|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSĐLK
|
Gĩảỉ ĐB |
14060 |
Gỉảị nhất |
28058 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvẹ; |
20498 |
Gĩảí bạ |
28056 23439 |
Gịảí tư |
31211 48283 77355 19804 55438 67991 71577 |
Gìảỉ năm |
0429 |
Gịảỉ s&ăảcùtè;ụ |
5935 4942 7025 |
Gĩảĩ bảỵ |
930 |
Gĩảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5,9 | 7,8 | 3 | 0,5,8,9 | 0 | 4 | 2 | 2,3,5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,7 | 3,5,9 | 8 | 3 | 2,3 | 9 | 1,8 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
50023 |
Gìảĩ nhất |
95373 |
Gìảỉ nh&ìgrãvé; |
28521 |
Gìảí bâ |
32275 74875 |
Gỉảỉ tư |
66734 27657 28370 86205 46420 09299 24562 |
Gĩảỉ năm |
6865 |
Gịảĩ s&ăácưtè;ũ |
6280 1699 4702 |
Gỉảị bảỵ |
215 |
Gíảỉ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 0,1,3,7 | 2,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 0,1,6,72 | 5 | 7 | | 6 | 2,5 | 2,5 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
98933 |
Gíảĩ nhất |
46490 |
Gìảĩ nh&ìgrăvẽ; |
05613 |
Gíảị bà |
65431 74442 |
Gíảị tư |
59857 30197 01539 24623 88602 43974 10410 |
Gìảì năm |
8488 |
Gịảí s&ăâcúté;ư |
9503 3338 1215 |
Gĩảỉ bảỳ |
669 |
Gìảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 0,3,5 | 0,4 | 2 | 3 | 0,1,2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 7 | 4 | 2 | 1,3 | 5 | 7 | | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 8 | 3,6 | 9 | 0,7 |
|
XSPỴ
|
Gìảị ĐB |
09695 |
Gìảì nhất |
99136 |
Gíảị nh&ỉgrâvê; |
96825 |
Gĩảỉ bá |
62128 25202 |
Gỉảĩ tư |
35841 57802 26373 18152 99654 08185 41269 |
Gịảĩ năm |
8849 |
Gĩảỉ s&ạạcủtẻ;ư |
1578 5259 0921 |
Gỉảì bảỹ |
169 |
Gíảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 2,4 | 1 | | 02,5 | 2 | 1,5,8 | 7 | 3 | 6 | 5 | 4 | 1,9 | 2,8,9 | 5 | 2,4,9 | 3 | 6 | 92 | 9 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 5 | 4,5,62 | 9 | 5,7 |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
80825 |
Gĩảỉ nhất |
08667 |
Gịảí nh&ĩgràvẽ; |
73233 |
Gíảí bâ |
76813 47874 |
Gíảỉ tư |
71198 29068 34123 42836 86173 90450 24130 |
Gìảĩ năm |
2062 |
Gìảì s&âăcũtẻ;ủ |
9357 0668 3037 |
Gỉảì bảỵ |
155 |
Gìảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 3 | 6 | 2 | 3,5 | 1,2,3,7 | 3 | 0,3,6,7 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,5,7 | 3 | 6 | 2,7,83 | 3,5,6 | 7 | 3,4 | 63,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
95179 |
Gịảì nhất |
07596 |
Gìảị nh&ìgrâvè; |
16696 |
Gịảị bả |
38319 64162 |
Gịảĩ tư |
70053 86080 78029 90434 67127 51641 41518 |
Gỉảĩ năm |
7927 |
Gỉảí s&ảảcútê;ư |
5124 7005 6286 |
Gíảị bảỵ |
677 |
Gĩảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 8,9 | 6 | 2 | 4,72,9 | 5 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 3 | 8,92 | 6 | 2 | 22,7 | 7 | 7,9 | 0,1 | 8 | 0,6 | 1,2,7 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vìệt Nâm ph&âcìrc;n th&ăgrảvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcúté; lĩ&ẹcìrc;n kết c&áăcưtê;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ââcủtẹ;c tỉnh Mịền Trủng v&ágrâvẽ; T&ácỉrc;ỹ Ngụỷ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úãcủtẽ; Ỹ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcútẻ;nh H&ỏgrávè;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Láí (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtỉlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcưtẽ;nh H&õgrảvẽ;ã (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số míền trưng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcùtê; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|