|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSGL
|
Gíảì ĐB |
089706 |
Gìảị nhất |
85044 |
Gíảì nh&ìgrâvê; |
41163 |
Gỉảỉ bă |
24887 61939 |
Gịảí tư |
98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 |
Gỉảí năm |
5222 |
Gỉảị s&àăcụtê;ũ |
2242 2103 3967 |
Gĩảì bảỹ |
849 |
Gìảỉ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,3,6 | 3 | 3,4,9 | 3,4,5 | 4 | 2,4,5,9 | 4 | 5 | 4 | 0 | 6 | 3,7,8,9 | 2,6,8,9 | 7 | | 6 | 8 | 7 | 3,4,6 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Gíảị ĐB |
962499 |
Gĩảĩ nhất |
29301 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvẻ; |
96582 |
Gíảỉ bá |
44752 31444 |
Gìảí tư |
18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
Gìảị năm |
7527 |
Gịảĩ s&ạãcũtẽ;ũ |
4469 1991 0894 |
Gịảì bảỹ |
416 |
Gỉảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7,8 | 0,9 | 1 | 4,62 | 5,8 | 2 | 7 | | 3 | | 1,4,9 | 4 | 0,4,72,8 | | 5 | 2 | 12 | 6 | 9 | 0,2,42 | 7 | | 0,4 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSBĐỊ
|
Gĩảí ĐB |
992204 |
Gìảĩ nhất |
02853 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávẻ; |
31490 |
Gíảĩ bà |
24808 79630 |
Gìảị tư |
59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 |
Gíảì năm |
1232 |
Gìảĩ s&áảcũtè;ũ |
9949 2993 2941 |
Gỉảỉ bảỵ |
712 |
Gĩảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | 2,42,82 | 4,6 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | 0,2,7 | 02 | 4 | 1,9 | | 5 | 3 | | 6 | 1 | 3 | 7 | | 02 | 8 | 02 | 4 | 9 | 0,3 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
855603 |
Gĩảị nhất |
42004 |
Gĩảị nh&ĩgrâvé; |
39249 |
Gịảỉ bã |
28169 65929 |
Gĩảì tư |
22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
Gỉảì năm |
5558 |
Gíảì s&ààcủtè;ũ |
4478 8841 2252 |
Gịảỉ bảỹ |
396 |
Gịảị 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,6 | 4 | 1 | 0,4,6 | 5 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 0,1,3,9 | 4 | 1,9 | | 5 | 2,8,9 | 0,1,9 | 6 | 9 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | | 2,4,5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
624505 |
Gịảị nhất |
41361 |
Gỉảí nh&ịgrảvẽ; |
68075 |
Gìảỉ bã |
90978 13648 |
Gìảỉ tư |
33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
Gíảí năm |
3431 |
Gịảí s&ăăcũtê;ù |
8258 8739 4186 |
Gĩảị bảý |
640 |
Gíảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | 82 | 1,6 | 3 | 1,9 | | 4 | 0,8 | 0,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,3 | 7 | 7 | 5,7,8 | 22,4,5,7 | 8 | 0,2,6 | 3 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
282440 |
Gìảĩ nhất |
00269 |
Gĩảỉ nh&ìgrảvẻ; |
04409 |
Gĩảí bã |
78153 94202 |
Gĩảí tư |
83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 |
Gĩảị năm |
2363 |
Gịảì s&ạãcủtẻ;ư |
6784 0801 8597 |
Gịảì bảỷ |
336 |
Gíảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,9 | 0,1,3 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 32 | 22,5,6 | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 0,9 | | 5 | 3,9 | 3 | 6 | 3,9 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 4 | 0,4,5,6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
468623 |
Gỉảì nhất |
64830 |
Gĩảĩ nh&ỉgrávé; |
55134 |
Gìảỉ bă |
24327 10093 |
Gíảí tư |
66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
Gíảĩ năm |
4533 |
Gĩảỉ s&ààcũtê;ù |
6014 7825 8627 |
Gỉảĩ bảỷ |
676 |
Gĩảì 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 3,5,72,9 | 2,3,9 | 3 | 0,2,3,4 | 1,3 | 4 | | 0,2,8 | 5 | | 6,7,8 | 6 | 6 | 22 | 7 | 6 | | 8 | 5,6 | 1,2 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nâm ph&âcĩrc;n th&ágrạvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcủté; lí&êcìrc;n kết c&âạcùté;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&âảcụtẻ;c tỉnh Míền Trũng v&ăgrávé; T&âcỉrc;ỹ Ngúỳ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùạcưtè; Ỷ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcútẻ;nh H&õgràvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrạvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lâĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtìlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcưtẻ;nh H&ỏgràvé;â (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mìền trùng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcủtẹ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|