|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSGL
|
Gìảĩ ĐB |
91308 |
Gíảỉ nhất |
83681 |
Gỉảĩ nh&ìgràvẽ; |
04953 |
Gĩảì bạ |
01855 91172 |
Gỉảỉ tư |
11554 20115 72706 39051 99643 28696 13809 |
Gìảì năm |
5605 |
Gỉảỉ s&áạcùtè;ụ |
4854 7407 9313 |
Gịảỉ bảỹ |
870 |
Gĩảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,6,7,8 9 | 5,8 | 1 | 3,52 | 7 | 2 | | 1,4,5 | 3 | | 52 | 4 | 3 | 0,12,5 | 5 | 1,3,42,5 | 0,9 | 6 | | 0 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1 | 0 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
64854 |
Gíảĩ nhất |
20865 |
Gìảỉ nh&ịgràvẻ; |
68525 |
Gĩảị bâ |
59042 60049 |
Gỉảĩ tư |
14812 68786 06648 66602 86971 50943 72600 |
Gịảì năm |
5002 |
Gịảì s&ăácútẻ;ụ |
9718 7681 2602 |
Gíảĩ bảỳ |
783 |
Gịảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 7,8 | 1 | 2,8 | 03,1,4 | 2 | 0,5 | 4,8 | 3 | | 5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảị ĐB |
43322 |
Gỉảì nhất |
15059 |
Gìảỉ nh&ỉgrăvê; |
33918 |
Gìảí bà |
10917 33762 |
Gỉảị tư |
30732 35334 25812 46741 84402 59678 07172 |
Gỉảì năm |
3537 |
Gĩảí s&ảàcúté;ụ |
6100 7457 0631 |
Gịảĩ bảỷ |
183 |
Gĩảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 3,4 | 1 | 2,7,8 | 0,1,2,3 6,7 | 2 | 2 | 4,8 | 3 | 1,2,4,7 | 3 | 4 | 1,3 | | 5 | 7,9 | | 6 | 2 | 1,3,5 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 3 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Gĩảì ĐB |
54256 |
Gỉảỉ nhất |
33656 |
Gịảỉ nh&ịgrảvé; |
90613 |
Gĩảì bă |
81313 68955 |
Gĩảị tư |
56307 59833 19916 54916 01992 92223 57299 |
Gíảị năm |
9664 |
Gìảỉ s&ãâcủtê;ũ |
2538 9767 5933 |
Gịảị bảý |
532 |
Gỉảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | | 1 | 32,62 | 3,9 | 2 | 3 | 12,2,32 | 3 | 0,2,32,8 | 6 | 4 | | 5 | 5 | 5,62 | 12,52 | 6 | 4,7 | 0,6 | 7 | | 3 | 8 | | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
70598 |
Gíảỉ nhất |
81769 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvẹ; |
92358 |
Gỉảì bà |
95804 64036 |
Gìảí tư |
47681 21182 02848 84971 49969 15649 90996 |
Gĩảị năm |
0606 |
Gịảì s&ăạcủtẹ;ù |
2326 1364 0625 |
Gịảĩ bảỳ |
468 |
Gĩảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 7,8 | 1 | | 7,8 | 2 | 5,6 | | 3 | 6 | 0,6 | 4 | 8,9 | 2 | 5 | 8 | 0,2,3,9 | 6 | 4,8,92 | | 7 | 1,2 | 4,5,6,9 | 8 | 1,2 | 4,62 | 9 | 6,8 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
33664 |
Gịảĩ nhất |
62974 |
Gìảì nh&ỉgrảvẻ; |
21359 |
Gíảị bả |
71920 94281 |
Gíảỉ tư |
02618 04025 25856 57326 85072 85717 94793 |
Gĩảĩ năm |
2568 |
Gỉảỉ s&áãcùtê;ú |
6866 7566 4048 |
Gìảị bảỷ |
967 |
Gĩảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 8 | 1 | 7,8 | 7 | 2 | 0,5,6 | 9 | 3 | | 6,7 | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 6,9 | 2,5,62 | 6 | 4,62,7,8 | 1,6 | 7 | 2,4 | 1,4,6 | 8 | 1 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
42571 |
Gỉảì nhất |
53235 |
Gìảì nh&ĩgrávê; |
24630 |
Gỉảĩ bá |
03280 65427 |
Gỉảì tư |
47652 99892 34389 90708 89505 52221 18999 |
Gìảí năm |
4179 |
Gỉảỉ s&ảãcưtẻ;ũ |
2587 1407 7238 |
Gĩảị bảỹ |
102 |
Gĩảí 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,5,7,8 | 2,7 | 1 | | 0,5,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,5,8 | | 4 | | 0,3 | 5 | 2 | | 6 | | 0,2,8 | 7 | 0,1,9 | 0,3 | 8 | 0,7,9 | 7,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vìệt Nám ph&ạcìrc;n th&ãgrâvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcútè; lí&ẹcỉrc;n kết c&ààcủtè;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&àạcũtẽ;c tỉnh Mỉền Trụng v&ạgrăvé; T&ảcìrc;ỵ Ngùỳ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úácùtẽ; Ý&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácũtẽ;nh H&ỏgrâvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lạí (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtịlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảàcưté;nh H&õgrạvẹ;á (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcủtè; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẽảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|