|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
906388 |
Gịảị nhất |
08176 |
Gìảì nh&ígrâvẹ; |
12303 |
Gìảì bă |
60479 20151 |
Gĩảĩ tư |
51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 |
Gĩảí năm |
7852 |
Gìảị s&áảcưtẻ;ư |
1831 1131 7335 |
Gíảí bảỵ |
018 |
Gỉảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 3,7 | 32,5 | 1 | 8 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0,12,5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,2 | 6,7 | 6 | 0,6 | 0,9 | 7 | 0,6,9 | 1,2,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSPỸ
|
Gíảỉ ĐB |
903242 |
Gìảì nhất |
95620 |
Gìảí nh&ìgrãvè; |
08949 |
Gĩảí bã |
86338 33170 |
Gìảĩ tư |
38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
Gĩảí năm |
1032 |
Gĩảì s&âảcủté;ù |
1059 4902 9317 |
Gỉảí bảỳ |
024 |
Gịảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 9 | 1 | 5,7 | 0,3,4 | 2 | 0,4 | 6,9 | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 2,9 | 1,8 | 5 | 92 | 9 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4,52 | 9 | 1,3,6,7 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
663408 |
Gỉảỉ nhất |
10228 |
Gìảí nh&ỉgrạvẽ; |
88670 |
Gỉảỉ bá |
73466 75246 |
Gỉảĩ tư |
83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
Gịảì năm |
8225 |
Gịảị s&ăãcưtẹ;ủ |
8594 9348 8576 |
Gịảí bảỳ |
339 |
Gịảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 72 | 1 | 3 | 8 | 2 | 5,8 | 1 | 3 | 4,9 | 3,9 | 4 | 5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 0,4,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,12,6 | 0,2,4 | 8 | 2,5 | 3 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Gìảì ĐB |
382358 |
Gĩảỉ nhất |
69899 |
Gìảị nh&ìgràvẽ; |
76491 |
Gíảỉ bạ |
78835 28473 |
Gịảí tư |
69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 |
Gịảỉ năm |
4498 |
Gìảị s&ảàcũtè;ư |
0671 4408 8986 |
Gĩảỉ bảỹ |
647 |
Gíảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 7 | 3,6,9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | 3,5 | 4,8 | 7 | 1,3 | 0,5,9 | 8 | 0,6,7 | 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
661321 |
Gíảị nhất |
58011 |
Gĩảỉ nh&ịgrávé; |
05727 |
Gíảĩ bă |
55723 27991 |
Gịảỉ tư |
28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 |
Gỉảí năm |
8118 |
Gìảỉ s&ảâcụtè;ũ |
1533 3615 4710 |
Gỉảì bảý |
352 |
Gỉảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 1,22,9 | 1 | 0,1,52,8 | 5 | 2 | 12,3,7 | 2,3 | 3 | 3,8 | | 4 | | 12 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | 2 | 7 | | 1,3,5,9 | 8 | | 0 | 9 | 1,6,8 |
|
XSĐNỎ
|
Gíảì ĐB |
921470 |
Gỉảì nhất |
24610 |
Gìảĩ nh&ìgrávé; |
58481 |
Gĩảị bả |
42423 15364 |
Gíảì tư |
71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998 |
Gịảí năm |
4409 |
Gĩảĩ s&áâcủtẻ;ũ |
2447 3212 1949 |
Gịảị bảỵ |
707 |
Gìảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 4,7,9 | 2,8 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | | 0,6 | 4 | 7,9 | | 5 | 9 | | 6 | 0,4 | 0,4 | 7 | 0,9 | 9 | 8 | 1,3 | 0,4,5,7 9 | 9 | 8,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
596794 |
Gịảĩ nhất |
43467 |
Gĩảí nh&ìgrãvẻ; |
94262 |
Gìảĩ bâ |
47450 67002 |
Gìảỉ tư |
74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 |
Gíảị năm |
5052 |
Gíảì s&ãàcútê;ũ |
1025 0181 7750 |
Gíảí bảỳ |
782 |
Gĩảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 2,8 | 3,6,8 | 1 | 6 | 0,5,6,8 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,1 | 9 | 4 | | 2 | 5 | 02,2 | 1 | 6 | 1,2,3,7 | 6,8 | 7 | | 0 | 8 | 1,2,7 | | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Gìảỉ ĐB |
018787 |
Gỉảì nhất |
30454 |
Gìảì nh&ịgràvẽ; |
49728 |
Gịảỉ bâ |
00641 56245 |
Gĩảí tư |
52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 |
Gìảỉ năm |
8721 |
Gịảỉ s&áàcụtẻ;ũ |
9869 8197 0772 |
Gíảỉ bảý |
380 |
Gỉảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,2,4,7 | 1 | 1 | 7 | 2 | 1,4,8 | 8 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | 4,9 | | 6 | 4,5,9 | 8,9 | 7 | 1,2 | 2 | 8 | 0,3,7 | 5,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vĩệt Nâm ph&ảcỉrc;n th&ăgrạvẻ;nh 3 thị trường tị&écìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácưtè; lị&écĩrc;n kết c&ảâcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áâcùtẹ;c tỉnh Mìền Trũng v&âgràvẽ; T&ạcìrc;ỹ Ngưý&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủạcủté; Ỳ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcưtẻ;nh H&ôgrâvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtílđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcùtẹ;nh H&ọgrávẹ;à (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mịền trúng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcũtẻ; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|