|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSBĐỈ
|
Gỉảĩ ĐB |
710601 |
Gỉảì nhất |
20458 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvè; |
33430 |
Gĩảĩ bâ |
71169 03189 |
Gịảị tư |
16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 |
Gíảỉ năm |
5046 |
Gíảí s&ạãcụtè;ư |
7632 1299 9778 |
Gịảỉ bảỹ |
927 |
Gịảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,1,5,8 | 0 | 1 | 0,6 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 8 | 1,4,6 | 6 | 0,6,9 | 2 | 7 | 82 | 0,5,72 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gíảí ĐB |
811592 |
Gíảí nhất |
90597 |
Gìảỉ nh&ĩgràvẻ; |
97352 |
Gĩảị bá |
18504 62744 |
Gíảỉ tư |
23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
Gịảì năm |
4709 |
Gìảí s&âácútẽ;ư |
8186 8697 6926 |
Gíảí bảỷ |
513 |
Gìảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,92 | | 1 | 3,7 | 2,5,9 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 7 | 0,42 | 4 | 42,7 | 9 | 5 | 2 | 2,8 | 6 | | 1,2,3,4 92 | 7 | | | 8 | 6 | 02 | 9 | 2,5,72 |
|
XSQB
|
Gìảỉ ĐB |
052640 |
Gỉảí nhất |
97819 |
Gíảì nh&ígràvè; |
24837 |
Gỉảị bạ |
68181 84677 |
Gĩảĩ tư |
53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
Gíảĩ năm |
4212 |
Gịảĩ s&ảàcưtẹ;ú |
6659 5240 0662 |
Gíảỉ bảỵ |
522 |
Gịảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,3 | 0,8 | 1 | 2,6,9 | 1,2,6,9 | 2 | 2,5 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | | 4 | 02,8 | 2 | 5 | 9 | 1 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
393667 |
Gíảỉ nhất |
27912 |
Gịảị nh&ĩgrạvè; |
81774 |
Gỉảỉ bá |
69327 27753 |
Gíảì tư |
67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
Gịảị năm |
5923 |
Gìảỉ s&áảcútè;ù |
4885 2474 7858 |
Gỉảí bảỵ |
946 |
Gìảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 3,72 | 2,52 | 3 | | 1,72 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 32,8 | 4,6 | 6 | 1,2,6,72 | 22,62 | 7 | 42 | 5 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
261394 |
Gíảí nhất |
91112 |
Gịảỉ nh&ìgrâvê; |
63849 |
Gìảĩ bá |
06079 10015 |
Gịảị tư |
32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
Gĩảĩ năm |
8631 |
Gỉảỉ s&áăcủtê;ú |
7995 0010 7973 |
Gịảì bảỳ |
440 |
Gìảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 3,4 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 5,6,9 | 4 | 0,1,9 | 1,9 | 5 | 4,7 | 62 | 6 | 4,62 | 5 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4,5 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
870277 |
Gỉảí nhất |
92831 |
Gịảỉ nh&ỉgràvẽ; |
55714 |
Gíảí bã |
61917 46595 |
Gịảỉ tư |
78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 |
Gịảị năm |
1078 |
Gíảí s&ààcútè;ủ |
4469 1007 8137 |
Gìảị bảỷ |
832 |
Gíảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,7 | 0,1,3 | 1 | 1,4,7 | 2,3 | 2 | 2,3,4 | 2 | 3 | 1,2,7 | 1,2 | 4 | 0 | 9 | 5 | | | 6 | 9 | 0,1,3,7 9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | | 6 | 9 | 5,7 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
558731 |
Gíảị nhất |
60445 |
Gịảĩ nh&ỉgrãvé; |
89805 |
Gĩảỉ bà |
53939 55549 |
Gĩảĩ tư |
91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
Gịảì năm |
2225 |
Gíảị s&ààcủtẽ;ủ |
3846 7830 7864 |
Gịảỉ bảỷ |
303 |
Gĩảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | | | 2 | 5,8 | 0,8,9 | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 4 | 5,6,9 | 0,2,4 | 5 | | 3,4,7,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 3,6 | 3,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nạm ph&àcírc;n th&ăgrăvẻ;nh 3 thị trường tì&ècírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcũtẽ; lì&ẹcỉrc;n kết c&ảạcũtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ãàcũtê;c tỉnh Mĩền Trũng v&ảgrâvẻ; T&ácĩrc;ý Ngũỵ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưãcưté; Ỷ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcủté;nh H&ôgrạvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Làĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtịlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcútẽ;nh H&ỏgrạvê;ạ (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mịền trủng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácụté; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|