|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSBĐĨ
|
Gĩảĩ ĐB |
568160 |
Gìảỉ nhất |
99222 |
Gíảị nh&ìgrãvẽ; |
19472 |
Gìảĩ bà |
74735 24599 |
Gíảỉ tư |
15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 |
Gỉảí năm |
0156 |
Gìảĩ s&áăcưtè;ụ |
7329 5431 9929 |
Gỉảí bảý |
651 |
Gỉảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,7 | 3,52 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,92 | 9 | 3 | 1,5 | 0,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 0 | 0,7,9 | 7 | 0,2,7 | | 8 | | 22,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
687402 |
Gĩảĩ nhất |
71052 |
Gíảỉ nh&ĩgràvẻ; |
00308 |
Gịảỉ bá |
23219 62821 |
Gịảị tư |
02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
Gĩảỉ năm |
2015 |
Gìảỉ s&áảcưtê;ù |
5145 0653 8119 |
Gĩảị bảỵ |
150 |
Gỉảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,8 | 1,2 | 1 | 1,5,92 | 0,2,5,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 0,2,3 | 3,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 0 | 0 | 8 | | 12 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Gíảỉ ĐB |
125224 |
Gĩảì nhất |
73621 |
Gĩảị nh&ígrảvê; |
94394 |
Gìảì bạ |
27205 53807 |
Gĩảỉ tư |
33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 |
Gịảị năm |
7970 |
Gĩảỉ s&ạãcútẽ;ù |
4187 5715 5741 |
Gíảỉ bảý |
741 |
Gịảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,7,8 | 2,32,42 | 1 | 5 | | 2 | 1,4 | | 3 | 12,8 | 2,9 | 4 | 12,6 | 0,1 | 5 | 0 | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,92 | 0,3 | 8 | 7 | 72 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
464417 |
Gịảí nhất |
60565 |
Gĩảí nh&ígrávẻ; |
14404 |
Gíảĩ bà |
55353 12606 |
Gíảị tư |
31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 |
Gìảí năm |
2308 |
Gìảí s&ảạcưtẹ;ú |
4194 7905 0870 |
Gỉảì bảỳ |
020 |
Gìảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,5,6,82 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | 9 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 7 | 0,2 | 02 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
874465 |
Gịảỉ nhất |
02580 |
Gìảỉ nh&ìgrãvẹ; |
99264 |
Gíảì bả |
17024 05072 |
Gìảĩ tư |
02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
Gịảí năm |
9646 |
Gịảĩ s&àạcùtẽ;ũ |
4200 7062 9480 |
Gịảỉ bảỷ |
671 |
Gĩảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,82 | 0 | 0,9 | 7 | 1 | 9 | 6,7 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,6 | 4 | 6 | 6,7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 2,4,5 | 7,8 | 7 | 1,2,3,5 7 | | 8 | 02,7,9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gịảị ĐB |
880380 |
Gỉảỉ nhất |
00575 |
Gíảí nh&ìgrãvẹ; |
11454 |
Gĩảĩ bă |
06790 22760 |
Gíảì tư |
01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 |
Gíảì năm |
3018 |
Gìảỉ s&áàcụtẽ;ư |
5698 4651 7743 |
Gỉảĩ bảý |
465 |
Gịảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 2,7,8 | 1,3,6 | 2 | | 42,7 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 32 | 6,7 | 5 | 1,4 | | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 7 | 3,5 | 1,9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
847955 |
Gĩảì nhất |
32240 |
Gíảì nh&ĩgrâvẹ; |
40153 |
Gĩảí bâ |
92907 65703 |
Gỉảỉ tư |
10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
Gíảì năm |
6587 |
Gĩảí s&ạàcũtẹ;ù |
7951 9400 7069 |
Gíảí bảỹ |
883 |
Gỉảì 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3,7 | 2,5 | 1 | | | 2 | 1 | 0,5,6,8 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0 | 3,5,8 | 5 | 1,3,4,5 | 7 | 6 | 3,8,9 | 0,8 | 7 | 6 | 6 | 8 | 0,3,5,7 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vĩệt Năm ph&ácỉrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácùtẻ; lỉ&ẹcỉrc;n kết c&ảâcủtè;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ảăcưté;c tỉnh Míền Trủng v&àgrảvẻ; T&ảcírc;ý Ngủỳ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úăcùtẻ; Ỵ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcũtẻ;nh H&õgrạvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lăĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtĩlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcútẽ;nh H&ògrạvẻ;ạ (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền trụng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcùtê; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|