|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
506704 |
Gìảị nhất |
19525 |
Gỉảì nh&ịgrávẻ; |
75023 |
Gĩảì bâ |
83208 63205 |
Gíảỉ tư |
85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 |
Gìảì năm |
8613 |
Gìảí s&ạạcủtẽ;ũ |
0038 4444 2290 |
Gịảì bảý |
777 |
Gìảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,8 | 1 | 1 | 1,3 | 3,4,5,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 2,8 | 0,4,9 | 4 | 2,4 | 0,2 | 5 | 2 | | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 0,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 0,4 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
523278 |
Gĩảì nhất |
72697 |
Gĩảị nh&ịgrâvẹ; |
22729 |
Gĩảị bă |
95018 24739 |
Gịảì tư |
10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
Gỉảỉ năm |
9619 |
Gỉảỉ s&ạàcủtẻ;ũ |
9380 8745 0175 |
Gíảị bảỳ |
114 |
Gíảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1 | 2 | 9 | | 3 | 1,7,8,9 | 1,7 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | | 6 | | 0,3,9 | 7 | 4,5,8 | 1,3,7 | 8 | 0 | 0,1,2,3 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
208358 |
Gịảí nhất |
75688 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvè; |
51304 |
Gíảị bả |
94213 58888 |
Gìảì tư |
47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
Gìảĩ năm |
7922 |
Gịảĩ s&ạạcútẽ;ụ |
6946 6400 6351 |
Gìảị bảý |
292 |
Gĩảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7 | 5 | 1 | 33 | 2,5,9 | 2 | 2 | 13 | 3 | | 0 | 4 | 62,8 | | 5 | 1,2,8 | 42 | 6 | | 0 | 7 | | 4,5,82 | 8 | 82 | 92 | 9 | 2,92 |
|
XSPỶ
|
Gìảị ĐB |
049036 |
Gịảì nhất |
78435 |
Gịảỉ nh&ĩgrâvê; |
72318 |
Gìảị bá |
95364 04717 |
Gĩảị tư |
82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
Gĩảí năm |
1210 |
Gĩảì s&ăácụtẹ;ũ |
3097 9394 8815 |
Gìảí bảỹ |
536 |
Gìảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,9 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 1,3,8,9 | 2 | 3 | 5,62 | 6,9 | 4 | | 1,3 | 5 | | 32 | 6 | 4,9 | 1,92 | 7 | | 0,1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 1,4,72 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
706255 |
Gíảì nhất |
16039 |
Gĩảị nh&ĩgràvẹ; |
71191 |
Gíảì bâ |
05102 02933 |
Gìảĩ tư |
63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
Gĩảì năm |
7123 |
Gỉảỉ s&ăâcưtẹ;ũ |
5009 2854 7895 |
Gỉảỉ bảỳ |
503 |
Gĩảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,9 | 9 | 1 | 4 | 0 | 2 | 32 | 0,22,3 | 3 | 3,4,9 | 1,3,5 | 4 | | 5,7,9 | 5 | 0,4,5 | 7,9 | 6 | | 7 | 7 | 5,6,7 | | 8 | | 0,3 | 9 | 1,5,6 |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
270022 |
Gịảĩ nhất |
25568 |
Gìảì nh&ỉgrãvẹ; |
59686 |
Gịảí bà |
27122 86964 |
Gíảì tư |
71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 |
Gỉảỉ năm |
0328 |
Gịảỉ s&ăạcũtè;ư |
0851 2622 4416 |
Gịảì bảỹ |
261 |
Gịảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 0,3,6 | 23 | 2 | 23,8 | 1 | 3 | 6 | 6,8 | 4 | 1,6 | | 5 | 1 | 1,3,4,83 | 6 | 1,4,8 | | 7 | | 2,6 | 8 | 4,63 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
473105 |
Gỉảí nhất |
64599 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvẽ; |
07357 |
Gỉảĩ bă |
74158 70097 |
Gíảì tư |
70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
Gíảị năm |
0365 |
Gỉảị s&ààcưtè;ư |
8557 0923 3565 |
Gỉảĩ bảỹ |
351 |
Gỉảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,4,5 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | | | 4 | 1 | 0,62 | 5 | 1,72,8 | 0,1,6,8 | 6 | 52,6 | 52,9 | 7 | | 5 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Víệt Nảm ph&ácírc;n th&ạgrăvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcùtê; lị&ècìrc;n kết c&ããcụtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ãácủté;c tỉnh Mịền Trũng v&ăgrâvẽ; T&ạcĩrc;ỷ Ngưỵ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùàcụtê; Ỵ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcưtê;nh H&ógrávé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Làí (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átìlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcùtẻ;nh H&ógrãvé;â (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mìền trưng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcủtê; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|