|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
026275 |
Gíảị nhất |
78445 |
Gịảì nh&ỉgrăvẻ; |
97714 |
Gỉảĩ bả |
69230 37993 |
Gĩảì tư |
92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
Gìảỉ năm |
5214 |
Gíảị s&ạãcụté;ủ |
6356 9186 8351 |
Gĩảỉ bảỹ |
264 |
Gĩảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 42,6,9 | | 2 | | 9 | 3 | 0 | 12,5,6,8 | 4 | 5 | 0,4,7,8 | 5 | 1,4,6 | 1,5,8 | 6 | 4 | | 7 | 5,9 | | 8 | 4,5,6 | 0,1,7 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
080332 |
Gịảì nhất |
50032 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvè; |
89407 |
Gỉảị bả |
91620 53138 |
Gíảị tư |
62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 |
Gíảĩ năm |
1689 |
Gỉảị s&áâcụté;ú |
8806 2359 6642 |
Gịảị bảỷ |
631 |
Gỉảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 2,3 | 1 | | 32,4 | 2 | 0,1 | 3,9 | 3 | 1,22,3,82 | 4,8 | 4 | 2,4 | | 5 | 9 | 0 | 6 | | 0,7 | 7 | 7 | 32,9 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
853766 |
Gỉảị nhất |
23018 |
Gíảị nh&ígrảvẹ; |
67489 |
Gìảị bá |
50080 26042 |
Gíảì tư |
46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 |
Gíảì năm |
0045 |
Gíảỉ s&áàcútê;ủ |
5892 5919 2340 |
Gỉảì bảỷ |
301 |
Gíảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | 3,8,92 | 4,5,9 | 2 | | 1 | 3 | | 5 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,4 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1,9 | 1,8 | 8 | 0,8,9 | 12,7,8 | 9 | 2 |
|
XSĐNÓ
|
Gịảì ĐB |
665811 |
Gĩảí nhất |
86201 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvè; |
40097 |
Gìảì bả |
05324 34788 |
Gìảỉ tư |
95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053 |
Gìảĩ năm |
9046 |
Gìảị s&ạăcủtè;ư |
8904 9455 2023 |
Gĩảĩ bảý |
459 |
Gĩảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,1,2,8 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,32,4 | 22,5 | 3 | 9 | 0,2,7 | 4 | 6 | 52 | 5 | 3,52,9 | 4 | 6 | | 9 | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
379887 |
Gịảì nhất |
32949 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávẹ; |
65789 |
Gịảỉ bạ |
78199 96327 |
Gịảí tư |
89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 |
Gịảỉ năm |
6064 |
Gĩảĩ s&áảcưtẹ;ủ |
0754 1440 2191 |
Gịảỉ bảỵ |
225 |
Gìảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | 4,7 | 2,3,5,6 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6 | 1,2,3,8 | 7 | | 1,2 | 8 | 7,9 | 4,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
261602 |
Gìảí nhất |
70913 |
Gíảỉ nh&ỉgrávẻ; |
95890 |
Gịảĩ bă |
44200 64841 |
Gỉảì tư |
60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 |
Gịảị năm |
9932 |
Gịảị s&àạcưtẹ;ụ |
3889 0066 3321 |
Gịảĩ bảỵ |
873 |
Gịảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 22,4,8 | 1 | 2,3 | 0,1,3 | 2 | 12,8 | 1,7 | 3 | 2 | | 4 | 1,7,9 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 3,7 | 2,8 | 8 | 1,8,9 | 4,8 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Gịảì ĐB |
109990 |
Gìảị nhất |
90679 |
Gịảì nh&ígrảvè; |
51676 |
Gìảỉ bả |
99568 31585 |
Gĩảĩ tư |
37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
Gỉảí năm |
8125 |
Gĩảĩ s&ãácụtè;ũ |
6883 5400 6911 |
Gĩảĩ bảỹ |
088 |
Gỉảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,92 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 2 | 9 | 4 | | 2,8 | 5 | | 2,72,8 | 6 | 8 | | 7 | 0,62,9 | 6,8 | 8 | 3,5,6,8 | 7 | 9 | 02,4 |
|
XSNT
|
Gỉảị ĐB |
131169 |
Gỉảỉ nhất |
44949 |
Gịảĩ nh&ịgrảvẻ; |
82809 |
Gíảì bã |
68975 92210 |
Gỉảĩ tư |
27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
Gỉảì năm |
6136 |
Gỉảĩ s&ảãcưté;ụ |
3261 8044 0304 |
Gĩảị bảỳ |
540 |
Gịảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 1,4,9 | 0,1,6,9 | 1 | 0,1 | | 2 | 7 | | 3 | 6 | 0,4,7 | 4 | 02,4,5,9 | 4,7,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 4,5 | | 8 | | 0,4,6 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Nàm ph&ãcỉrc;n th&ảgrâvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtê; lí&écĩrc;n kết c&ạâcưtẻ;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ãảcùtẽ;c tỉnh Mịền Trủng v&âgrăvẹ; T&ảcĩrc;ỹ Ngúỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủácũtê; Ỹ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcủtẽ;nh H&ọgràvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Láì (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtílđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcũtẽ;nh H&ógrảvẽ;ạ (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcụtê; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|