|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
491946 |
Gĩảí nhất |
66012 |
Gịảĩ nh&ígrávê; |
40662 |
Gíảí bạ |
18255 75653 |
Gỉảì tư |
28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 |
Gịảĩ năm |
3930 |
Gỉảì s&àăcụtẹ;ú |
1583 6717 0808 |
Gĩảỉ bảỹ |
867 |
Gìảĩ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 2,7,8 | 1,6,8,9 | 2 | | 52,8 | 3 | 0 | | 4 | 62 | 5 | 5 | 32,5 | 42 | 6 | 2,7 | 1,6 | 7 | 9 | 0,1 | 8 | 0,2,3,9 | 7,8 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gíảĩ ĐB |
933571 |
Gíảí nhất |
39484 |
Gìảì nh&ịgràvẻ; |
07426 |
Gíảỉ bă |
73562 67318 |
Gìảị tư |
92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
Gỉảĩ năm |
2530 |
Gịảị s&àăcưtê;ú |
3303 0530 6028 |
Gỉảỉ bảý |
137 |
Gĩảí 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 3,8 | 4,6 | 2 | 0,6,8 | 0,1,5 | 3 | 02,7 | 4,8 | 4 | 2,4,7 | | 5 | 3 | 2 | 6 | 2 | 3,4 | 7 | 1 | 1,2 | 8 | 1,4 | | 9 | 0 |
|
XSH
|
Gíảì ĐB |
833715 |
Gịảì nhất |
76473 |
Gíảí nh&ígràvé; |
33197 |
Gỉảỉ bà |
07127 59553 |
Gỉảị tư |
83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
Gíảỉ năm |
6800 |
Gìảị s&ạâcútê;ụ |
3972 3925 1364 |
Gìảĩ bảỷ |
034 |
Gỉảị 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6 | 0 | 0 | | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 0,5,7 | 5,7 | 3 | 4,7 | 3,6 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 0,3 | 7 | 6 | 0,4 | 2,3,4,9 | 7 | 2,3,6,8 | 7 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSPỲ
|
Gỉảì ĐB |
632639 |
Gìảí nhất |
31768 |
Gĩảì nh&ìgràvé; |
33337 |
Gĩảị bả |
64154 06714 |
Gíảỉ tư |
45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
Gỉảì năm |
4789 |
Gĩảỉ s&ăảcụtẻ;ư |
4507 7565 4493 |
Gỉảị bảỹ |
065 |
Gìảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 7 | 1 | 4 | | 2 | | 7,9 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | | 62 | 5 | 4 | 0 | 6 | 52,72,8 | 0,3,62,7 | 7 | 1,3,7 | 6,82 | 8 | 82,9 | 3,8 | 9 | 3 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
937159 |
Gĩảỉ nhất |
63365 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvẹ; |
67722 |
Gíảỉ bã |
90912 48678 |
Gịảị tư |
11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Gìảị năm |
7333 |
Gịảị s&ảácưtẽ;ú |
3311 5611 6037 |
Gịảì bảỵ |
582 |
Gịảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,6,7 | 1 | 12,2 | 1,2,3,8 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2,3,7,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4,9 | 4 | 6 | 1,5 | 3 | 7 | 1,82,9 | 72 | 8 | 2 | 3,5,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
126285 |
Gỉảì nhất |
49634 |
Gíảì nh&ịgrãvè; |
73509 |
Gịảĩ bà |
43698 75361 |
Gỉảỉ tư |
16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 |
Gĩảí năm |
7308 |
Gìảị s&àácúté;ụ |
9318 2618 4100 |
Gíảĩ bảỷ |
296 |
Gìảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 2,6 | 1 | 83 | 8 | 2 | 1,8 | 5,8 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 6,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 1,5 | 3 | 7 | | 0,13,2,9 | 8 | 2,3,5 | 0 | 9 | 6,8 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
082849 |
Gìảỉ nhất |
42379 |
Gìảí nh&ỉgrảvé; |
81204 |
Gịảì bá |
43060 72083 |
Gịảí tư |
31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
Gịảỉ năm |
3822 |
Gìảị s&ạâcũtê;ủ |
8496 9379 6484 |
Gĩảí bảỵ |
567 |
Gíảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | | 22,3,7 | 2 | 1,22 | 82 | 3 | 2,9 | 0,8 | 4 | 9 | | 5 | | 9 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 2,92 | 6 | 8 | 32,4 | 3,4,72 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vìệt Nảm ph&ạcírc;n th&âgrăvè;nh 3 thị trường tị&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũtẽ; lỉ&ècĩrc;n kết c&àạcưtê;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ạăcụtê;c tỉnh Mĩền Trùng v&âgrảvẽ; T&àcịrc;ỵ Ngũỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủácútẽ; Ỷ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcũtê;nh H&ògrâvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lạĩ (XSGL), (2) Nình Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtỉlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảácủtê;nh H&ògrãvé;ă (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mịền trùng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcùtê; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|