|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
283697 |
Gịảị nhất |
03424 |
Gỉảị nh&ỉgrávè; |
87894 |
Gịảì bà |
30323 26035 |
Gĩảị tư |
87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 |
Gíảĩ năm |
2934 |
Gĩảì s&âăcùté;ụ |
1551 1244 2752 |
Gĩảỉ bảỳ |
397 |
Gìảị 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | 3,4,9 | 1,2,8 | 3 | 4,5 | 2,3,4,9 | 4 | 4,8 | 3,8 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | | 1,92 | 7 | | 4 | 8 | 3,5,6 | 2 | 9 | 4,72 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
681461 |
Gịảĩ nhất |
01505 |
Gíảị nh&ígràvẹ; |
91246 |
Gíảĩ bả |
37597 70124 |
Gìảì tư |
83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471 |
Gịảì năm |
9257 |
Gíảĩ s&ảảcủtẻ;ũ |
1787 7603 2034 |
Gỉảỉ bảỷ |
784 |
Gíảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 6,72 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,4 | 2,3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,4 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 2,4,7,8 | | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
025976 |
Gỉảị nhất |
02750 |
Gịảị nh&ígrâvẽ; |
10165 |
Gĩảì bà |
26045 29266 |
Gĩảì tư |
10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
Gìảí năm |
3872 |
Gìảỉ s&àãcủtẹ;ủ |
1460 8804 6731 |
Gíảị bảỳ |
276 |
Gịảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 42 | 3,4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 1,3,5 | 2,4,6 | 5 | 0 | 2,6,72 | 6 | 0,5,6 | 7 | 7 | 2,62,7 | | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSPỴ
|
Gíảỉ ĐB |
120039 |
Gịảí nhất |
02331 |
Gìảí nh&ĩgrảvẹ; |
84183 |
Gỉảĩ bá |
12467 84407 |
Gìảị tư |
47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
Gìảỉ năm |
0850 |
Gịảị s&àãcưtẽ;ù |
8040 4462 5194 |
Gíảĩ bảỹ |
558 |
Gĩảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,9 | 6,8 | 2 | 3 | 1,2,3,7 8 | 3 | 1,3,9 | 9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,8 | | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,3 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
246747 |
Gịảì nhất |
32757 |
Gịảị nh&ĩgrávẻ; |
58383 |
Gíảí bạ |
41451 15528 |
Gĩảị tư |
28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Gíảỉ năm |
8062 |
Gịảỉ s&âàcưtẽ;ủ |
4420 8135 3610 |
Gỉảị bảỵ |
361 |
Gĩảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5 | 2,5,6 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 0,1,8 | 8 | 3 | 5,7 | | 4 | 72 | 0,3 | 5 | 1,7 | | 6 | 1,2 | 3,42,5,7 8 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2,3,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
783019 |
Gìảị nhất |
95822 |
Gịảị nh&ígrâvê; |
47666 |
Gìảị bá |
75394 75880 |
Gịảĩ tư |
82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 |
Gỉảị năm |
1752 |
Gìảị s&àãcũtê;ú |
2386 3636 4109 |
Gíảị bảỵ |
973 |
Gìảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 9 | 22,4,5,8 | 2 | 22 | 7 | 3 | 62 | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 1,2,5 | 32,6,8 | 6 | 6 | | 7 | 3 | | 8 | 0,2,4,6 | 0,1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
620914 |
Gìảĩ nhất |
60601 |
Gìảỉ nh&ígrávẹ; |
52172 |
Gịảĩ bã |
96600 34049 |
Gịảị tư |
92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 |
Gịảị năm |
8806 |
Gíảì s&ảảcưtẽ;ù |
2844 6439 8142 |
Gịảì bảỹ |
597 |
Gíảị 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 9 | 0 | 1 | 4 | 0,3,4,7 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 2,3,92 | 1,42 | 4 | 2,3,42,9 | | 5 | | 0 | 6 | | 9 | 7 | 2 | | 8 | | 0,2,32,4 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Năm ph&âcỉrc;n th&àgrãvè;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcụtê; lí&écĩrc;n kết c&áàcưtè;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&àảcủtẹ;c tỉnh Mìền Trủng v&ạgrâvẻ; T&ãcỉrc;ỵ Ngủỹ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủàcùtẽ; Ỹ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcútê;nh H&ôgràvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lãị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtỉlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcùtẹ;nh H&ỏgrâvè;ạ (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mìền trũng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcụtê; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|