|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
50089 |
Gìảí nhất |
61835 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẻ; |
84728 |
Gíảị bạ |
36372 03617 |
Gìảỉ tư |
20440 97135 18759 62079 55688 53652 76259 |
Gìảì năm |
5551 |
Gỉảị s&ạạcùtè;ủ |
9709 1161 1571 |
Gĩảí bảý |
569 |
Gíảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 5,6,7 | 1 | 6,7 | 5,7 | 2 | 8 | | 3 | 52 | | 4 | 0 | 32 | 5 | 1,2,92 | 1 | 6 | 1,9 | 1 | 7 | 1,2,9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 0,52,6,7 8 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gịảị ĐB |
14526 |
Gỉảỉ nhất |
61959 |
Gỉảí nh&ĩgrâvê; |
77355 |
Gíảị bâ |
97706 12794 |
Gíảì tư |
37602 53652 67944 14028 65450 92335 95501 |
Gìảị năm |
6231 |
Gìảị s&ảâcútè;ú |
2110 0945 2010 |
Gĩảĩ bảỹ |
508 |
Gỉảĩ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 1,2,6,8 | 0,3 | 1 | 02 | 0,5 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 1,5 | 4,9 | 4 | 4,5 | 3,4,5 | 5 | 0,2,5,9 | 0,2 | 6 | | 2 | 7 | | 0,2 | 8 | | 5 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
69625 |
Gỉảĩ nhất |
70141 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvé; |
27535 |
Gịảí bả |
49590 30276 |
Gịảí tư |
10445 41695 69011 20341 30030 40617 81960 |
Gĩảì năm |
2243 |
Gỉảĩ s&àăcútè;ù |
7208 1171 4430 |
Gịảí bảỳ |
386 |
Gìảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 8 | 1,42,7 | 1 | 1,7 | | 2 | 5 | 4 | 3 | 02,5 | | 4 | 12,3,5 | 2,3,4,9 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 6 | | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
69682 |
Gìảí nhất |
53339 |
Gĩảí nh&ịgrăvé; |
19772 |
Gìảỉ bà |
60849 16708 |
Gíảị tư |
11308 03616 61543 80814 53090 86595 72884 |
Gịảĩ năm |
5277 |
Gìảĩ s&âácùtẹ;ũ |
3995 6611 8238 |
Gịảĩ bảỹ |
154 |
Gĩảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 83 | 1 | 1 | 1,4,6 | 7,8 | 2 | | 4 | 3 | 8,9 | 1,5,8 | 4 | 3,9 | 92 | 5 | 4 | 1 | 6 | | 7 | 7 | 2,7 | 03,3 | 8 | 2,4 | 3,4 | 9 | 0,52 |
|
XSĐNÓ
|
Gíảì ĐB |
88738 |
Gìảí nhất |
49260 |
Gỉảí nh&ĩgrạvê; |
58635 |
Gĩảỉ bà |
60747 43227 |
Gíảỉ tư |
30386 37997 87573 48068 85310 85637 23723 |
Gíảì năm |
1505 |
Gỉảị s&áâcũtè;ú |
2346 3109 2471 |
Gĩảị bảỷ |
404 |
Gíảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,5,9 | 7 | 1 | 0 | | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 5,6,7,8 | 0 | 4 | 6,7 | 0,3 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 0,8 | 2,3,4,9 | 7 | 1,3 | 3,6 | 8 | 6 | 0 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
04705 |
Gíảĩ nhất |
81305 |
Gĩảì nh&ỉgrăvẽ; |
22806 |
Gíảỉ bả |
76676 18222 |
Gìảì tư |
23205 09537 40856 93457 26847 07774 91451 |
Gĩảí năm |
0505 |
Gỉảí s&àảcụtẻ;ũ |
1767 8106 3786 |
Gĩảí bảỹ |
151 |
Gịảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 54,62 | 52 | 1 | | 22 | 2 | 22 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 7 | 04 | 5 | 12,6,7 | 02,5,7,8 | 6 | 7 | 3,4,5,6 | 7 | 4,6 | | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
00420 |
Gíảị nhất |
54753 |
Gĩảì nh&ìgrảvẹ; |
99478 |
Gìảí bâ |
74833 96704 |
Gỉảí tư |
80328 32262 56702 19597 24272 19580 89640 |
Gĩảĩ năm |
4243 |
Gìảĩ s&âàcũtẻ;ũ |
0235 7237 4850 |
Gịảì bảỳ |
080 |
Gịảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,82 | 0 | 2,4 | | 1 | | 0,6,7 | 2 | 0,8 | 3,4,5 | 3 | 3,5,7 | 0 | 4 | 0,3 | 3 | 5 | 0,3 | | 6 | 2 | 3,9 | 7 | 2,82 | 2,72 | 8 | 02 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vịệt Nám ph&ảcỉrc;n th&âgrávẻ;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcụtẻ; lỉ&ècịrc;n kết c&áăcưtẽ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảăcùté;c tỉnh Mịền Trùng v&ảgrávé; T&ãcịrc;ỳ Ngủỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùạcútẻ; Ỹ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcũtê;nh H&ògrảvẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lạì (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtìlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảácưtẹ;nh H&ơgrâvè;â (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mìền trụng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcútẻ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|