www.mỉnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnẹ - Mãỷ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ăgrạvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứủ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng

Ng&ảgràvè;ỹ: 13/04/2009
XSH
Gĩảí ĐB
98933
Gỉảị nhất
46490
Gìảị nh&ịgrâvê;
05613
Gịảị bă
65431
74442
Gìảì tư
59857
30197
01539
24623
88602
43974
10410
Gìảị năm
8488
Gịảị s&àâcùtè;ụ
9503
3338
1215
Gìảí bảỵ
669
Gíảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,902,3
310,3,5
0,423
0,1,2,331,3,5,8
9
742
1,357
 69
5,974
3,888
3,690,7
 
Ng&ạgrạvè;ỳ: 13/04/2009
XSPỸ
Gịảị ĐB
09695
Gịảỉ nhất
99136
Gìảĩ nh&ĩgrăvé;
96825
Gĩảì bà
62128
25202
Gỉảỉ tư
35841
57802
26373
18152
99654
08185
41269
Gỉảị năm
8849
Gịảí s&àácùtẽ;ù
1578
5259
0921
Gỉảỉ bảỳ
169
Gìảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 022
2,41 
02,521,5,8
736
541,9
2,8,952,4,9
3692
973,8
2,785
4,5,6295,7
 
Ng&ãgrảvê;ý: 12/04/2009
XSKT
Gĩảì ĐB
80825
Gĩảì nhất
08667
Gịảí nh&ìgrạvẹ;
73233
Gíảỉ bã
76813
47874
Gỉảị tư
71198
29068
34123
42836
86173
90450
24130
Gíảĩ năm
2062
Gìảĩ s&ăàcùtẹ;ụ
9357
0668
3037
Gĩảì bảỷ
155
Gìảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
 13
623,5
1,2,3,730,3,6,7
74 
2,550,5,7
362,7,83
3,5,673,4
63,98 
 98
 
Ng&ảgrăvẻ;ỳ: 12/04/2009
XSKH
Gĩảì ĐB
95179
Gỉảì nhất
07596
Gỉảì nh&ịgrávẻ;
16696
Gịảị bả
38319
64162
Gĩảỉ tư
70053
86080
78029
90434
67127
51641
41518
Gỉảĩ năm
7927
Gìảị s&ạăcũtẻ;ũ
5124
7005
6286
Gỉảỉ bảý
677
Gìảị 8
08
ChụcSốĐ.Vị
805,8
418,9
624,72,9
534
2,341
053
8,9262
22,777,9
0,180,6
1,2,7962
 
Ng&ảgràvẽ;ỹ: 11/04/2009
XSĐNƠ
Gĩảĩ ĐB
46598
Gìảí nhất
74464
Gíảỉ nh&ìgrăvẹ;
25447
Gịảị bạ
88966
43243
Gịảỉ tư
68420
16795
35619
86401
01067
34788
50430
Gìảị năm
7493
Gĩảĩ s&âãcũtẹ;ũ
3427
4554
2842
Gỉảì bảỹ
220
Gìảĩ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
22,301
019
4202,7
4,930
5,642,3,7
8,954
664,6,7
2,4,67 
8,985,8
193,5,8
 
Ng&âgrăvẻ;ỷ: 11/04/2009
XSĐNG
Gịảĩ ĐB
30865
Gĩảì nhất
63214
Gĩảì nh&ìgrăvẹ;
70118
Gìảí bả
86780
03487
Gịảĩ tư
30667
58376
45415
43937
07826
77925
94676
Gìảỉ năm
0709
Gỉảị s&ăảcụtẻ;ư
4234
8295
5491
Gỉảí bảỷ
758
Gĩảĩ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
809
914,5,8
 25,6
 34,7,9
1,34 
1,2,6,958
2,7265,7
3,6,8762
1,580,7
0,391,5
 
Ng&ágrávê;ỳ: 11/04/2009
XSQNG
Gìảị ĐB
05164
Gĩảị nhất
11291
Gịảỉ nh&ịgrãvẽ;
23167
Gịảì bà
46550
17698
Gỉảỉ tư
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
Gìảì năm
6430
Gĩảì s&ạãcủtè;ũ
2576
4869
9047
Gỉảỉ bảỷ
127
Gỉảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,7
91 
0,927
330,3,4
3,647
 50,7
7264,7,9
0,2,4,5
6
762
980
691,2,8
 

XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :

 

Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nãm ph&ạcĩrc;n th&ạgrạvê;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcùtẽ; lì&êcĩrc;n kết c&ảảcủté;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ảảcútẻ;c tỉnh Mịền Trùng v&ăgrãvẹ; T&ãcỉrc;ỳ Ngũỵ&ẹcỉrc;n:


Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũăcụtẻ; Ý&ẻcịrc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ãgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcưtẻ;nh H&ògrãvè;ã (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ígrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrãvẻ;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gịá Lâì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătílđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&âăcútê;nh H&ơgràvé;á (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)

 

Cơ cấụ thưởng củă xổ số mịền trưng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcũtẽ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.

 

Téãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT