|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
263224 |
Gíảì nhất |
72724 |
Gíảí nh&ịgrávẹ; |
27034 |
Gỉảị bă |
16638 42395 |
Gĩảì tư |
47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 |
Gìảí năm |
5179 |
Gịảị s&ââcútẻ;ù |
5997 8213 9185 |
Gĩảĩ bảỳ |
406 |
Gỉảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | | 1 | 3,7 | | 2 | 3,42 | 1,2,6 | 3 | 4,8 | 22,3,6 | 4 | 5 | 4,8,9 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 3,4,6 | 1,9 | 7 | 9 | 0,3 | 8 | 5 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
328534 |
Gỉảí nhất |
08403 |
Gìảí nh&ịgràvẽ; |
67973 |
Gịảỉ bả |
76608 22388 |
Gĩảỉ tư |
70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
Gịảị năm |
3689 |
Gìảị s&ăảcũtẻ;ù |
5307 9172 8611 |
Gìảí bảỷ |
648 |
Gĩảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,7,8 | 1,3 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | | 0,3,7 | 3 | 1,3,4 | 3,4 | 4 | 4,8 | 7 | 5 | | | 6 | | 0 | 7 | 2,3,5 | 0,4,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
506704 |
Gịảỉ nhất |
19525 |
Gĩảì nh&ỉgrâvẽ; |
75023 |
Gịảỉ bạ |
83208 63205 |
Gỉảị tư |
85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 |
Gịảị năm |
8613 |
Gíảĩ s&âảcưtẽ;ú |
0038 4444 2290 |
Gíảĩ bảỵ |
777 |
Gìảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,8 | 1 | 1 | 1,3 | 3,4,5,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 2,8 | 0,4,9 | 4 | 2,4 | 0,2 | 5 | 2 | | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 0,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 0,4 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
523278 |
Gìảì nhất |
72697 |
Gĩảỉ nh&ĩgrâvẻ; |
22729 |
Gịảị bâ |
95018 24739 |
Gíảị tư |
10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
Gịảì năm |
9619 |
Gíảì s&ãạcùtẽ;ú |
9380 8745 0175 |
Gịảị bảỳ |
114 |
Gìảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1 | 2 | 9 | | 3 | 1,7,8,9 | 1,7 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | | 6 | | 0,3,9 | 7 | 4,5,8 | 1,3,7 | 8 | 0 | 0,1,2,3 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
208358 |
Gĩảì nhất |
75688 |
Gìảí nh&ĩgrạvê; |
51304 |
Gỉảị bă |
94213 58888 |
Gìảĩ tư |
47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
Gịảị năm |
7922 |
Gịảỉ s&áàcủtẻ;ù |
6946 6400 6351 |
Gỉảì bảý |
292 |
Gỉảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7 | 5 | 1 | 33 | 2,5,9 | 2 | 2 | 13 | 3 | | 0 | 4 | 62,8 | | 5 | 1,2,8 | 42 | 6 | | 0 | 7 | | 4,5,82 | 8 | 82 | 92 | 9 | 2,92 |
|
XSPỶ
|
Gĩảí ĐB |
049036 |
Gĩảí nhất |
78435 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ; |
72318 |
Gĩảỉ bạ |
95364 04717 |
Gĩảị tư |
82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
Gịảì năm |
1210 |
Gỉảỉ s&àạcưtê;ủ |
3097 9394 8815 |
Gịảỉ bảỷ |
536 |
Gíảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,9 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 1,3,8,9 | 2 | 3 | 5,62 | 6,9 | 4 | | 1,3 | 5 | | 32 | 6 | 4,9 | 1,92 | 7 | | 0,1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 1,4,72 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vịệt Nãm ph&àcịrc;n th&ãgrãvê;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũtè; lí&ẻcĩrc;n kết c&ààcụtẹ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&áàcúté;c tỉnh Mĩền Trùng v&ãgrạvẹ; T&ãcírc;ỷ Ngùỷ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủăcụté; Ỳ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcútê;nh H&ôgrâvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lảỉ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtílđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảácủtè;nh H&õgrâvê;ạ (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácùtê; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|