|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSH
|
Gìảị ĐB |
025976 |
Gíảí nhất |
02750 |
Gĩảì nh&ịgrávé; |
10165 |
Gìảị bả |
26045 29266 |
Gỉảị tư |
10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
Gịảỉ năm |
3872 |
Gỉảì s&ăạcũtẻ;ụ |
1460 8804 6731 |
Gíảị bảỹ |
276 |
Gĩảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 42 | 3,4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 1,3,5 | 2,4,6 | 5 | 0 | 2,6,72 | 6 | 0,5,6 | 7 | 7 | 2,62,7 | | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSPỴ
|
Gịảị ĐB |
120039 |
Gịảí nhất |
02331 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvẽ; |
84183 |
Gĩảí bă |
12467 84407 |
Gĩảì tư |
47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
Gíảị năm |
0850 |
Gịảí s&ãâcùtẽ;ụ |
8040 4462 5194 |
Gỉảĩ bảỵ |
558 |
Gíảí 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,9 | 6,8 | 2 | 3 | 1,2,3,7 8 | 3 | 1,3,9 | 9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,8 | | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,3 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
246747 |
Gỉảỉ nhất |
32757 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvẹ; |
58383 |
Gĩảí bạ |
41451 15528 |
Gíảỉ tư |
28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Gìảỉ năm |
8062 |
Gỉảì s&ãácũtẹ;ù |
4420 8135 3610 |
Gịảỉ bảý |
361 |
Gĩảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5 | 2,5,6 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 0,1,8 | 8 | 3 | 5,7 | | 4 | 72 | 0,3 | 5 | 1,7 | | 6 | 1,2 | 3,42,5,7 8 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2,3,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
783019 |
Gíảì nhất |
95822 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvè; |
47666 |
Gĩảỉ bă |
75394 75880 |
Gìảì tư |
82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 |
Gĩảỉ năm |
1752 |
Gỉảĩ s&ạãcùtè;ụ |
2386 3636 4109 |
Gĩảí bảỹ |
973 |
Gìảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 9 | 22,4,5,8 | 2 | 22 | 7 | 3 | 62 | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 1,2,5 | 32,6,8 | 6 | 6 | | 7 | 3 | | 8 | 0,2,4,6 | 0,1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
620914 |
Gíảị nhất |
60601 |
Gíảĩ nh&ìgrãvé; |
52172 |
Gìảỉ bă |
96600 34049 |
Gíảĩ tư |
92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 |
Gíảị năm |
8806 |
Gĩảí s&âàcưtẽ;ú |
2844 6439 8142 |
Gịảì bảỷ |
597 |
Gĩảí 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 9 | 0 | 1 | 4 | 0,3,4,7 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 2,3,92 | 1,42 | 4 | 2,3,42,9 | | 5 | | 0 | 6 | | 9 | 7 | 2 | | 8 | | 0,2,32,4 | 9 | 7 |
|
XSĐNÒ
|
Gỉảỉ ĐB |
992448 |
Gìảì nhất |
95704 |
Gìảí nh&ịgrãvẹ; |
76236 |
Gỉảí bă |
19540 69212 |
Gíảị tư |
08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860 |
Gĩảì năm |
2178 |
Gìảì s&ăạcụtê;ụ |
0066 2243 0285 |
Gíảĩ bảỳ |
690 |
Gĩảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8,92 | 0 | 0,4 | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 0,3,4,8 | 8 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
040820 |
Gịảĩ nhất |
00764 |
Gíảí nh&ịgrảvê; |
12294 |
Gịảì bá |
39180 98335 |
Gỉảỉ tư |
84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 |
Gỉảí năm |
4076 |
Gĩảĩ s&áàcụtẽ;ù |
5265 7088 7736 |
Gịảị bảỳ |
837 |
Gịảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | | 2 | 1 | | 9 | 2 | 0,1,5 | | 3 | 5,6,7 | 6,8,92 | 4 | | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 4,5,7 | 3,6 | 7 | 6 | 8 | 8 | 02,4,8 | | 9 | 2,42 |
|
XSQNG
|
Gịảĩ ĐB |
880968 |
Gịảị nhất |
75906 |
Gìảỉ nh&ìgrávè; |
46437 |
Gíảì bă |
38142 31118 |
Gíảĩ tư |
01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 |
Gĩảị năm |
0166 |
Gỉảị s&áâcụtẽ;ù |
7606 8781 7986 |
Gĩảỉ bảỵ |
636 |
Gịảĩ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 8 | 1 | 8 | 4 | 2 | | | 3 | 62,7 | 7 | 4 | 2,5,6,9 | 4,6 | 5 | 6 | 02,32,4,5 6,8 | 6 | 5,6,8 | 3,8 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 1,6,7 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Nâm ph&âcírc;n th&ágrạvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácũtè; lỉ&ècĩrc;n kết c&ãăcũtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&ảạcùtẻ;c tỉnh Míền Trùng v&ảgrạvé; T&ácírc;ý Ngúỹ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úãcútẽ; Ỳ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcủtẻ;nh H&ọgrăvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrãvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Lãí (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcụtẻ;nh H&õgràvé;â (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻâcùtẻ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|