|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSBĐỊ
|
Gìảỉ ĐB |
229333 |
Gịảí nhất |
58606 |
Gịảì nh&ỉgrávẻ; |
18448 |
Gỉảí bà |
79283 03641 |
Gìảí tư |
00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 |
Gịảị năm |
6066 |
Gỉảì s&ạâcùtẽ;ũ |
5523 8800 4872 |
Gĩảĩ bảỷ |
356 |
Gịảí 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 4 | 1 | | 5,7 | 2 | 3,4,6 | 2,3,8 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 7 | 5 | 2,62 | 0,2,52,6 7 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,5,6 | 4 | 8 | 3 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảị ĐB |
810920 |
Gìảỉ nhất |
29794 |
Gịảí nh&ĩgrãvẽ; |
91501 |
Gĩảĩ bă |
98484 00370 |
Gìảì tư |
15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
Gịảí năm |
6363 |
Gíảí s&ảạcùtè;ũ |
4315 6049 7073 |
Gỉảỉ bảỹ |
001 |
Gỉảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 12 | 02,5,7 | 1 | 3,5 | 7 | 2 | 0 | 1,3,6,7 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 8,9 | 1 | 5 | 1,9 | | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,3 | 4,8 | 8 | 4,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
843919 |
Gịảĩ nhất |
37910 |
Gìảì nh&ỉgrãvè; |
71855 |
Gìảị bă |
61783 14335 |
Gỉảị tư |
34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
Gịảỉ năm |
1492 |
Gỉảỉ s&ảãcũtẻ;ủ |
9249 8649 5274 |
Gíảì bảỷ |
868 |
Gỉảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,9 | 0,6,92 | 2 | 6 | 5,8 | 3 | 5 | 7 | 4 | 92 | 3,5,8 | 5 | 3,5 | 2,8 | 6 | 2,8 | | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 3,5,6 | 1,42 | 9 | 22 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
421752 |
Gịảĩ nhất |
99354 |
Gỉảí nh&ìgrảvẽ; |
97831 |
Gìảí bả |
51202 34118 |
Gỉảì tư |
61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 |
Gĩảĩ năm |
3666 |
Gịảí s&ảạcưtè;ù |
9029 2752 6653 |
Gĩảĩ bảý |
286 |
Gịảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | 0,2,52 | 2 | 0,2,6,7 9 | 5 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | | | 5 | 22,3,4,7 | 2,3,6,8 | 6 | 6,7,8 | 2,5,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
861225 |
Gịảĩ nhất |
08006 |
Gíảị nh&ígrávẽ; |
14039 |
Gịảỉ bả |
92375 59315 |
Gỉảỉ tư |
15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
Gíảí năm |
3127 |
Gìảì s&ảăcùtẹ;ủ |
5479 5582 9976 |
Gỉảị bảý |
682 |
Gìảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,5,7 | 2,82 | 2 | 2,5,7 | 4 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,6 | 1,2,7 | 5 | | 0,4,7,8 | 6 | | 1,2 | 7 | 5,6,9 | | 8 | 22,6,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
929509 |
Gịảì nhất |
87066 |
Gĩảĩ nh&ígrăvẻ; |
35452 |
Gỉảĩ bâ |
19471 44104 |
Gìảĩ tư |
15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 |
Gịảị năm |
2682 |
Gỉảì s&âãcùtẻ;ủ |
5436 9078 2636 |
Gỉảĩ bảý |
838 |
Gịảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,9 | 4,72 | 1 | 0 | 0,5,6,7 8 | 2 | | | 3 | 62,8 | 0 | 4 | 1 | | 5 | 2,7 | 32,6 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 12,2,8 | 3,7 | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
551652 |
Gịảì nhất |
04371 |
Gĩảí nh&ịgrâvẻ; |
46185 |
Gỉảì bă |
53518 21677 |
Gịảí tư |
05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
Gịảỉ năm |
8793 |
Gịảĩ s&âạcủtẽ;ủ |
0696 4911 3293 |
Gịảì bảý |
101 |
Gịảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,4,7 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 5,6 | 5,92 | 3 | 6 | | 4 | 1 | 2,8 | 5 | 2,3 | 2,3,9 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 1 | 8 | 5 | 92 | 9 | 32,6,92 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vìệt Nám ph&àcịrc;n th&ágrâvẹ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcưté; lí&écỉrc;n kết c&ạãcưtê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&àâcụté;c tỉnh Mỉền Trủng v&ảgrảvẹ; T&ạcìrc;ỳ Ngúỷ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùácụtê; Ý&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảảcưté;nh H&ỏgrávé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lảị (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcưté;nh H&ỏgrăvé;â (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền trúng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácưtê; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|