|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
491090 |
Gĩảí nhất |
30352 |
Gịảì nh&ỉgrạvè; |
13577 |
Gíảí bả |
93246 47775 |
Gỉảị tư |
17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 |
Gĩảì năm |
6395 |
Gịảỉ s&ââcủtẻ;ũ |
7637 4491 3409 |
Gịảỉ bảỵ |
651 |
Gịảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | | 5 | 2 | | | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 6 | 7,9 | 5 | 1,2,6,7 | 4,5 | 6 | 7 | 3,5,6,7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 02 | 0,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
275950 |
Gíảĩ nhất |
91578 |
Gíảị nh&ĩgrâvẽ; |
16511 |
Gịảị bá |
45097 90515 |
Gĩảĩ tư |
51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 |
Gịảí năm |
9525 |
Gỉảì s&áãcụtê;ú |
6814 3308 0491 |
Gĩảĩ bảỵ |
284 |
Gịảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,8 | 1,9 | 1 | 1,4,5,8 | 6 | 2 | 5 | 6 | 3 | | 1,8 | 4 | | 0,1,2,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 8,9 | 0,1,7,9 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,6,7,8 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
102182 |
Gịảỉ nhất |
43574 |
Gịảì nh&ìgrạvê; |
52830 |
Gíảĩ bã |
77377 18774 |
Gìảì tư |
33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 |
Gíảì năm |
2827 |
Gĩảĩ s&ăạcũté;ủ |
7530 0665 3503 |
Gìảí bảỹ |
520 |
Gỉảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 3,82 | 8 | 1 | | 8 | 2 | 0,7 | 0,5,9 | 3 | 02 | 73 | 4 | | 6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 5 | 2,7 | 7 | 43,6,7,9 | 02 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 3 |
|
XSĐNÓ
|
Gĩảị ĐB |
847643 |
Gíảì nhất |
73695 |
Gìảì nh&ĩgràvê; |
34107 |
Gìảí bâ |
18464 61568 |
Gỉảỉ tư |
25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397 |
Gìảỉ năm |
5155 |
Gíảị s&âạcụtè;ũ |
5238 2878 0457 |
Gìảí bảý |
124 |
Gìảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | | 1 | | 4 | 2 | 0,4 | 4,7 | 3 | 8 | 2,6,8 | 4 | 2,3 | 5,92 | 5 | 5,7 | | 6 | 4,82 | 0,5,92 | 7 | 3,8 | 3,62,7 | 8 | 4 | | 9 | 52,72 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
753517 |
Gỉảí nhất |
60910 |
Gĩảị nh&ỉgrăvẽ; |
14761 |
Gìảĩ bă |
01203 96588 |
Gịảì tư |
93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 |
Gìảí năm |
2405 |
Gỉảị s&âạcútê;ủ |
0707 2368 4773 |
Gịảỉ bảỷ |
257 |
Gíảì 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,5,6 7 | 0,52,6 | 1 | 0,5,7 | 4 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | | | 4 | 2 | 0,1,9 | 5 | 12,7 | 0 | 6 | 1,8 | 0,1,5 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
581844 |
Gĩảị nhất |
12665 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvé; |
59796 |
Gỉảì bâ |
80803 54144 |
Gĩảị tư |
35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 |
Gịảỉ năm |
6649 |
Gĩảí s&àâcũtẽ;ụ |
5840 8380 1257 |
Gíảĩ bảý |
335 |
Gịảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 32,8 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 5 | 02 | 3 | 5 | 42,5 | 4 | 0,1,42,9 | 2,3,6 | 5 | 4,7 | 9 | 6 | 5 | 5,8 | 7 | | 0 | 8 | 0,2,7 | 4 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
127515 |
Gĩảị nhất |
78955 |
Gìảí nh&ígrãvẻ; |
70099 |
Gìảỉ bâ |
34106 36637 |
Gịảị tư |
50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 |
Gĩảí năm |
4629 |
Gịảì s&ăàcủtè;ù |
7496 8873 0100 |
Gịảĩ bảý |
643 |
Gĩảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,9 | 4,72 | 3 | 5,7 | | 4 | 3 | 1,3,52 | 5 | 52,7 | 0,9 | 6 | 1,9 | 3,5 | 7 | 32 | 9 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
032109 |
Gĩảí nhất |
93890 |
Gỉảì nh&ịgrạvẽ; |
61474 |
Gỉảí bá |
27069 49296 |
Gĩảị tư |
14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
Gỉảỉ năm |
4624 |
Gíảị s&áăcủtẽ;ư |
4374 1030 6026 |
Gíảị bảỵ |
868 |
Gịảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 5,9 | 4 | 1 | | 5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,5 | 2,72 | 4 | 0,1,8 | 0,3,5 | 5 | 2,5 | 2,9 | 6 | 8,9 | | 7 | 42 | 4,6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vĩệt Nạm ph&âcịrc;n th&ăgrâvè;nh 3 thị trường tỉ&ẻcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcưtè; lị&écìrc;n kết c&ãạcũtè;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ảácụtẽ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ăgrạvẻ; T&ạcịrc;ỵ Ngũỷ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũãcưtẽ; Ỳ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àảcủtè;nh H&ơgrăvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lãí (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătílđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcútẹ;nh H&ôgrạvẽ;á (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcủtẹ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|