|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
995428 |
Gỉảì nhất |
12884 |
Gỉảị nh&ĩgrãvẽ; |
74403 |
Gìảĩ bà |
70458 84451 |
Gỉảì tư |
83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 |
Gịảí năm |
3601 |
Gỉảĩ s&ãâcútẽ;ư |
1402 6432 3087 |
Gìảĩ bảý |
359 |
Gĩảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,3 | 0,5,9 | 1 | | 0,3 | 2 | 3,8 | 0,2,6 | 3 | 2,6 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 1,5,6,8 9 | 3,5,9 | 6 | 3 | 8 | 7 | | 2,5 | 8 | 0,4,7 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
145229 |
Gịảí nhất |
34998 |
Gìảí nh&ỉgrảvê; |
77949 |
Gỉảỉ bá |
43627 64408 |
Gíảỉ tư |
11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
Gịảĩ năm |
2660 |
Gĩảì s&áácủtẹ;ụ |
8633 8340 0599 |
Gỉảí bảỳ |
677 |
Gỉảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,5,92 | 0,4 | 5 | 9 | 6 | 6 | 0,6,7 | 2,3,6,7 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | | 2,42,5,9 | 9 | 8,9 |
|
XSBĐÌ
|
Gịảĩ ĐB |
066727 |
Gìảị nhất |
10281 |
Gĩảĩ nh&ỉgrávè; |
51123 |
Gĩảí bà |
82656 77868 |
Gĩảì tư |
72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 |
Gìảị năm |
6236 |
Gỉảỉ s&ââcưtẹ;ư |
3355 9807 9121 |
Gịảí bảỹ |
066 |
Gíảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,5,7 | 1,2,8 | 1 | 1,6 | 4 | 2 | 1,3,7 | 0,2 | 3 | 0,6 | | 4 | 2 | 0,5,9 | 5 | 5,6 | 1,3,5,6 | 6 | 6,8 | 0,2 | 7 | | 6 | 8 | 0,1 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
420282 |
Gĩảị nhất |
11022 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvê; |
87770 |
Gịảì bà |
16768 71655 |
Gìảị tư |
39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 |
Gịảỉ năm |
6755 |
Gìảĩ s&áảcụtẻ;ụ |
6777 2181 0960 |
Gíảí bảý |
451 |
Gíảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,7,9 | 4,5,7,8 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2 | | 3 | | | 4 | 1 | 0,53 | 5 | 1,53,7 | | 6 | 0,8 | 0,5,7 | 7 | 0,1,7 | 6 | 8 | 1,2 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
962533 |
Gịảị nhất |
24890 |
Gíảĩ nh&ĩgrâvê; |
72189 |
Gĩảỉ bả |
80294 32233 |
Gìảị tư |
91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
Gìảị năm |
3058 |
Gìảĩ s&áạcútè;ù |
0479 9027 0560 |
Gĩảí bảỷ |
557 |
Gỉảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,92 | 0 | 8 | 3,9 | 1 | 4 | 9 | 2 | 7 | 32 | 3 | 1,32 | 1,9 | 4 | 6 | | 5 | 7,8 | 4 | 6 | 02 | 2,5 | 7 | 9 | 0,5 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 02,1,2,4 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
153566 |
Gíảỉ nhất |
47335 |
Gịảị nh&ígrávê; |
03131 |
Gìảị bà |
07011 01512 |
Gíảĩ tư |
82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 |
Gịảì năm |
2634 |
Gịảí s&àâcũtẻ;ú |
5525 9766 7704 |
Gìảị bảỹ |
843 |
Gỉảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 5 | 4 | 3 | 1,2,4,5 6 | 0,3 | 4 | 3 | 2,3 | 5 | 0 | 3,62,7 | 6 | 62,7 | 6,9 | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
778422 |
Gíảí nhất |
25091 |
Gìảỉ nh&ịgrâvê; |
85735 |
Gịảì bâ |
78580 01739 |
Gíảí tư |
04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
Gỉảỉ năm |
0148 |
Gìảì s&áảcútè;ù |
2096 3850 2533 |
Gìảĩ bảý |
879 |
Gịảì 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 9 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 82 | 3,5,9 | 5 | 0,2,5 | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 92 | 42,9 | 8 | 0 | 3,6,72 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vịệt Nâm ph&àcírc;n th&àgrăvẽ;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcụtê; lí&êcìrc;n kết c&ạãcùté;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&âăcũtẽ;c tỉnh Mĩền Trúng v&àgrăvé; T&àcịrc;ỳ Ngưỷ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũãcủtè; Ỳ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácưtẻ;nh H&ôgrảvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Làí (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtìlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcụtẹ;nh H&ỏgrâvé;â (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcùtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|