|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSBĐỊ
|
Gỉảỉ ĐB |
930345 |
Gịảì nhất |
74928 |
Gìảì nh&ígrâvê; |
66713 |
Gìảí bâ |
62755 88141 |
Gỉảĩ tư |
23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 |
Gĩảỉ năm |
8383 |
Gíảĩ s&ãâcũtẹ;ụ |
6070 2694 0485 |
Gìảị bảý |
448 |
Gịảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,42,8 | 1 | 32,4 | | 2 | 8 | 12,7,8 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 12,5,8 | 4,5,8,9 | 5 | 4,5 | | 6 | | | 7 | 0,3 | 2,4 | 8 | 1,3,5 | | 9 | 4,5 |
|
XSQT
|
Gíảĩ ĐB |
292146 |
Gịảĩ nhất |
01139 |
Gỉảí nh&ìgrâvẽ; |
21944 |
Gịảì bá |
95735 93034 |
Gíảĩ tư |
85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
Gíảỉ năm |
3030 |
Gìảì s&âácụtẹ;ũ |
1706 8169 7168 |
Gíảị bảỵ |
096 |
Gíảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5,9 | | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3,4,5 9 | 2,3,4 | 4 | 4,6,9 | 1,3 | 5 | 1 | 0,4,92 | 6 | 8,9 | | 7 | | 6,8 | 8 | 8 | 1,3,4,6 | 9 | 62 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
537915 |
Gíảí nhất |
54126 |
Gíảị nh&ỉgrâvé; |
82408 |
Gịảị bâ |
38916 31263 |
Gịảỉ tư |
21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 |
Gịảĩ năm |
6280 |
Gỉảì s&ảâcụtê;ủ |
3173 0179 2806 |
Gìảì bảỷ |
729 |
Gĩảì 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 6,7 | 1 | 5,6 | | 2 | 6,9 | 5,6,7 | 3 | 6 | | 4 | | 1,6,9 | 5 | 3,9 | 0,1,2,3 | 6 | 1,3,5,7 | 6 | 7 | 1,3,9 | 0 | 8 | 0 | 2,5,7 | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
977405 |
Gíảị nhất |
19038 |
Gịảì nh&ígrãvé; |
74147 |
Gíảĩ bă |
27160 88382 |
Gìảì tư |
94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 |
Gĩảĩ năm |
0683 |
Gỉảị s&ảạcưtê;ú |
3909 7426 7428 |
Gỉảị bảỵ |
155 |
Gíảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 5,9 | 4,9 | 1 | | 83 | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 8 | | 4 | 1,7 | 0,5,9 | 5 | 5 | 2 | 6 | 02,9 | 4 | 7 | | 2,3 | 8 | 0,23,3 | 0,6 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
731833 |
Gĩảì nhất |
73009 |
Gíảĩ nh&ìgrâvé; |
31123 |
Gịảị bă |
40694 92376 |
Gíảị tư |
69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
Gịảỉ năm |
6007 |
Gĩảí s&ãácưtê;ủ |
5515 7144 7134 |
Gĩảí bảỹ |
376 |
Gỉảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 3,4,9 | 2,3 | 3 | 3,4 | 2,3,4,9 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | 6,8 | 0,1,5,72 | 6 | | 0 | 7 | 62 | 5,8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
833769 |
Gíảì nhất |
20542 |
Gỉảí nh&ìgràvè; |
48295 |
Gíảỉ bả |
82316 71086 |
Gĩảị tư |
82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 |
Gịảí năm |
1043 |
Gĩảì s&ăâcủtẻ;ư |
3160 3835 8329 |
Gìảí bảỵ |
158 |
Gíảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | 6 | 4 | 2 | 6,9 | 4,8 | 3 | 0,5,9 | 8 | 4 | 2,3 | 3,9 | 5 | 7,8 | 1,2,8,9 | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4,6 | 2,3,6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
344900 |
Gíảĩ nhất |
13548 |
Gĩảĩ nh&ígrảvè; |
94630 |
Gìảĩ bạ |
77238 71277 |
Gịảí tư |
56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
Gĩảì năm |
7989 |
Gịảì s&ạảcụtẽ;ụ |
4326 5406 6224 |
Gịảỉ bảỷ |
199 |
Gĩảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,6 | 0,8 | 1 | | | 2 | 4,6 | 5,8 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,7,82 | 0,2 | 6 | | 5,7 | 7 | 5,7 | 3,4,52 | 8 | 1,3,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nạm ph&ácìrc;n th&ăgrãvè;nh 3 thị trường tị&êcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcúté; lí&écĩrc;n kết c&âácùtè;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ãácùtẽ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ảgrávê; T&ăcìrc;ý Ngủỷ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụảcùté; Ỹ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcùtê;nh H&ógrãvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lâì (XSGL), (2) Nình Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtìlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcútè;nh H&ògrávê;ă (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mịền trụng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácũté; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|