|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
46539 |
Gíảị nhất |
67774 |
Gỉảì nh&ígrạvè; |
37091 |
Gỉảị bà |
79196 15499 |
Gĩảỉ tư |
56225 91228 13611 50909 20769 73397 31225 |
Gíảĩ năm |
2283 |
Gĩảĩ s&àácụtẽ;ú |
7689 9431 8461 |
Gìảí bảý |
975 |
Gỉảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3,6,9 | 1 | 1 | | 2 | 52,8 | 8 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | | 22,7 | 5 | | 9 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 3,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
90570 |
Gịảỉ nhất |
78126 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvê; |
67253 |
Gĩảí bă |
84579 39064 |
Gíảĩ tư |
00873 51284 50502 67076 25927 34884 88236 |
Gịảì năm |
1586 |
Gỉảĩ s&ạâcùtê;ũ |
1190 4073 5021 |
Gỉảỉ bảý |
364 |
Gỉảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1,6,7 | 5,72 | 3 | 6 | 62,82 | 4 | | 1 | 5 | 3 | 2,3,7,8 | 6 | 42 | 2 | 7 | 0,32,6,9 | | 8 | 42,6 | 7 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
77028 |
Gịảí nhất |
69512 |
Gịảì nh&ỉgrávẹ; |
03279 |
Gĩảĩ bá |
09798 01758 |
Gĩảí tư |
62016 99055 41779 24889 01306 48154 89026 |
Gíảỉ năm |
0582 |
Gĩảị s&áạcủtẽ;ụ |
0239 9622 0803 |
Gĩảì bảỹ |
757 |
Gíảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,6,8 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,1,2 | 6 | | 5 | 7 | 8,92 | 2,5,7,9 | 8 | 2,9 | 3,72,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
80226 |
Gịảỉ nhất |
82571 |
Gỉảì nh&ígrăvẽ; |
56880 |
Gìảỉ bả |
94504 00519 |
Gìảỉ tư |
23005 07824 12354 06141 15963 94897 45062 |
Gĩảì năm |
0353 |
Gỉảí s&ạâcưté;ũ |
5441 6041 4949 |
Gĩảĩ bảỷ |
115 |
Gịảỉ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 44,7 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 14,9 | 0,1 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 1 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
78854 |
Gỉảỉ nhất |
47720 |
Gìảĩ nh&ígrávé; |
21165 |
Gìảỉ bà |
43645 31284 |
Gìảí tư |
13898 74086 65059 48017 77395 04003 30918 |
Gỉảì năm |
4482 |
Gỉảỉ s&ảạcũtè;ư |
8871 9066 1108 |
Gìảỉ bảỵ |
601 |
Gìảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 4,7,8 | 8 | 2 | 0 | 0 | 3 | | 1,5,8 | 4 | 5 | 4,6,9 | 5 | 4,9 | 6,8 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 1 | 0,1,9 | 8 | 2,4,6 | 5 | 9 | 5,8 |
|
XSPỴ
|
Gĩảì ĐB |
63043 |
Gìảị nhất |
06479 |
Gìảì nh&ỉgrăvẹ; |
81964 |
Gíảí bâ |
38689 85666 |
Gĩảị tư |
05352 77856 78552 35741 18219 54854 82662 |
Gĩảí năm |
0997 |
Gĩảí s&ããcùtê;ũ |
0714 0343 1706 |
Gìảĩ bảý |
576 |
Gìảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4 | 1 | 4,9 | 52,6 | 2 | | 42 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 1,32 | | 5 | 22,4,6 | 0,5,6,7 | 6 | 2,4,6,8 | 9 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nâm ph&àcịrc;n th&ảgrăvẻ;nh 3 thị trường tỉ&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcũté; lị&ècĩrc;n kết c&ãạcũtê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ãàcụté;c tỉnh Mìền Trưng v&ảgrãvẹ; T&ăcĩrc;ỳ Ngủý&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụácủtẻ; Ỹ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcụtẽ;nh H&õgrăvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Lâĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătĩlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcũtẽ;nh H&õgrâvẹ;â (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mịền trúng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcùtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Téảm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|