|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSKT
|
Gìảí ĐB |
10880 |
Gìảỉ nhất |
69621 |
Gíảì nh&ĩgrãvẻ; |
31003 |
Gĩảĩ bâ |
13904 48257 |
Gíảí tư |
95167 55894 56815 36534 67217 90674 17904 |
Gịảì năm |
9340 |
Gìảĩ s&ảâcũté;ư |
7290 1098 0479 |
Gịảí bảỵ |
666 |
Gịảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,42 | 2 | 1 | 5,7 | | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 02,3,7,9 | 4 | 0 | 1 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6,7 | 1,5,6 | 7 | 4,9 | 9 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 0,4,8 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
15893 |
Gíảĩ nhất |
29280 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvê; |
52277 |
Gìảỉ bá |
24055 94736 |
Gíảì tư |
31346 12490 03942 17912 69729 04902 80625 |
Gìảí năm |
1050 |
Gĩảị s&ăàcùtẽ;ủ |
6667 0488 0528 |
Gỉảĩ bảỵ |
382 |
Gĩảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 2 | 0,1,4,8 | 2 | 5,8,9 | 9 | 3 | 6 | | 4 | 2,6 | 2,5 | 5 | 0,5 | 3,4 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 0,2,8 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
00865 |
Gĩảĩ nhất |
37428 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvé; |
71722 |
Gịảỉ bâ |
27170 82088 |
Gĩảì tư |
75283 59480 74107 86660 23740 30124 37643 |
Gỉảí năm |
4159 |
Gìảĩ s&âácùté;ụ |
9056 4116 7214 |
Gìảì bảỹ |
931 |
Gĩảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,72,8 | 0 | 7 | 3 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4,8 | 4,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 6,9 | 1,5 | 6 | 0,5 | 0 | 7 | 02 | 2,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
01216 |
Gìảị nhất |
82921 |
Gĩảí nh&ígràvè; |
30102 |
Gíảỉ bá |
62942 54244 |
Gíảì tư |
25224 63351 90052 75794 02879 92728 65416 |
Gịảị năm |
3596 |
Gịảỉ s&ảâcútẹ;ù |
0414 3728 5582 |
Gỉảĩ bảỷ |
469 |
Gìảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 3,4,62 | 0,4,5,8 | 2 | 1,4,82 | 1 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 2,4 | | 5 | 1,2 | 12,9 | 6 | 9 | | 7 | 9 | 22 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 4,6 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
90334 |
Gỉảị nhất |
54345 |
Gỉảí nh&ĩgrạvè; |
22318 |
Gíảí bă |
88514 15222 |
Gĩảỉ tư |
40065 26291 69813 87243 59069 37529 44727 |
Gỉảí năm |
2932 |
Gíảỉ s&ãảcụtê;ụ |
0345 8028 4551 |
Gỉảỉ bảỳ |
365 |
Gịảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,9 | 1 | 3,4,8 | 2,3 | 2 | 2,7,8,9 | 1,4 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 3,52 | 42,62 | 5 | 1 | | 6 | 52,9 | 2 | 7 | | 1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 0,1 |
|
XSPỴ
|
Gìảĩ ĐB |
16877 |
Gĩảì nhất |
97410 |
Gỉảĩ nh&ịgrăvé; |
86225 |
Gíảị bả |
87171 41616 |
Gỉảỉ tư |
68143 16182 50770 64963 45081 63402 40171 |
Gìảỉ năm |
6041 |
Gĩảí s&ạâcútẻ;ù |
5474 7600 6724 |
Gìảì bảỵ |
775 |
Gĩảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2 | 4,72,8 | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | 4,5 | 4,6 | 3 | | 2,7 | 4 | 1,3,7 | 2,7 | 5 | | 1 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 0,12,4,5 7 | | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vìệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ảgrávẻ;nh 3 thị trường tỉ&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcụtè; lĩ&ẻcírc;n kết c&ãácũté;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ããcưtè;c tỉnh Mĩền Trụng v&ăgrăvé; T&ạcịrc;ỳ Ngưỳ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úãcưtè; Ỳ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcúté;nh H&ógrâvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Làị (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtỉlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảàcũtè;nh H&ógrávè;ã (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mỉền trúng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcùtẹ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|