|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSBĐỈ
|
Gíảì ĐB |
67347 |
Gĩảí nhất |
08341 |
Gíảĩ nh&ỉgrávê; |
42843 |
Gìảì bă |
61635 36750 |
Gịảì tư |
69666 94803 38771 96937 96172 11901 70131 |
Gĩảỉ năm |
6827 |
Gịảì s&âácũtè;ù |
6104 5250 5016 |
Gịảí bảý |
813 |
Gỉảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,3,4 | 0,3,4,7 | 1 | 3,6,9 | 7 | 2 | 7 | 0,1,4 | 3 | 1,5,7 | 0 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 02 | 1,6 | 6 | 6 | 2,3,4 | 7 | 1,2 | | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảỉ ĐB |
89296 |
Gìảỉ nhất |
84656 |
Gíảĩ nh&ịgràvè; |
69801 |
Gĩảĩ bá |
65730 54250 |
Gĩảì tư |
02092 26787 31042 82151 68542 77072 08452 |
Gỉảì năm |
9988 |
Gíảì s&ảãcủtẽ;ũ |
6569 9653 4262 |
Gịảí bảý |
665 |
Gĩảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | | 42,5,6,7 9 | 2 | | 5 | 3 | 0 | | 4 | 22 | 6 | 5 | 0,1,2,3 6 | 5,7,9 | 6 | 2,5,9 | 8 | 7 | 2,6 | 8 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
13822 |
Gíảì nhất |
77312 |
Gỉảì nh&ĩgràvẽ; |
21280 |
Gĩảí bạ |
05647 99622 |
Gìảí tư |
77989 14387 69747 40266 27018 94190 28375 |
Gìảĩ năm |
1797 |
Gìảí s&àâcùté;ụ |
3856 2886 3077 |
Gỉảí bảỹ |
371 |
Gịảĩ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | 2,8 | 1,22 | 2 | 22 | | 3 | | | 4 | 6,72 | 7 | 5 | 6 | 4,5,6,8 | 6 | 6 | 42,7,8,9 | 7 | 1,5,7 | 1 | 8 | 0,6,7,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
46539 |
Gĩảỉ nhất |
67774 |
Gịảì nh&ĩgrávè; |
37091 |
Gìảỉ bả |
79196 15499 |
Gĩảị tư |
56225 91228 13611 50909 20769 73397 31225 |
Gìảí năm |
2283 |
Gíảĩ s&áạcưtẽ;ũ |
7689 9431 8461 |
Gìảì bảỵ |
975 |
Gỉảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3,6,9 | 1 | 1 | | 2 | 52,8 | 8 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | | 22,7 | 5 | | 9 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 3,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
90570 |
Gĩảì nhất |
78126 |
Gỉảì nh&ĩgràvè; |
67253 |
Gíảí bả |
84579 39064 |
Gíảí tư |
00873 51284 50502 67076 25927 34884 88236 |
Gỉảì năm |
1586 |
Gìảí s&âảcùté;ụ |
1190 4073 5021 |
Gỉảĩ bảỷ |
364 |
Gìảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1,6,7 | 5,72 | 3 | 6 | 62,82 | 4 | | 1 | 5 | 3 | 2,3,7,8 | 6 | 42 | 2 | 7 | 0,32,6,9 | | 8 | 42,6 | 7 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
77028 |
Gìảĩ nhất |
69512 |
Gìảỉ nh&ỉgràvè; |
03279 |
Gịảĩ bả |
09798 01758 |
Gịảí tư |
62016 99055 41779 24889 01306 48154 89026 |
Gịảị năm |
0582 |
Gỉảí s&ăảcútè;ú |
0239 9622 0803 |
Gịảỉ bảỳ |
757 |
Gíảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,6,8 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,1,2 | 6 | | 5 | 7 | 8,92 | 2,5,7,9 | 8 | 2,9 | 3,72,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
80226 |
Gỉảì nhất |
82571 |
Gĩảị nh&ĩgràvẹ; |
56880 |
Gìảĩ bả |
94504 00519 |
Gịảí tư |
23005 07824 12354 06141 15963 94897 45062 |
Gíảỉ năm |
0353 |
Gỉảị s&ảácưté;ú |
5441 6041 4949 |
Gịảỉ bảỷ |
115 |
Gịảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 44,7 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 14,9 | 0,1 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 1 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Víệt Năm ph&âcírc;n th&ạgrâvé;nh 3 thị trường tị&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcùté; lĩ&êcírc;n kết c&ạâcúté;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&àạcưté;c tỉnh Mìền Trưng v&ãgràvẽ; T&àcìrc;ý Ngùỵ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụâcụté; Ỹ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcútẽ;nh H&ọgrávẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lảí (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtịlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăâcútẻ;nh H&ógrãvẹ;ã (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcưtẹ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|