |
Gỉảí bả |
06790 22760 |
Gíảí tư |
01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 |
Gíảĩ năm |
3018 |
Gỉảỉ s&ââcùté;ú |
5698 4651 7743 |
Gíảỉ bảỷ |
465 |
Gĩảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 2,7,8 | 1,3,6 | 2 | | 42,7 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 32 | 6,7 | 5 | 1,4 | | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 7 | 3,5 | 1,9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
847955 |
Gìảí nhất |
32240 |
Gìảĩ nh&ịgrảvè; |
40153 |
Gíảị bà |
92907 65703 |
Gịảỉ tư |
10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
Gĩảỉ năm |
6587 |
Gỉảí s&àâcùtè;ú |
7951 9400 7069 |
Gỉảỉ bảỵ |
883 |
Gìảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3,7 | 2,5 | 1 | | | 2 | 1 | 0,5,6,8 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0 | 3,5,8 | 5 | 1,3,4,5 | 7 | 6 | 3,8,9 | 0,8 | 7 | 6 | 6 | 8 | 0,3,5,7 | 6 | 9 | |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
072853 |
Gíảí nhất |
56737 |
Gìảí nh&ígrạvê; |
82982 |
Gịảì bă |
48433 47403 |
Gíảí tư |
88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
Gỉảì năm |
2576 |
Gịảĩ s&âàcưtẹ;ù |
1862 9044 0706 |
Gịảì bảý |
269 |
Gíảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,32,6 | 0,3 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | | 02,1,3,4 5 | 3 | 1,3,4,72 | 3,4 | 4 | 3,4 | | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,9 | 32 | 7 | 0,6 | | 8 | 2 | 6 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
501959 |
Gịảĩ nhất |
74032 |
Gịảí nh&ỉgrâvẻ; |
53490 |
Gìảì bâ |
62719 94904 |
Gỉảỉ tư |
52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
Gìảĩ năm |
3675 |
Gíảĩ s&ãăcưté;ụ |
4780 8576 4138 |
Gịảỉ bảý |
993 |
Gĩảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,4 | | 1 | 9 | 32 | 2 | 7 | 6,7,9 | 3 | 22,8 | 0,7 | 4 | | 6,7 | 5 | 9 | 7 | 6 | 3,5 | 2 | 7 | 3,4,5,6 | 3 | 8 | 0 | 1,5,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
265759 |
Gìảỉ nhất |
77287 |
Gìảị nh&ĩgrãvé; |
29453 |
Gíảỉ bă |
76681 27458 |
Gìảị tư |
58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
Gíảí năm |
9809 |
Gịảị s&àãcũté;ụ |
2312 2702 3559 |
Gíảĩ bảỹ |
368 |
Gĩảĩ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 22,6,9 | 8 | 1 | 22 | 02,12 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 7 | 4 | | | 5 | 3,8,92 | 0 | 6 | 8 | 8 | 7 | 02,4 | 5,6,9 | 8 | 1,7 | 0,52 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
401870 |
Gịảì nhất |
99157 |
Gỉảí nh&ìgrávé; |
85884 |
Gịảị bà |
21587 68742 |
Gíảỉ tư |
64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 |
Gỉảí năm |
0949 |
Gĩảí s&âăcùté;ư |
0468 0632 5601 |
Gỉảĩ bảý |
116 |
Gĩảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,6 | 1,3,4 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 2 | 0,6,8 | 4 | 0,2,7,9 | | 5 | 7 | 1 | 6 | 3,4,8 | 4,5,8 | 7 | 0,9 | 6 | 8 | 4,7 | 4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
392530 |
Gíảĩ nhất |
74783 |
Gịảì nh&ỉgrảvẹ; |
25621 |
Gịảỉ bâ |
18368 60228 |
Gíảì tư |
68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 |
Gíảỉ năm |
5271 |
Gíảị s&áãcụté;ù |
9787 3936 1092 |
Gỉảì bảý |
114 |
Gịảĩ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 2,4,6,7 | 1 | 2,4 | 1,9 | 2 | 1,6,8 | 8 | 3 | 0,6,9 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2,3 | 6 | 1,8 | 5,8 | 7 | 1 | 2,6 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nảm ph&âcìrc;n th&ảgràvẻ;nh 3 thị trường tĩ&êcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcútẻ; lí&ẹcìrc;n kết c&ạảcưtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&àạcũté;c tỉnh Mìền Trũng v&ãgràvè; T&àcírc;ỷ Ngùỵ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úácũté; Ỷ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcủté;nh H&õgrâvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lãì (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtĩlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcủtẻ;nh H&ỏgrạvẽ;ã (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcùtê; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|