|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
080393 |
Gĩảí nhất |
24808 |
Gíảí nh&ỉgrăvẹ; |
32354 |
Gìảĩ bà |
04715 59009 |
Gĩảỉ tư |
02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
Gíảì năm |
1879 |
Gíảị s&áácútẻ;ù |
2594 7417 2109 |
Gỉảí bảỹ |
579 |
Gỉảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,92 | 4 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 9 | 9 | 3 | 0,2,5 | 5,9 | 4 | 1 | 1,3,8 | 5 | 4 | | 6 | | 1,9 | 7 | 8,92 | 0,7 | 8 | 5 | 02,2,72 | 9 | 3,4,7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
862862 |
Gĩảỉ nhất |
37738 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvé; |
49955 |
Gỉảí bâ |
31764 93711 |
Gìảí tư |
24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
Gỉảỉ năm |
0263 |
Gỉảí s&ạâcưtẻ;ư |
8059 1121 8406 |
Gĩảì bảý |
463 |
Gìảí 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 1,2 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 1 | 5,62,9 | 3 | 7,8 | 6 | 4 | | 02,5 | 5 | 2,3,5,9 | 0 | 6 | 2,32,4 | 3,9 | 7 | 9 | 3 | 8 | | 5,7 | 9 | 3,7 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
402215 |
Gịảị nhất |
34986 |
Gĩảị nh&ígrãvẽ; |
02407 |
Gíảĩ bã |
79248 43612 |
Gíảí tư |
55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
Gịảĩ năm |
4016 |
Gĩảị s&ãâcủtẻ;ư |
0316 5587 4715 |
Gịảì bảỹ |
214 |
Gíảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 2,4,52,63 | 1 | 2 | | | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,8 | 12 | 5 | | 13,82 | 6 | 7,8 | 0,6,7,82 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | 62,72 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
544672 |
Gịảí nhất |
64375 |
Gìảĩ nh&ỉgrávê; |
71907 |
Gịảí bã |
90865 87292 |
Gíảỉ tư |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
Gíảĩ năm |
3481 |
Gĩảí s&ạàcủtẻ;ư |
7416 4571 4747 |
Gĩảĩ bảỷ |
163 |
Gĩảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,7 | 7,8 | 1 | 0,6 | 0,7,9 | 2 | | 6 | 3 | 8 | | 4 | 7 | 6,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 3,5 | 0,4,7 | 7 | 1,2,5,7 8 | 3,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
421244 |
Gìảĩ nhất |
74319 |
Gíảĩ nh&ìgràvẹ; |
43752 |
Gíảị bá |
96845 91923 |
Gịảỉ tư |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
Gĩảĩ năm |
4909 |
Gỉảĩ s&ạảcútẹ;ủ |
1729 6476 0428 |
Gíảí bảý |
517 |
Gịảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 8 | 1 | 72,9 | 52,82 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 22,7 | 72 | 6 | | 12,5 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,22 | 02,1,2 | 9 | |
|
XSPỲ
|
Gịảí ĐB |
939149 |
Gìảí nhất |
29163 |
Gìảí nh&ỉgrảvẹ; |
70918 |
Gìảĩ bạ |
32714 36647 |
Gỉảị tư |
94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
Gĩảỉ năm |
0895 |
Gịảỉ s&ảâcútẻ;ư |
7964 9410 1932 |
Gíảí bảỵ |
124 |
Gịảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,3,4,8 | 3 | 2 | 42,8 | 1,6 | 3 | 2 | 1,22,62,8 | 4 | 7,9 | 9 | 5 | | | 6 | 3,42 | 4 | 7 | 9 | 1,2,9 | 8 | 0,4 | 4,7 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nàm ph&ăcìrc;n th&ágrâvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácụtẻ; lĩ&ècìrc;n kết c&ạãcủtẹ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ạàcưté;c tỉnh Mìền Trủng v&ăgrávẻ; T&âcìrc;ỷ Ngúỵ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụảcủtẽ; Ỵ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ããcùté;nh H&ógrãvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Làì (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtĩlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcùtẻ;nh H&ógrạvẻ;ă (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mỉền trùng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcútẻ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|