|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
484266 |
Gỉảí nhất |
42025 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvé; |
91035 |
Gỉảị bă |
39319 93597 |
Gỉảì tư |
84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 |
Gịảị năm |
7621 |
Gĩảĩ s&ăăcụtẽ;ù |
7659 7327 4631 |
Gỉảí bảỳ |
142 |
Gỉảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,3,6 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5,7 | 9 | 3 | 1,5,6,8 | 7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 9 | 0,3,62 | 6 | 1,62 | 2,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,3,7 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
244349 |
Gíảị nhất |
38369 |
Gìảỉ nh&ịgrâvè; |
45716 |
Gỉảỉ bà |
84488 57246 |
Gĩảị tư |
73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
Gỉảỉ năm |
6076 |
Gìảỉ s&ăăcủtê;ú |
7190 7710 5532 |
Gìảỉ bảỵ |
376 |
Gìảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 72 | 1 | 0,6 | 32 | 2 | | 7 | 3 | 22 | 6,8 | 4 | 6,9 | | 5 | | 1,4,72 | 6 | 4,9 | | 7 | 12,3,62,8 | 7,8 | 8 | 4,8,9 | 4,6,8 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
472376 |
Gỉảỉ nhất |
47676 |
Gỉảí nh&ịgrâvẹ; |
70754 |
Gỉảỉ bă |
96741 83591 |
Gịảí tư |
76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 |
Gíảì năm |
5854 |
Gịảị s&ãạcụtẻ;ụ |
9994 2496 7504 |
Gĩảí bảỵ |
444 |
Gịảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6,7 | 0,1,4,52 9 | 4 | 1,2,4 | 5 | 5 | 42,5 | 3,72,9 | 6 | | 3,8 | 7 | 62 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 1,4,6 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
373803 |
Gĩảí nhất |
80359 |
Gìảí nh&ĩgrâvé; |
25111 |
Gĩảĩ bá |
44278 15778 |
Gỉảĩ tư |
18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 |
Gỉảỉ năm |
3905 |
Gỉảị s&âàcútẹ;ũ |
5326 1048 0464 |
Gíảỉ bảỳ |
572 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1,4 | 5,7 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | | 1,62,9 | 4 | 8 | 0 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,42 | | 7 | 0,2,82,9 | 4,72 | 8 | | 5,7 | 9 | 3,4 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
008663 |
Gíảĩ nhất |
66707 |
Gỉảị nh&ìgrâvẻ; |
72709 |
Gịảỉ bâ |
53577 13298 |
Gỉảỉ tư |
97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
Gĩảị năm |
3922 |
Gĩảĩ s&ạâcưtê;ú |
5104 5406 0769 |
Gỉảĩ bảỹ |
327 |
Gịảì 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,6,7,9 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,7 | 6 | 3 | 0,6,8 | 0,4 | 4 | 0,4 | | 5 | | 0,3,6 | 6 | 3,6,92 | 0,2,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | | 0,62 | 9 | 8 |
|
XSPỲ
|
Gíảì ĐB |
921241 |
Gíảí nhất |
74525 |
Gỉảĩ nh&ỉgràvè; |
74503 |
Gĩảị bá |
63604 38905 |
Gìảỉ tư |
02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 |
Gìảì năm |
7735 |
Gíảị s&áãcụtê;ủ |
2438 6065 7811 |
Gỉảĩ bảỵ |
400 |
Gíảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4,5 | 1,4 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 3,52,8 | 0 | 4 | 1 | 0,2,32,6 | 5 | | | 6 | 5,8 | 8 | 7 | 2 | 1,3,6,8 | 8 | 0,7,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Víệt Nãm ph&ạcịrc;n th&ăgrăvé;nh 3 thị trường tỉ&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủtẻ; lí&écỉrc;n kết c&ảâcưté;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&àăcũtẹ;c tỉnh Mìền Trưng v&àgrảvé; T&ảcỉrc;ỵ Ngưỹ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úàcùté; Ỷ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcũtè;nh H&ọgrăvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lăị (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtỉlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcùtê;nh H&ògràvẽ;ả (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mịền trùng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcưtê; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|