www.mịnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Măý mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ạgrâvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Gỉâ Láí

Ng&ảgrâvê;ỷ: 16/05/2025
XSGL
Gỉảỉ ĐB
995428
Gíảỉ nhất
12884
Gìảí nh&ìgrảvê;
74403
Gịảĩ bà
70458
84451
Gĩảí tư
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
Gĩảĩ năm
3601
Gĩảỉ s&âàcũtè;ủ
1402
6432
3087
Gíảĩ bảỹ
359
Gĩảỉ 8
63
ChụcSốĐ.Vị
801,2,3
0,5,91 
0,323,8
0,2,632,6
84 
551,5,6,8
9
3,5,963
87 
2,580,4,7
591,6
 
Ng&ãgrăvè;ỳ: 09/05/2025
XSGL
Gỉảỉ ĐB
317206
Gịảị nhất
71922
Gíảí nh&ĩgrảvẽ;
19540
Gịảỉ bá
93413
21546
Gỉảị tư
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
Gìảị năm
7729
Gìảí s&ãạcútẻ;ú
3642
5531
4725
Gíảỉ bảỹ
845
Gìảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,606,9
22,313
2,4212,2,5,9
131,9
740,2,5,6
2,45 
0,4,960
 74
98 
0,2,396,8
 
Ng&ảgrâvé;ỷ: 02/05/2025
XSGL
Gìảĩ ĐB
024742
Gĩảí nhất
53423
Gỉảĩ nh&ỉgrãvé;
89987
Gịảị bá
41362
02296
Gíảì tư
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
Gĩảỉ năm
6465
Gịảĩ s&ăàcụtẻ;ũ
9891
7404
6605
Gỉảí bảý
963
Gíảỉ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8204,5
91 
4,5,623,9
2,637
042
0,6,7,952
8,962,3,5
3,875
 802,6,7
291,5,6
 
Ng&ăgrăvẹ;ỷ: 25/04/2025
XSGL
Gĩảĩ ĐB
428610
Gịảị nhất
95347
Gĩảỉ nh&ịgrạvẹ;
28450
Gỉảí bả
45535
45036
Gỉảí tư
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
Gíảĩ năm
2972
Gịảỉ s&áạcútẽ;ũ
6105
1646
2197
Gíảì bảỳ
827
Gỉảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,505,8
210
7,921,7
935,6,9
6,746,7
0,350
3,464
2,4,972,4
0,98 
392,3,7,8
 
Ng&àgrâvé;ỷ: 18/04/2025
XSGL
Gỉảĩ ĐB
089706
Gìảì nhất
85044
Gíảĩ nh&ìgràvê;
41163
Gìảỉ bá
24887
61939
Gĩảỉ tư
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
Gíảỉ năm
5222
Gịảí s&ããcụtẻ;ụ
2242
2103
3967
Gìảì bảý
849
Gỉảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 1 
2,422,7
0,3,633,4,9
3,4,542,4,5,9
454
063,7,8,9
2,6,8,97 
687
3,4,697
 
Ng&àgrâvê;ỷ: 11/04/2025
XSGL
Gịảì ĐB
794644
Gịảí nhất
95199
Gĩảí nh&ỉgrăvẽ;
50967
Gỉảì bá
04343
14657
Gỉảĩ tư
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
Gỉảỉ năm
1996
Gĩảí s&ạạcùtè;ụ
1719
1830
1987
Gịảị bảý
356
Gỉảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
619
52 
430
443,4,9
 50,2,6,7
5,961,73
5,63,87 
 87,9
1,4,8,996,9
 
Ng&âgrãvé;ỷ: 04/04/2025
XSGL
Gỉảỉ ĐB
356496
Gíảỉ nhất
40060
Gíảị nh&ìgràvẻ;
38452
Gỉảỉ bá
80313
26864
Gíảì tư
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
Gịảì năm
6148
Gỉảì s&âạcùtè;ư
6282
5647
2060
Gìảì bảỳ
361
Gìảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,62,700
2,613
5,821
13 
6472,8
952
7,9602,1,4,9
4270,6,9
482
6,795,6