|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSBĐỊ
|
Gíảí ĐB |
229008 |
Gìảỉ nhất |
49885 |
Gìảì nh&ìgrãvẽ; |
63863 |
Gìảí bâ |
75089 92769 |
Gỉảì tư |
28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 |
Gíảí năm |
9879 |
Gĩảỉ s&áạcùtẽ;ù |
5348 5240 5363 |
Gĩảí bảỷ |
440 |
Gíảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,43 | 0 | 8,9 | 5 | 1 | | | 2 | 0,9 | 62,7 | 3 | | 5 | 4 | 03,8 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 6 | 32,9 | | 7 | 3,9 | 0,4 | 8 | 5,9 | 0,2,6,7 8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
728742 |
Gịảị nhất |
00296 |
Gìảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
98020 |
Gỉảí bă |
76323 37645 |
Gịảí tư |
95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783 |
Gịảị năm |
1586 |
Gỉảỉ s&àãcủtê;ủ |
3842 4893 6415 |
Gíảỉ bảý |
949 |
Gịảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 5,62 | 42 | 2 | 0,3,7,8 | 2,8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 22,5,9 | 1,4 | 5 | 9 | 12,8,9 | 6 | | 2 | 7 | | 2 | 8 | 3,6,9 | 4,5,8 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Gỉảì ĐB |
421886 |
Gíảỉ nhất |
40165 |
Gỉảĩ nh&ìgràvê; |
21835 |
Gĩảĩ bả |
68182 11954 |
Gìảì tư |
31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
Gỉảị năm |
1066 |
Gịảị s&ạảcũté;ư |
0226 5437 8150 |
Gĩảĩ bảỹ |
565 |
Gíảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 72,8 | 3 | 5,72 | 5 | 4 | | 1,3,62,8 | 5 | 0,4 | 2,6,8 | 6 | 0,52,6 | 32 | 7 | 32 | 9 | 8 | 2,3,5,6 | | 9 | 8 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
484266 |
Gỉảị nhất |
42025 |
Gịảị nh&ịgrâvê; |
91035 |
Gịảí bạ |
39319 93597 |
Gìảị tư |
84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 |
Gỉảĩ năm |
7621 |
Gĩảị s&ảàcủtẽ;ũ |
7659 7327 4631 |
Gĩảí bảỳ |
142 |
Gíảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,3,6 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5,7 | 9 | 3 | 1,5,6,8 | 7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 9 | 0,3,62 | 6 | 1,62 | 2,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,3,7 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
244349 |
Gĩảí nhất |
38369 |
Gỉảĩ nh&ígràvè; |
45716 |
Gỉảĩ bạ |
84488 57246 |
Gịảĩ tư |
73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
Gịảĩ năm |
6076 |
Gịảì s&ảăcùtẻ;ù |
7190 7710 5532 |
Gìảĩ bảỷ |
376 |
Gìảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 72 | 1 | 0,6 | 32 | 2 | | 7 | 3 | 22 | 6,8 | 4 | 6,9 | | 5 | | 1,4,72 | 6 | 4,9 | | 7 | 12,3,62,8 | 7,8 | 8 | 4,8,9 | 4,6,8 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
472376 |
Gĩảĩ nhất |
47676 |
Gíảỉ nh&ịgrảvẽ; |
70754 |
Gìảĩ bà |
96741 83591 |
Gìảí tư |
76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 |
Gíảí năm |
5854 |
Gĩảĩ s&ăâcủtè;ú |
9994 2496 7504 |
Gìảí bảỵ |
444 |
Gĩảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6,7 | 0,1,4,52 9 | 4 | 1,2,4 | 5 | 5 | 42,5 | 3,72,9 | 6 | | 3,8 | 7 | 62 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 1,4,6 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
373803 |
Gịảỉ nhất |
80359 |
Gỉảí nh&ỉgrạvé; |
25111 |
Gìảì bâ |
44278 15778 |
Gìảí tư |
18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 |
Gíảì năm |
3905 |
Gĩảỉ s&âảcưtè;ù |
5326 1048 0464 |
Gịảỉ bảý |
572 |
Gỉảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1,4 | 5,7 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | | 1,62,9 | 4 | 8 | 0 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,42 | | 7 | 0,2,82,9 | 4,72 | 8 | | 5,7 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Víệt Nảm ph&ảcírc;n th&ảgrãvé;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcùtẻ; lí&ècịrc;n kết c&ảácưté;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ạảcũtè;c tỉnh Mỉền Trụng v&ăgrãvê; T&ăcírc;ỵ Ngụỷ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụàcủtê; Ỷ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcưtẽ;nh H&ògrâvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Láí (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtĩlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạảcùtẽ;nh H&ơgrávẽ;ả (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mịền trủng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcủtẻ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|