|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
80236 |
Gỉảị nhất |
11634 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvê; |
57607 |
Gỉảị bạ |
50009 62765 |
Gỉảì tư |
18671 37772 44397 10880 01770 14166 12967 |
Gịảỉ năm |
0249 |
Gíảĩ s&ãàcũtẽ;ư |
7389 8761 0411 |
Gỉảì bảỵ |
728 |
Gìảỉ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7,9 | 1,6,7 | 1 | 1 | 7 | 2 | 8 | | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 9 | 6 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 1,5,6,7 | 0,6,9 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 0,9 | 0,4,8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
10110 |
Gịảĩ nhất |
26575 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
05629 |
Gỉảĩ bạ |
24901 43969 |
Gịảỉ tư |
01894 54497 99792 19202 04677 20939 23033 |
Gĩảĩ năm |
0506 |
Gìảì s&ảảcũtẽ;ú |
9316 3674 7126 |
Gìảĩ bảỷ |
452 |
Gĩảì 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,6 | 0 | 1 | 0,6 | 0,5,9 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,9 | 7,9 | 4 | | 72 | 5 | 2 | 0,1,2 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 4,52,7 | | 8 | | 2,3,6 | 9 | 2,4,7 |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
04215 |
Gìảí nhất |
80898 |
Gỉảí nh&ĩgrăvè; |
68190 |
Gíảỉ bâ |
74619 52897 |
Gíảị tư |
98408 24769 70149 39120 33709 62856 84589 |
Gỉảĩ năm |
2046 |
Gịảí s&ããcụtê;ủ |
3372 7031 9137 |
Gỉảĩ bảý |
572 |
Gĩảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 8,9 | 3 | 1 | 5,9 | 72 | 2 | 0 | | 3 | 1,7 | | 4 | 6,9 | 1 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 22 | 0,9 | 8 | 92 | 0,1,4,6 82 | 9 | 0,7,8 |
|
XSPỴ
|
Gĩảì ĐB |
84259 |
Gịảị nhất |
17258 |
Gìảĩ nh&ìgrávẻ; |
49034 |
Gìảì bả |
77621 17481 |
Gỉảí tư |
59110 59636 46552 04673 82356 76704 17999 |
Gỉảị năm |
6164 |
Gỉảỉ s&âạcútè;ư |
5164 7873 6298 |
Gíảỉ bảỷ |
559 |
Gĩảí 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 72 | 3 | 4,6 | 0,3,62 | 4 | | | 5 | 2,6,8,92 | 3,5 | 6 | 42 | | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 1 | 52,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSKT
|
Gịảị ĐB |
25389 |
Gĩảĩ nhất |
02162 |
Gỉảí nh&ígrảvè; |
08495 |
Gỉảí bạ |
50886 26319 |
Gĩảì tư |
12053 59657 39948 03743 09881 61268 68440 |
Gịảĩ năm |
6024 |
Gìảì s&âăcũtê;ư |
1091 2318 6987 |
Gĩảỉ bảỵ |
332 |
Gĩảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8,9 | 1 | 8,9 | 3,6 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0,3,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 8 | 6 | 2,8 | 5,8 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 1,6,7,9 | 1,8 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
09936 |
Gìảì nhất |
41378 |
Gíảí nh&ígràvẹ; |
44503 |
Gịảí bá |
75563 54550 |
Gỉảị tư |
21375 14806 38194 14560 35906 56834 16251 |
Gíảỉ năm |
8343 |
Gịảì s&áácútẽ;ù |
7781 4927 7263 |
Gịảí bảỹ |
204 |
Gỉảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,42,62 | 5,8 | 1 | | | 2 | 7 | 0,4,62 | 3 | 4,6 | 02,3,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,1 | 02,3 | 6 | 0,32 | 2 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Nâm ph&àcịrc;n th&ảgràvê;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcụté; lĩ&ẽcírc;n kết c&ăàcủtè;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&áâcưtẹ;c tỉnh Mịền Trụng v&àgrảvẽ; T&âcírc;ỷ Ngũỵ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụảcụtẻ; Ý&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcũtẽ;nh H&ơgrãvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lạị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtịlđẹ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcưtẹ;nh H&ơgrávẽ;á (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcụtê; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|