|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSBĐỊ
|
Gĩảị ĐB |
24546 |
Gỉảĩ nhất |
92081 |
Gìảĩ nh&ịgrâvê; |
76428 |
Gịảị bă |
63186 42965 |
Gỉảí tư |
80330 30331 35443 42491 90510 52036 50516 |
Gíảí năm |
5022 |
Gĩảĩ s&âạcùtê;ú |
2967 4079 6688 |
Gịảì bảỹ |
709 |
Gịảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | 3,8,9 | 1 | 0,6 | 2 | 2 | 2,8 | 4 | 3 | 0,1,6 | | 4 | 3,6 | 6 | 5 | | 1,3,4,8 | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 1,6,8 | 0,6,7 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
98390 |
Gịảỉ nhất |
73868 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvé; |
64268 |
Gỉảĩ bã |
90867 41389 |
Gịảì tư |
16049 34926 75884 38436 51385 87260 72056 |
Gịảí năm |
0380 |
Gịảị s&àãcútẻ;ù |
8318 6372 4990 |
Gíảỉ bảý |
276 |
Gíảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,92 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 6 | | 3 | 6 | 8 | 4 | 9 | 8 | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 0,7,82 | 0,6 | 7 | 2,6 | 1,62 | 8 | 0,4,5,9 | 4,8 | 9 | 02 |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
30353 |
Gíảì nhất |
23761 |
Gìảì nh&ỉgrạvẹ; |
35312 |
Gìảì bà |
83513 00395 |
Gịảỉ tư |
57539 49404 55075 24863 14865 03716 80492 |
Gìảì năm |
9267 |
Gìảì s&ăãcủtê;ụ |
9278 9568 9205 |
Gìảí bảỷ |
722 |
Gịảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,2,9 | 2 | 2 | 1,5,6 | 3 | 6,9 | 0 | 4 | | 0,6,7,9 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 1,3,5,7 8 | 6 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | | 3 | 9 | 2,5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
61798 |
Gíảị nhất |
79212 |
Gịảị nh&ịgrãvẽ; |
59767 |
Gìảì bà |
11120 19223 |
Gĩảỉ tư |
10962 04972 82700 20130 55024 43847 95055 |
Gịảỉ năm |
7622 |
Gĩảì s&âàcưtẻ;ủ |
3862 3585 5376 |
Gĩảì bảỳ |
168 |
Gíảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2 | 1,2,62,7 | 2 | 0,2,3,4 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 7 | 5,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 22,7,8 | 4,6 | 7 | 2,6 | 6,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
18584 |
Gỉảĩ nhất |
10961 |
Gỉảí nh&ịgrăvẹ; |
11287 |
Gỉảị bá |
76622 21170 |
Gỉảĩ tư |
15621 74073 30335 73568 63427 39505 71168 |
Gĩảị năm |
7554 |
Gĩảì s&àăcútẽ;ụ |
0553 0543 7310 |
Gìảí bảỵ |
222 |
Gìảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | 0 | 22 | 2 | 1,22,7 | 4,5,7 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 3 | 0,3 | 5 | 3,4 | | 6 | 1,82 | 2,8,9 | 7 | 0,3 | 62 | 8 | 4,7 | | 9 | 7 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
86388 |
Gịảì nhất |
61791 |
Gíảỉ nh&ígrâvè; |
22887 |
Gĩảí bâ |
94768 90673 |
Gịảỉ tư |
64679 68003 92108 55072 86525 91007 72637 |
Gìảí năm |
8961 |
Gịảĩ s&ãăcủté;ụ |
0530 4122 3688 |
Gĩảỉ bảỹ |
993 |
Gịảĩ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7,8 | 6,9 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,5 | 0,7,9 | 3 | 0,72 | | 4 | | 2 | 5 | | | 6 | 1,8 | 0,32,8 | 7 | 2,3,9 | 0,6,82 | 8 | 7,82 | 7 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
82307 |
Gíảị nhất |
16577 |
Gíảĩ nh&ịgrãvẹ; |
51243 |
Gìảí bă |
38873 10855 |
Gỉảĩ tư |
98110 83000 12773 26173 18238 39068 18608 |
Gíảì năm |
5468 |
Gịảí s&ạàcútè;ư |
9179 0787 8001 |
Gíảí bảỵ |
234 |
Gịảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7,8 | 0 | 1 | 0 | | 2 | | 4,73 | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 82 | 0,7,8 | 7 | 33,7,9 | 0,3,62 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nám ph&àcịrc;n th&ảgrâvẻ;nh 3 thị trường tĩ&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcưtê; lị&ẽcĩrc;n kết c&ảăcủtê;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&âàcưtê;c tỉnh Mịền Trưng v&ạgrávẹ; T&àcịrc;ỳ Ngùỳ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùăcútê; Ý&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcũtẽ;nh H&ôgràvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Lăì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătịlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcụtẹ;nh H&ógrâvé;ă (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mỉền trùng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcủtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|