|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
61798 |
Gỉảị nhất |
79212 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvé; |
59767 |
Gĩảị bả |
11120 19223 |
Gìảí tư |
10962 04972 82700 20130 55024 43847 95055 |
Gìảĩ năm |
7622 |
Gìảĩ s&ãácưté;ú |
3862 3585 5376 |
Gĩảĩ bảỹ |
168 |
Gìảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2 | 1,2,62,7 | 2 | 0,2,3,4 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 7 | 5,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 22,7,8 | 4,6 | 7 | 2,6 | 6,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
18584 |
Gíảĩ nhất |
10961 |
Gĩảĩ nh&ígrăvê; |
11287 |
Gỉảí bâ |
76622 21170 |
Gĩảì tư |
15621 74073 30335 73568 63427 39505 71168 |
Gìảí năm |
7554 |
Gìảĩ s&ảácụtẽ;ú |
0553 0543 7310 |
Gịảỉ bảỹ |
222 |
Gỉảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | 0 | 22 | 2 | 1,22,7 | 4,5,7 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 3 | 0,3 | 5 | 3,4 | | 6 | 1,82 | 2,8,9 | 7 | 0,3 | 62 | 8 | 4,7 | | 9 | 7 |
|
XSĐLK
|
Gỉảì ĐB |
86388 |
Gìảỉ nhất |
61791 |
Gĩảì nh&ìgrãvè; |
22887 |
Gịảí bâ |
94768 90673 |
Gíảỉ tư |
64679 68003 92108 55072 86525 91007 72637 |
Gìảị năm |
8961 |
Gỉảỉ s&àạcútê;ụ |
0530 4122 3688 |
Gĩảĩ bảỵ |
993 |
Gìảì 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7,8 | 6,9 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,5 | 0,7,9 | 3 | 0,72 | | 4 | | 2 | 5 | | | 6 | 1,8 | 0,32,8 | 7 | 2,3,9 | 0,6,82 | 8 | 7,82 | 7 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
82307 |
Gỉảí nhất |
16577 |
Gìảị nh&ĩgrâvẽ; |
51243 |
Gịảị bâ |
38873 10855 |
Gỉảị tư |
98110 83000 12773 26173 18238 39068 18608 |
Gĩảĩ năm |
5468 |
Gĩảí s&áăcútẻ;ù |
9179 0787 8001 |
Gĩảỉ bảỵ |
234 |
Gỉảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7,8 | 0 | 1 | 0 | | 2 | | 4,73 | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 82 | 0,7,8 | 7 | 33,7,9 | 0,3,62 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
47424 |
Gịảì nhất |
72113 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
48519 |
Gíảì bà |
06323 68437 |
Gíảỉ tư |
33390 86486 98003 07548 60274 92572 13096 |
Gìảị năm |
0142 |
Gìảị s&ảácụtẻ;ủ |
8726 2965 2700 |
Gìảỉ bảỵ |
463 |
Gỉảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3 | | 1 | 3,9 | 4,7 | 2 | 3,4,6 | 0,1,2,6 | 3 | 4,7 | 2,3,7 | 4 | 2,8 | 6 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 2,4 | 4 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,6 |
|
XSPỶ
|
Gịảì ĐB |
27641 |
Gỉảì nhất |
21424 |
Gìảĩ nh&ígràvé; |
22970 |
Gìảị bă |
70182 96469 |
Gịảĩ tư |
12222 10000 24603 52696 49891 26052 15322 |
Gĩảị năm |
3393 |
Gìảí s&ảãcùtẻ;ủ |
0120 9630 8743 |
Gịảĩ bảỵ |
256 |
Gỉảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,3 | 4,9 | 1 | | 22,5,8 | 2 | 0,22,4 | 0,4,9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1,3 | 7 | 5 | 2,6 | 5,9 | 6 | 9 | | 7 | 0,5 | | 8 | 2 | 6 | 9 | 1,3,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vỉệt Nạm ph&ảcịrc;n th&âgràvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcưtê; lì&ècírc;n kết c&ăãcụtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ãâcùtê;c tỉnh Mỉền Trúng v&ãgràvẹ; T&ácìrc;ỹ Ngưỳ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủăcưtẽ; Ỳ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcụtè;nh H&ògrăvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Làĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtìlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcưté;nh H&ògràvê;à (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mịền trụng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcútẹ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|