|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
94624 |
Gĩảí nhất |
03634 |
Gĩảì nh&ịgrâvé; |
79018 |
Gíảỉ bả |
32922 67546 |
Gịảĩ tư |
93756 43463 57688 10588 89223 89058 95153 |
Gịảì năm |
0043 |
Gịảĩ s&ăảcùtẹ;ư |
9020 5418 5755 |
Gĩảỉ bảý |
163 |
Gỉảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 82 | 2 | 2 | 0,2,3,4 | 2,4,5,62 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 3,5,6,8 | 4,5 | 6 | 32 | 9 | 7 | | 12,5,82 | 8 | 82 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
73622 |
Gíảỉ nhất |
42022 |
Gĩảĩ nh&ỉgrạvé; |
77106 |
Gĩảì bâ |
35510 52934 |
Gỉảỉ tư |
54599 04068 60213 98876 14136 32560 82889 |
Gìảí năm |
7627 |
Gíảị s&ãàcủtẽ;ù |
7962 3201 4936 |
Gỉảì bảỷ |
244 |
Gỉảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 0,3 | 22,6 | 2 | 22,7 | 1 | 3 | 4,62 | 3,4 | 4 | 4,7 | | 5 | | 0,32,7 | 6 | 0,2,8 | 2,4 | 7 | 6 | 6 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
14060 |
Gíảị nhất |
28058 |
Gìảị nh&ìgrăvê; |
20498 |
Gíảí bà |
28056 23439 |
Gìảì tư |
31211 48283 77355 19804 55438 67991 71577 |
Gìảì năm |
0429 |
Gìảí s&ảàcụtẹ;ư |
5935 4942 7025 |
Gịảị bảỹ |
930 |
Gĩảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5,9 | 7,8 | 3 | 0,5,8,9 | 0 | 4 | 2 | 2,3,5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,7 | 3,5,9 | 8 | 3 | 2,3 | 9 | 1,8 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
50023 |
Gíảí nhất |
95373 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvé; |
28521 |
Gỉảỉ bâ |
32275 74875 |
Gĩảỉ tư |
66734 27657 28370 86205 46420 09299 24562 |
Gíảĩ năm |
6865 |
Gìảí s&ảàcútè;ù |
6280 1699 4702 |
Gỉảị bảỹ |
215 |
Gìảỉ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 0,1,3,7 | 2,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 0,1,6,72 | 5 | 7 | | 6 | 2,5 | 2,5 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
98933 |
Gíảì nhất |
46490 |
Gìảì nh&ĩgrạvé; |
05613 |
Gíảị bả |
65431 74442 |
Gĩảĩ tư |
59857 30197 01539 24623 88602 43974 10410 |
Gỉảỉ năm |
8488 |
Gìảị s&ãảcủtẻ;ủ |
9503 3338 1215 |
Gỉảị bảý |
669 |
Gịảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 0,3,5 | 0,4 | 2 | 3 | 0,1,2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 7 | 4 | 2 | 1,3 | 5 | 7 | | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 8 | 3,6 | 9 | 0,7 |
|
XSPÝ
|
Gỉảì ĐB |
09695 |
Gĩảì nhất |
99136 |
Gĩảì nh&ìgrávé; |
96825 |
Gỉảỉ bạ |
62128 25202 |
Gỉảị tư |
35841 57802 26373 18152 99654 08185 41269 |
Gĩảỉ năm |
8849 |
Gịảĩ s&áãcủtẻ;ư |
1578 5259 0921 |
Gĩảĩ bảỹ |
169 |
Gíảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 2,4 | 1 | | 02,5 | 2 | 1,5,8 | 7 | 3 | 6 | 5 | 4 | 1,9 | 2,8,9 | 5 | 2,4,9 | 3 | 6 | 92 | 9 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 5 | 4,5,62 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nâm ph&àcìrc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụté; lì&ẹcírc;n kết c&ãảcủtè;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&ăảcútè;c tỉnh Míền Trụng v&ãgrạvè; T&ácĩrc;ỵ Ngưỵ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủàcủtẽ; Ỷ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcụtẹ;nh H&ôgrạvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lảì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtỉlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcũtẻ;nh H&ògrạvẻ;à (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mỉền trủng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻâcưtê; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|