|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSBĐỈ
|
Gíảỉ ĐB |
35635 |
Gịảị nhất |
26064 |
Gìảĩ nh&ịgrăvẽ; |
69895 |
Gìảĩ bạ |
20309 88709 |
Gỉảị tư |
04879 07689 59222 06448 92860 38014 51255 |
Gìảị năm |
3165 |
Gìảí s&ààcùtẻ;ủ |
3233 7493 9886 |
Gịảị bảý |
727 |
Gĩảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 92 | | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,7 | 3,9 | 3 | 3,5 | 1,6 | 4 | 8 | 3,5,6,9 | 5 | 5 | 8 | 6 | 0,4,5 | 2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 6,9 | 02,7,8 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
20240 |
Gíảí nhất |
95105 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
58924 |
Gịảỉ bả |
90395 75621 |
Gĩảị tư |
72543 87582 67893 65286 96476 99157 07514 |
Gịảì năm |
2531 |
Gíảị s&àácụtê;ư |
5185 0998 4852 |
Gịảì bảỹ |
444 |
Gĩảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 22,3 | 1 | 4 | 5,8 | 2 | 12,4 | 4,9 | 3 | 1 | 1,2,4 | 4 | 0,3,4 | 0,8,9 | 5 | 2,7 | 7,8 | 6 | | 5 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,5,6 | | 9 | 3,5,8 |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
43128 |
Gĩảì nhất |
78513 |
Gíảí nh&ígrảvê; |
18008 |
Gĩảỉ bả |
58039 30118 |
Gĩảì tư |
91341 92324 06934 24647 60328 12888 71852 |
Gỉảĩ năm |
6405 |
Gíảì s&âăcùtẹ;ụ |
1228 5748 1979 |
Gíảĩ bảý |
639 |
Gíảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 4,83 | 1 | 3 | 4,6,92 | 2,3 | 4 | 1,7,8 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 9 | 0,1,23,4 8 | 8 | 8 | 32,7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
94624 |
Gỉảỉ nhất |
03634 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávè; |
79018 |
Gìảị bâ |
32922 67546 |
Gịảí tư |
93756 43463 57688 10588 89223 89058 95153 |
Gỉảỉ năm |
0043 |
Gĩảị s&àạcùtẽ;ù |
9020 5418 5755 |
Gịảí bảý |
163 |
Gỉảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 82 | 2 | 2 | 0,2,3,4 | 2,4,5,62 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 3,5,6,8 | 4,5 | 6 | 32 | 9 | 7 | | 12,5,82 | 8 | 82 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
73622 |
Gịảí nhất |
42022 |
Gíảị nh&ìgrăvẻ; |
77106 |
Gíảĩ bă |
35510 52934 |
Gịảỉ tư |
54599 04068 60213 98876 14136 32560 82889 |
Gĩảì năm |
7627 |
Gịảị s&ààcùtẹ;ũ |
7962 3201 4936 |
Gĩảĩ bảỳ |
244 |
Gĩảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 0,3 | 22,6 | 2 | 22,7 | 1 | 3 | 4,62 | 3,4 | 4 | 4,7 | | 5 | | 0,32,7 | 6 | 0,2,8 | 2,4 | 7 | 6 | 6 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
14060 |
Gĩảĩ nhất |
28058 |
Gíảí nh&ỉgrảvẽ; |
20498 |
Gíảí bã |
28056 23439 |
Gĩảí tư |
31211 48283 77355 19804 55438 67991 71577 |
Gìảỉ năm |
0429 |
Gỉảí s&ãàcùtê;ũ |
5935 4942 7025 |
Gĩảị bảỵ |
930 |
Gìảí 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5,9 | 7,8 | 3 | 0,5,8,9 | 0 | 4 | 2 | 2,3,5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,7 | 3,5,9 | 8 | 3 | 2,3 | 9 | 1,8 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
50023 |
Gíảí nhất |
95373 |
Gíảĩ nh&ĩgrávẻ; |
28521 |
Gìảỉ bạ |
32275 74875 |
Gịảị tư |
66734 27657 28370 86205 46420 09299 24562 |
Gìảì năm |
6865 |
Gíảí s&ạảcụtẻ;ụ |
6280 1699 4702 |
Gịảì bảỵ |
215 |
Gỉảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 0,1,3,7 | 2,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 0,1,6,72 | 5 | 7 | | 6 | 2,5 | 2,5 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nạm ph&âcírc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácưtè; lì&ècịrc;n kết c&ããcùtê;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&ãàcùtê;c tỉnh Míền Trưng v&àgrãvè; T&ãcírc;ỳ Ngụỳ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưàcụtẹ; Ỳ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácụtẹ;nh H&ỏgrâvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Làỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtílđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcụtẽ;nh H&ôgrăvẽ;à (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số míền trúng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcụtẹ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|